- Oscar Buch (Kiến tạo: Lasse Steffensen)11
- Oskar Oehlenschlaeger43
- Marcus Hannesbo (Thay: Lucas Jensen)60
- Mattias Jakobsen (Thay: Oskar Oehlenschlaeger)60
- Emil Adrendrup Nielsen80
- Omar Jebali83
- (Pen) Ayo Simon Okosun85
- Mathias Haarup86
- Mathias Haarup (Thay: Oscar Buch)86
- Simon Trier37
- Dalton Wilkins (Thay: Christoffer Palm)46
- Isak Taannander62
- Isak Taannander (Thay: Mikkel Jespersen)63
- Christian Kudsk (Thay: Sebastian Denius)63
- Dalton Wilkins70
- Thomas Mikkelsen (Thay: Asker Beck)72
- Thomas Mikkelsen (Kiến tạo: Christian Kudsk)78
- Sebastian Denius82
- Sebastian Sommer (Thay: Mike Vestergaard)83
- Jacob Vetter83
- Christoffer Petersen84
Thống kê trận đấu Vendsyssel FF vs Kolding IF
số liệu thống kê
Vendsyssel FF
Kolding IF
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vendsyssel FF vs Kolding IF
Vendsyssel FF (4-3-3): Marcus Bundgaard (1), Rune Frantsen (12), Mads Greve (5), Omar Jebali (34), Emil Adrendrup Nielsen (17), Oskar Oehlenschlaeger (20), Ayo Simon Okosun (8), Carl Lange (10), Lucas Jensen (7), Lasse Steffensen (9), Oscar Buch (97)
Kolding IF (3-4-2-1): Christoffer Petersen (1), Jacob Vetter (32), Patrick Tjoernelund (2), Simon Trier (24), Sebastian Denius (34), Albert Noerager (3), Mike Vestergaard (8), Mikkel Jespersen (29), Asker Beck (16), Christoffer Palm (14), Mathias Kristensen (15)
Vendsyssel FF
4-3-3
1
Marcus Bundgaard
12
Rune Frantsen
5
Mads Greve
34
Omar Jebali
17
Emil Adrendrup Nielsen
20
Oskar Oehlenschlaeger
8
Ayo Simon Okosun
10
Carl Lange
7
Lucas Jensen
9
Lasse Steffensen
97
Oscar Buch
15
Mathias Kristensen
14
Christoffer Palm
16
Asker Beck
29
Mikkel Jespersen
8
Mike Vestergaard
3
Albert Noerager
34
Sebastian Denius
24
Simon Trier
2
Patrick Tjoernelund
32
Jacob Vetter
1
Christoffer Petersen
Kolding IF
3-4-2-1
Thay người | |||
60’ | Lucas Jensen Marcus Hannesbo | 46’ | Christoffer Palm Dalton Wilkins |
60’ | Oskar Oehlenschlaeger Mattias Jakobsen | 63’ | Mikkel Jespersen Isak Taannander |
86’ | Oscar Buch Mathias Haarup | 63’ | Sebastian Denius Christian Kudsk |
72’ | Asker Beck Thomas Mikkelsen | ||
83’ | Mike Vestergaard Sebastian Sommer |
Cầu thủ dự bị | |||
Mathias Haarup | Thomas Mikkelsen | ||
Gustav Dahl | Isak Taannander | ||
Benni Smales Braithwaite | Jakob Kiilerich Rask | ||
Thomas Christiansen | Johan Guldbrand | ||
Marcus Hannesbo | Christian Kudsk | ||
Mattias Jakobsen | Kyrylo Shushman | ||
Terence Baya | Dalton Wilkins | ||
Mads Krogsoee Eriksen | Sebastian Sommer | ||
Baptiste Rolland | Christian Vestergaard |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Đan Mạch
Giao hữu
Hạng 2 Đan Mạch
Thành tích gần đây Vendsyssel FF
Hạng 2 Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
Hạng 2 Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
Thành tích gần đây Kolding IF
Hạng 2 Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
Hạng 2 Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
Hạng 2 Đan Mạch
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OB | 16 | 14 | 1 | 1 | 26 | 43 | B T T T T |
2 | Fredericia | 16 | 10 | 1 | 5 | 18 | 31 | B T T B T |
3 | Esbjerg fB | 16 | 9 | 1 | 6 | 7 | 28 | T B B T T |
4 | AC Horsens | 16 | 8 | 3 | 5 | 5 | 27 | T T B T B |
5 | Kolding IF | 16 | 6 | 6 | 4 | 5 | 24 | H T T T H |
6 | Hvidovre | 16 | 6 | 5 | 5 | 3 | 23 | H B T B B |
7 | Hilleroed | 16 | 5 | 6 | 5 | 0 | 21 | H B T T H |
8 | Hobro | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | T B B B H |
9 | B 93 | 16 | 5 | 2 | 9 | -16 | 17 | B T B B B |
10 | Vendsyssel FF | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | H B B H H |
11 | HB Koege | 16 | 4 | 2 | 10 | -12 | 14 | T T B H T |
12 | FC Roskilde | 16 | 2 | 1 | 13 | -21 | 7 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại