- Dmytro Godya22
- Vasyl Gakman46
- Vasyl Gakman (Thay: Mykhaylo Protasevych)46
- Giorgi Kutsia (Thay: Ruslan Stepanyuk)46
- Mykola Gayduchyk (Thay: Dmytro Godya)46
- Vladyslav Sharay (Thay: Vitaliy Dakhnovskyi)65
- Vladyslav Sharay71
- Marko Mrvaljevic (Thay: Iago Siqueira)71
- Dmytro Klyots (Kiến tạo: Luan Campos)81
- Oleksandr Zubkov (Thay: Pedrinho)46
- (Pen) Georgiy Sudakov65
- Eguinaldo (Thay: Lassina Traore)72
- Maryan Shved (Thay: Pedrinho)85
Thống kê trận đấu Veres Rivne vs Shakhtar Donetsk
số liệu thống kê
Veres Rivne
Shakhtar Donetsk
44 Kiểm soát bóng 56
9 Phạm lỗi 6
19 Ném biên 19
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Veres Rivne vs Shakhtar Donetsk
Veres Rivne (4-4-2): Andriy Kozhukhar (23), Mikhaylo Protasevych (17), Roman Goncharenko (33), Semen Vovchenko (3), Maksym Smiyan (2), Vitaliy Dakhnovskyi (11), Dmytro Klyots (10), Iago Siqueira (20), Luan Campos (99), Dmytro Godya (8), Ruslan Yuriiovych Stepanyuk (7)
Shakhtar Donetsk (4-1-2-3): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplia (26), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Dmytro Kryskiv (8), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Pedrinho (38), Lassina Franck Traore (2), Newertton Martins da Silva (39)
Veres Rivne
4-4-2
23
Andriy Kozhukhar
17
Mikhaylo Protasevych
33
Roman Goncharenko
3
Semen Vovchenko
2
Maksym Smiyan
11
Vitaliy Dakhnovskyi
10
Dmytro Klyots
20
Iago Siqueira
99
Luan Campos
8
Dmytro Godya
7
Ruslan Yuriiovych Stepanyuk
39
Newertton Martins da Silva
2
Lassina Franck Traore
38
Pedrinho
10
Georgiy Sudakov
21
Artem Bondarenko
8
Dmytro Kryskiv
22
Mykola Matvienko
5
Valeriy Bondar
26
Yukhym Konoplia
31
Dmytro Riznyk
Shakhtar Donetsk
4-1-2-3
Thay người | |||
46’ | Mykhaylo Protasevych Vasyl Gakman | 46’ | Pedrinho Oleksandr Zubkov |
46’ | Ruslan Stepanyuk Giorgi Kutsia | 72’ | Lassina Traore Eguinaldo |
46’ | Dmytro Godya Mykola Gayduchyk | 85’ | Pedrinho Maryan Shved |
65’ | Vitaliy Dakhnovskyi Vladyslav Sharay | ||
71’ | Iago Siqueira Marko Mrvaljevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Vadym Yushchyshyn | Bartol Franjic | ||
Bogdan Kogut | Kiril Fesiun | ||
Vasyl Gakman | Taras Stepanenko | ||
Danyil Checher | Eguinaldo | ||
Yevgeniy Shevchenko | Maryan Shved | ||
Giorgi Kutsia | Oleksandr Zubkov | ||
Vladyslav Sharay | Irakli Azarov | ||
Marko Mrvaljevic | Tobias | ||
Mykola Gayduchyk | Alaa Ghram | ||
Anton Hlushchenko | |||
Yehor Nazaryna | |||
Marlon Gomez Claudino |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Veres Rivne
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 26 | 43 | T H H T T |
2 | FC Olexandriya | 17 | 11 | 5 | 1 | 14 | 38 | H T H B H |
3 | Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 33 | T T H T B |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 8 | 27 | H B H B T |
6 | Karpaty | 17 | 7 | 3 | 7 | 1 | 24 | B T B T B |
7 | Rukh Lviv | 17 | 5 | 8 | 4 | 7 | 23 | T H H T B |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | -2 | 22 | B B H T T |
9 | Veres Rivne | 17 | 4 | 7 | 6 | -7 | 19 | T H T B B |
10 | Cherkasy | 17 | 5 | 4 | 8 | -8 | 19 | B B B B H |
11 | FC Kolos Kovalivka | 17 | 3 | 9 | 5 | -1 | 18 | H B H H T |
12 | Vorskla | 17 | 4 | 4 | 9 | -10 | 16 | T T B B B |
13 | Livyi Bereg | 17 | 4 | 4 | 9 | -11 | 16 | H B H T T |
14 | FC Obolon Kyiv | 17 | 3 | 5 | 9 | -19 | 14 | T B H H T |
15 | Chornomorets Odesa | 17 | 3 | 3 | 11 | -14 | 12 | B B B B B |
16 | Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | -19 | 9 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại