Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Veres Rivne vs Shakhtar Donetsk hôm nay 27-09-2024

Giải VĐQG Ukraine - Th 6, 27/9

Kết thúc

Veres Rivne

Veres Rivne

1 : 1
Hiệp một: 0-0
T6, 22:00 27/09/2024
Vòng 8 - VĐQG Ukraine
Stadion Avanhard, Rivne
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Dmytro Godya22
  • Vasyl Gakman46
  • Vasyl Gakman (Thay: Mykhaylo Protasevych)46
  • Giorgi Kutsia (Thay: Ruslan Stepanyuk)46
  • Mykola Gayduchyk (Thay: Dmytro Godya)46
  • Vladyslav Sharay (Thay: Vitaliy Dakhnovskyi)65
  • Vladyslav Sharay71
  • Marko Mrvaljevic (Thay: Iago Siqueira)71
  • Dmytro Klyots (Kiến tạo: Luan Campos)81
  • Oleksandr Zubkov (Thay: Pedrinho)46
  • (Pen) Georgiy Sudakov65
  • Eguinaldo (Thay: Lassina Traore)72
  • Maryan Shved (Thay: Pedrinho)85

Thống kê trận đấu Veres Rivne vs Shakhtar Donetsk

số liệu thống kê
Veres Rivne
Veres Rivne
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
44 Kiểm soát bóng 56
9 Phạm lỗi 6
19 Ném biên 19
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Veres Rivne vs Shakhtar Donetsk

Veres Rivne (4-4-2): Andriy Kozhukhar (23), Mikhaylo Protasevych (17), Roman Goncharenko (33), Semen Vovchenko (3), Maksym Smiyan (2), Vitaliy Dakhnovskyi (11), Dmytro Klyots (10), Iago Siqueira (20), Luan Campos (99), Dmytro Godya (8), Ruslan Yuriiovych Stepanyuk (7)

Shakhtar Donetsk (4-1-2-3): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplia (26), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Dmytro Kryskiv (8), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Pedrinho (38), Lassina Franck Traore (2), Newertton Martins da Silva (39)

Veres Rivne
Veres Rivne
4-4-2
23
Andriy Kozhukhar
17
Mikhaylo Protasevych
33
Roman Goncharenko
3
Semen Vovchenko
2
Maksym Smiyan
11
Vitaliy Dakhnovskyi
10
Dmytro Klyots
20
Iago Siqueira
99
Luan Campos
8
Dmytro Godya
7
Ruslan Yuriiovych Stepanyuk
39
Newertton Martins da Silva
2
Lassina Franck Traore
38
Pedrinho
10
Georgiy Sudakov
21
Artem Bondarenko
8
Dmytro Kryskiv
22
Mykola Matvienko
5
Valeriy Bondar
26
Yukhym Konoplia
31
Dmytro Riznyk
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
4-1-2-3
Thay người
46’
Mykhaylo Protasevych
Vasyl Gakman
46’
Pedrinho
Oleksandr Zubkov
46’
Ruslan Stepanyuk
Giorgi Kutsia
72’
Lassina Traore
Eguinaldo
46’
Dmytro Godya
Mykola Gayduchyk
85’
Pedrinho
Maryan Shved
65’
Vitaliy Dakhnovskyi
Vladyslav Sharay
71’
Iago Siqueira
Marko Mrvaljevic
Cầu thủ dự bị
Vadym Yushchyshyn
Bartol Franjic
Bogdan Kogut
Kiril Fesiun
Vasyl Gakman
Taras Stepanenko
Danyil Checher
Eguinaldo
Yevgeniy Shevchenko
Maryan Shved
Giorgi Kutsia
Oleksandr Zubkov
Vladyslav Sharay
Irakli Azarov
Marko Mrvaljevic
Tobias
Mykola Gayduchyk
Alaa Ghram
Anton Hlushchenko
Yehor Nazaryna
Marlon Gomez Claudino

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
25/09 - 2021
19/05 - 2023
02/08 - 2023
08/12 - 2023
27/09 - 2024

Thành tích gần đây Veres Rivne

VĐQG Ukraine
16/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Ukraine
30/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Ukraine
27/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk

VĐQG Ukraine
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Ukraine
05/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Ukraine
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
30/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv1713402643T H H T T
2FC OlexandriyaFC Olexandriya1711511438H T H B H
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk1610332633T T H T B
4KryvbasKryvbas16943931H T T T T
5Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr17764827H B H B T
6KarpatyKarpaty17737124B T B T B
7Rukh LvivRukh Lviv17584723T H H T B
8ZoryaZorya16718-222B B H T T
9Veres RivneVeres Rivne17476-719T H T B B
10CherkasyCherkasy17548-819B B B B H
11FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka17395-118H B H H T
12VorsklaVorskla17449-1016T T B B B
13Livyi BeregLivyi Bereg17449-1116H B H T T
14FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv17359-1914T B H H T
15Chornomorets OdesaChornomorets Odesa173311-1412B B B B B
16Inhulets PetroveInhulets Petrove16169-199B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X