Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ruslan Stepanyuk (Kiến tạo: Igor Kharatin) 14 | |
![]() Facundo Batista 33 | |
![]() Ruslan Stepanyuk (Kiến tạo: Roman Goncharenko) 45 | |
![]() Roman Goncharenko 50 | |
![]() Vitaliy Dakhnovskyi (Kiến tạo: Ruslan Stepanyuk) 56 | |
![]() Vladislav Sharay (Thay: Luan Campos) 58 | |
![]() Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko (Thay: Borys Krushynskyi) 58 | |
![]() Talles Costa (Thay: Ofek Biton) 58 | |
![]() Oleksandr Nazarenko (Thay: Borys Krushynskyi) 58 | |
![]() Talles (Thay: Ofek Biton) 58 | |
![]() Vladyslav Sharay (Thay: Luan Campos) 58 | |
![]() Mykola Gayduchyk (Kiến tạo: Vitaliy Dakhnovskyi) 65 | |
![]() Tomer Yosefi (Thay: Oleksandr Andrievsky) 69 | |
![]() Lucas Taylor (Thay: Giorgi Maisuradze) 70 | |
![]() Dmytro Klyots (Thay: Ruslan Stepanyuk) 77 | |
![]() Dmytro Godya (Thay: Mykola Gayduchyk) 77 | |
![]() Andre Goncalves (Thay: Ruslan Babenko) 84 | |
![]() Tomer Yosefi 86 | |
![]() Yevgeniy Shevchenko 88 | |
![]() Mykhaylo Protasevych (Thay: Giorgi Kutsia) 90 |
Thống kê trận đấu Veres Rivne vs Polissya Zhytomyr


Diễn biến Veres Rivne vs Polissya Zhytomyr
Giorgi Kutsia rời sân và được thay thế bởi Mykhaylo Protasevych.

V À A A O O O - Yevgeniy Shevchenko đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tomer Yosefi.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Ruslan Babenko rời sân và được thay thế bởi Andre Goncalves.
Mykola Gayduchyk rời sân và được thay thế bởi Dmytro Godya.
Ruslan Stepanyuk rời sân và được thay thế bởi Dmytro Klyots.
Giorgi Maisuradze rời sân và được thay thế bởi Lucas Taylor.
Oleksandr Andrievsky rời sân và được thay thế bởi Tomer Yosefi.
Vitaliy Dakhnovskyi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mykola Gayduchyk đã ghi bàn!
Luan Campos rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Sharay.
Ofek Biton rời sân và được thay thế bởi Talles.
Borys Krushynskyi rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Nazarenko.
Ruslan Stepanyuk đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vitaliy Dakhnovskyi đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Roman Goncharenko.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Veres Rivne vs Polissya Zhytomyr
Veres Rivne (4-4-2): Andriy Kozhukhar (23), Giorgi Kutsia (6), Roman Goncharenko (33), Semen Vovchenko (3), Yevgeniy Shevchenko (95), Luan Campos (99), Valeriy Kucherov (29), Igor Kharatin (14), Vitaliy Dakhnovskyi (11), Ruslan Yuriiovych Stepanyuk (7), Mykola Gayduchyk (89)
Polissya Zhytomyr (4-1-4-1): Yevgen Volynets (23), Giorgi Maisuradze (31), Serhii Chobotenko (44), Eduard Sarapii (5), Bogdan Mykhaylichenko (15), Ruslan Babenko (8), Oleksii Gutsuliak (11), Ofek Biton (14), Oleksandr Andriyevskiy (18), Borys Krushynskyi (55), Facundo Batista (9)


Thay người | |||
58’ | Luan Campos Vladyslav Sharay | 58’ | Ofek Biton Talles |
77’ | Ruslan Stepanyuk Dmytro Klyots | 58’ | Borys Krushynskyi Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko |
77’ | Mykola Gayduchyk Dmytro Godya | 69’ | Oleksandr Andrievsky Tomer Yosefi |
90’ | Giorgi Kutsia Mikhaylo Protasevych | 70’ | Giorgi Maisuradze Lucas Taylor |
84’ | Ruslan Babenko Andre Gonsalves |
Cầu thủ dự bị | |||
Bogdan Kogut | Oleg Kudryk | ||
Mykhailo Kulyk | Matej Matic | ||
Mikhaylo Protasevych | Lucas Taylor | ||
Nazar Balaba | Andi Hadroj | ||
Danyil Checher | Maksym Melnychenko | ||
Maksym Smiyan | Tomer Yosefi | ||
Dmytro Klyots | Yaroslav Karaman | ||
Rostyslav Baran | Talles | ||
Orest Lepskyi | Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko | ||
Vladyslav Sharay | Bogdan Lednev | ||
Dmytro Godya | Vialle | ||
Anton Vydrych | Andre Gonsalves |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Veres Rivne
Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 15 | 6 | 0 | 29 | 51 | T T H T H |
2 | 21 | 14 | 5 | 2 | 17 | 47 | H T B T T | |
3 | ![]() | 20 | 12 | 5 | 3 | 30 | 41 | T B T T H |
4 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 7 | 34 | T T H T B |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 4 | 32 | T T B B H |
6 | ![]() | 20 | 9 | 2 | 9 | 0 | 29 | T B T T H |
7 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | 0 | 29 | T B B T H |
8 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -1 | 28 | B T T B T |
9 | ![]() | 20 | 6 | 8 | 6 | 5 | 26 | T B B B T |
10 | 20 | 6 | 4 | 10 | -9 | 22 | T T B T T | |
11 | 20 | 6 | 4 | 10 | -9 | 22 | B H T B B | |
12 | ![]() | 20 | 3 | 9 | 8 | -4 | 18 | H T B B B |
13 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | T T H B B |
14 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -11 | 18 | B B B H H |
15 | ![]() | 20 | 4 | 3 | 13 | -16 | 15 | B B T B B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 6 | 11 | -19 | 12 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại