Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Ventforet Kofu vs Shimizu S-Pulse hôm nay 01-04-2023

Giải J League 2 - Th 7, 01/4

Kết thúc

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

1 : 0

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Hiệp một: 0-0
T7, 11:00 01/04/2023
Vòng 7 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Manato Shinada
57
Carlinhos (Thay: Koya Kitagawa)
64
Getulio (Thay: Kazushi Mitsuhira)
74
Takeru Kishimoto (Thay: Kenta Nishizawa)
76
Akira Disaro (Thay: Katsuhiro Nakayama)
76
Se-Hun Oh (Thay: Thiago Santana)
81
Motoki Hasegawa (Kiến tạo: Yoshiki Torikai)
82
Kohei Matsumoto (Thay: Peter Utaka)
85
Hideomi Yamamoto (Thay: Manato Shinada)
87
Masahiro Sekiguchi
87
Masahiro Sekiguchi (Thay: Motoki Hasegawa)
87

Thống kê trận đấu Ventforet Kofu vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ventforet Kofu vs Shimizu S-Pulse

Ventforet Kofu (4-2-3-1): Kohei Kawata (1), Hidehiro Sugai (2), Shion Inoue (49), Eduardo Mancha (40), Iwana Kobayashi (6), Nagi Matsumoto (24), Manato Shinada (17), Yoshiki Torikai (18), Kazushi Mitsuhira (9), Motoki Hasegawa (10), Maduabuchi Peter Utaka (99)

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (57), Kengo Kitazume (5), Yuji Takahashi (4), Yoshinori Suzuki (50), Yutaka Yoshida (28), Katsuhiro Nakayama (11), Ryohei Shirasaki (14), Ronaldo (3), Kenta Nishizawa (16), Thiago Santana (9), Koya Kitagawa (45)

Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
4-2-3-1
1
Kohei Kawata
2
Hidehiro Sugai
49
Shion Inoue
40
Eduardo Mancha
6
Iwana Kobayashi
24
Nagi Matsumoto
17
Manato Shinada
18
Yoshiki Torikai
9
Kazushi Mitsuhira
10
Motoki Hasegawa
99
Maduabuchi Peter Utaka
45
Koya Kitagawa
9
Thiago Santana
16
Kenta Nishizawa
3
Ronaldo
14
Ryohei Shirasaki
11
Katsuhiro Nakayama
28
Yutaka Yoshida
50
Yoshinori Suzuki
4
Yuji Takahashi
5
Kengo Kitazume
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người
74’
Kazushi Mitsuhira
Getulio
64’
Koya Kitagawa
Carlinhos
85’
Peter Utaka
Kohei Matsumoto
76’
Katsuhiro Nakayama
Akira Silvano
87’
Manato Shinada
Hideomi Yamamoto
76’
Kenta Nishizawa
Takeru Kishimoto
87’
Motoki Hasegawa
Masahiro Sekiguchi
81’
Thiago Santana
Se-Hun Oh
Cầu thủ dự bị
Hideomi Yamamoto
Takuo Okubo
Tsubasa Shibuya
Akira Ibayashi
Kohei Matsumoto
Se-Hun Oh
Junma Miyazaki
Kota Miyamoto
Getulio
Akira Silvano
Masahiro Sekiguchi
Takeru Kishimoto
Sho Araki
Carlinhos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
01/04 - 2023
24/09 - 2023
07/04 - 2024
17/08 - 2024

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
25/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
05/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1110011630B T T T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija11722923B H T H T
3FC ImabariFC Imabari11551820H T H H T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai11542419T T H T H
5Sagan TosuSagan Tosu11524-117B T T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata11524-217T H H B B
7Mito HollyhockMito Hollyhock11443316T B T T H
8Tokushima VortisTokushima Vortis11443216T B H B T
9Oita TrinitaOita Trinita11362315T H H B T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki11434015B B B H B
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto11434015T H H B T
12Ventforet KofuVentforet Kofu11344-213T T H H H
13Montedio YamagataMontedio Yamagata11335012H H T B B
14Kataller ToyamaKataller Toyama11335-112B H H B B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC11335-312T B B B B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo11407-812B T B T B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita11407-912T B B T B
18Iwaki FCIwaki FC11236-89B B B T T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi11155-38B H H H B
20Ehime FCEhime FC11146-87B H H T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X