![]() Tryggvi Hrafn Haraldsson 34 | |
![]() Chechu Meneses 45 | |
![]() Martin Montipo 61 | |
![]() Patrick Pedersen 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Vestri
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Valur
Giao hữu
VĐQG Iceland
![]() Tryggvi Hrafn Haraldsson 34 | |
![]() Chechu Meneses 45 | |
![]() Martin Montipo 61 | |
![]() Patrick Pedersen 90 |