Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Veres Rivne vs Rukh Lviv hôm nay 10-11-2024

Giải VĐQG Ukraine - CN, 10/11

Kết thúc

Veres Rivne

Veres Rivne

2 : 0

Rukh Lviv

Rukh Lviv

Hiệp một: 2-0
CN, 18:00 10/11/2024
Vòng 13 - VĐQG Ukraine
Stadion Avanhard, Rivne
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Vitaliy Dakhnovskyi (Kiến tạo: Iago Siqueira)6
  • Iago Siqueira12
  • Luan Campos (Kiến tạo: Vitaliy Dakhnovskyi)22
  • Marko Mrvaljevic (Thay: Mykola Gayduchyk)75
  • Dmytro Godya (Thay: Vitaliy Dakhnovskyi)75
  • Valeri Kucherov (Thay: Iago Siqueira)81
  • Rostyslav Baran (Thay: Dmytro Klyots)90
  • Ilya Kvasnytsya2
  • Bogdan Slyubyk45
  • Igor Krasnopir (Thay: Yury Klimchuk)61
  • Klayver (Thay: Yaroslav Karabin)61
  • Oleh Fedor62
  • Vasyl Runich (Thay: Ilya Kvasnytsya)68
  • Ostap Prytula (Thay: Denys Pidgurskyi)68

Thống kê trận đấu Veres Rivne vs Rukh Lviv

số liệu thống kê
Veres Rivne
Veres Rivne
Rukh Lviv
Rukh Lviv
40 Kiểm soát bóng 60
14 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Veres Rivne vs Rukh Lviv

Veres Rivne (4-2-4): Andriy Kozhukhar (23), Mikhaylo Protasevych (17), Roman Goncharenko (33), Semen Vovchenko (3), Yevgeniy Shevchenko (95), Iago Siqueira (20), Dmytro Klyots (10), Luan Campos (99), Vitaliy Dakhnovskyi (11), Ruslan Yuriiovych Stepanyuk (7), Mykola Gayduchyk (89)

Rukh Lviv (4-1-4-1): Dmitriy Ledviy (23), Oleksii Sych (77), Bogdan Slyubyk (92), Vitaliy Ruslanovych (4), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Denys Pidgurskyi (15), Yaroslav Karabin (8), Oleg Fedor (71), Yevgeniy Pastukh (19), Ilya Kvasnytsya (14), Yurii Klymchuk (7)

Veres Rivne
Veres Rivne
4-2-4
23
Andriy Kozhukhar
17
Mikhaylo Protasevych
33
Roman Goncharenko
3
Semen Vovchenko
95
Yevgeniy Shevchenko
20
Iago Siqueira
10
Dmytro Klyots
99
Luan Campos
11
Vitaliy Dakhnovskyi
7
Ruslan Yuriiovych Stepanyuk
89
Mykola Gayduchyk
7
Yurii Klymchuk
14
Ilya Kvasnytsya
19
Yevgeniy Pastukh
71
Oleg Fedor
8
Yaroslav Karabin
15
Denys Pidgurskyi
93
Vitaliy Roman Vasyliovych
4
Vitaliy Ruslanovych
92
Bogdan Slyubyk
77
Oleksii Sych
23
Dmitriy Ledviy
Rukh Lviv
Rukh Lviv
4-1-4-1
Thay người
75’
Mykola Gayduchyk
Marko Mrvaljevic
61’
Yury Klimchuk
Igor Krasnopir
75’
Vitaliy Dakhnovskyi
Dmytro Godya
61’
Yaroslav Karabin
Klayver
81’
Iago Siqueira
Valeriy Kucherov
68’
Denys Pidgurskyi
Ostap Prytula
90’
Dmytro Klyots
Rostyslav Baran
68’
Ilya Kvasnytsya
Vasyl Runic
Cầu thủ dự bị
Valeriy Kucherov
Yurii Volodymyr Gereta
Marko Mrvaljevic
Oleksiy Tovarnytskyi
Dmytro Godya
Milan Mykhalchuk
Samuel Nongoh
Ostap Prytula
Rostyslav Baran
Ange-Freddy Plumain
Danyil Checher
Igor Krasnopir
Oleksandr Melnyk
Klayver
Bogdan Kogut
Vasyl Runic
Vadym Yushchyshyn
Vladyslav Petrov
Arseniy Dannikov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
07/08 - 2021
11/12 - 2021
30/09 - 2022
30/09 - 2022
08/04 - 2023
08/04 - 2023
22/10 - 2023
27/04 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Veres Rivne

VĐQG Ukraine
10/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Ukraine
30/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Ukraine
27/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
27/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Rukh Lviv

VĐQG Ukraine
10/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Ukraine
29/10 - 2024
VĐQG Ukraine
25/10 - 2024
21/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024
21/09 - 2024
15/09 - 2024
30/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv1210202032T T H T T
2FC OlexandriyaFC Olexandriya1210201432H T T T T
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk128221926T T H T T
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr126421022T H H B B
5KryvbasKryvbas12543219B T T H H
6CherkasyCherkasy13535-318B T B T B
7KarpatyKarpaty13535-218H T T T B
8Veres RivneVeres Rivne13364-215T H H H T
9Rukh LvivRukh Lviv12363715H B H H B
10ZoryaZorya13508-415B B T B B
11FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka13274-213H B H T H
12VorsklaVorskla13346-613B B H B T
13Chornomorets OdesaChornomorets Odesa13337-612T H H B B
14Livyi BeregLivyi Bereg13238-139H H B B H
15FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv13238-209B B B H T
16Inhulets PetroveInhulets Petrove13067-146H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X