Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Ilir Krasniqi 6 | |
![]() Giorgi Kutsia 19 | |
![]() Nika Gagnidze 31 | |
![]() Oleksandr Demchenko 45+1' | |
![]() Roman Goncharenko 47 | |
![]() Jovanny Bolivar (Thay: Mykola Kovtalyuk) 62 | |
![]() Dmytro Klyots (Thay: Dmytro Godya) 78 | |
![]() Maksym Smiyan (Thay: Vladyslav Sharay) 83 | |
![]() Ruslan Stepanyuk (Thay: Mykola Gayduchyk) 89 | |
![]() Mykhaylo Protasevych (Thay: Vitaliy Dakhnovskyi) 90 | |
![]() (Pen) Igor Kharatin 90+8' | |
![]() Nika Gagnidze 90+8' |
Thống kê trận đấu Veres Rivne vs FC Kolos Kovalivka


Diễn biến Veres Rivne vs FC Kolos Kovalivka

Thẻ vàng cho Nika Gagnidze.

V À A A O O O - Igor Kharatin từ Veres Rivne ghi bàn từ chấm phạt đền!
Vitaliy Dakhnovskyi rời sân và được thay thế bởi Mykhaylo Protasevych.
Mykola Gayduchyk rời sân và được thay thế bởi Ruslan Stepanyuk.
Vladyslav Sharay rời sân và được thay thế bởi Maksym Smiyan.
Dmytro Godya rời sân và được thay thế bởi Dmytro Klyots.
Mykola Kovtalyuk rời sân và được thay thế bởi Jovanny Bolivar.

Thẻ vàng cho Roman Goncharenko.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Oleksandr Demchenko.

V À A A O O O - Nika Gagnidze ghi bàn!

Thẻ vàng cho Giorgi Kutsia.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Ilir Krasniqi đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Veres Rivne vs FC Kolos Kovalivka
Veres Rivne (4-4-2): Andriy Kozhukhar (23), Giorgi Kutsia (6), Roman Goncharenko (33), Semen Vovchenko (3), Yevgeniy Shevchenko (95), Vladyslav Sharay (77), Valeriy Kucherov (29), Igor Kharatin (14), Vitaliy Dakhnovskyi (11), Dmytro Godya (8), Mykola Gayduchyk (89)
FC Kolos Kovalivka (4-2-3-1): Ivan Pakholyuk (31), Stefan Vladoiu (2), Ilir Krasniqi (16), Valeriy Bondarenko (5), Eduard Kozik (32), Nika Gagnidze (20), Oleksandr Demchenko (7), Maksym Tretyakov (33), Arinaldo Rrapaj (99), Diego Silva Nascimento Santos (19), Mykola Kovtalyuk (22)


Thay người | |||
78’ | Dmytro Godya Dmytro Klyots | 62’ | Mykola Kovtalyuk Jovanny Bolivar |
83’ | Vladyslav Sharay Maksym Smiyan | ||
89’ | Mykola Gayduchyk Ruslan Yuriiovych Stepanyuk | ||
90’ | Vitaliy Dakhnovskyi Mikhaylo Protasevych |
Cầu thủ dự bị | |||
Mykhailo Kulyk | Jovanny Bolivar | ||
Bogdan Kogut | Valentyn Horokh | ||
Danyil Checher | Roman Mysak | ||
Maksym Smiyan | Yehor Popravka | ||
Mikhaylo Protasevych | Vladyslav Oleksandrovych Shershen | ||
Rostyslav Baran | Andriy Boyko | ||
Dmytro Klyots | Andriy Tsurikov | ||
Vladyslav Petrov | Oleg Krivoruchko | ||
Ruslan Yuriiovych Stepanyuk | Daniil Denysenko | ||
Arseniy Dannikov | Oleksiy Bezruchuk | ||
Nazar Balaba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Veres Rivne
Thành tích gần đây FC Kolos Kovalivka
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 20 | 8 | 0 | 42 | 68 | T T H T H |
2 | 28 | 19 | 6 | 3 | 22 | 63 | H T T T B | |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 40 | 58 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 9 | 46 | T T H T T |
5 | ![]() | 28 | 11 | 11 | 6 | 9 | 44 | T H H B H |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 7 | 43 | T H H T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | 4 | 37 | H B T H T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -6 | 37 | B T B H H |
9 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -9 | 35 | T T B B B |
10 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | 1 | 32 | T T H H T |
11 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -24 | 29 | T B H T H |
12 | 28 | 7 | 8 | 13 | -12 | 29 | B H H H H | |
13 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -14 | 25 | B B T H B |
14 | ![]() | 28 | 5 | 8 | 15 | -23 | 23 | H B T B T |
15 | 28 | 6 | 5 | 17 | -21 | 23 | H B B B B | |
16 | ![]() | 28 | 6 | 3 | 19 | -25 | 21 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại