Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jonathan Herrera (Kiến tạo: Antony Alonso) 9 | |
![]() Pedro Ramirez 22 | |
![]() Ignacio Arce 40 | |
![]() Elias Gomez 43 | |
![]() Antony Alonso 45 | |
![]() Michael Santos (Thay: Francisco Pizzini) 46 | |
![]() Rodrigo Sayavedra (Thay: Antony Alonso) 58 | |
![]() Imanol Machuca (Thay: Alvaro Montoro) 63 | |
![]() Christian Ordonez (Thay: Claudio Baeza) 63 | |
![]() Juan Cruz Randazzo 66 | |
![]() Mariano Bracamonte 72 | |
![]() Mateo Ramirez (Thay: Facundo Mino) 74 | |
![]() Alexander Diaz (Thay: Jonathan Herrera) 74 | |
![]() Sergio Ortiz (Thay: Yonatan Goitia) 84 | |
![]() Braian Guille (Thay: Nicolas Benegas) 84 | |
![]() Augustin Lagos (Thay: Jano Gordon) 84 | |
![]() Braian Romero 85 | |
![]() Braian Guille 90+1' | |
![]() Mariano Bracamonte 90+2' | |
![]() Mariano Bracamonte 90+2' |
Thống kê trận đấu Velez Sarsfield vs Deportivo Riestra


Diễn biến Velez Sarsfield vs Deportivo Riestra

THẺ ĐỎ! - Mariano Bracamonte nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Mariano Bracamonte nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Braian Guille.

Thẻ vàng cho Braian Romero.
Jano Gordon rời sân và được thay thế bởi Augustin Lagos.
Nicolas Benegas rời sân và được thay thế bởi Braian Guille.
Yonatan Goitia rời sân và được thay thế bởi Sergio Ortiz.
Jonathan Herrera rời sân và được thay thế bởi Alexander Diaz.
Facundo Mino rời sân và được thay thế bởi Mateo Ramirez.

Thẻ vàng cho Mariano Bracamonte.

Thẻ vàng cho Juan Cruz Randazzo.
Claudio Baeza rời sân và được thay thế bởi Christian Ordonez.
Alvaro Montoro rời sân và được thay thế bởi Imanol Machuca.
Antony Alonso rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Sayavedra.
Francisco Pizzini rời sân và được thay thế bởi Michael Santos.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Antony Alonso.

Thẻ vàng cho Elias Gomez.

Thẻ vàng cho Ignacio Arce.
Đội hình xuất phát Velez Sarsfield vs Deportivo Riestra
Velez Sarsfield (4-2-3-1): Tomas Marchiori (1), Jano Gordon (21), Emanuel Mammana (2), Diego Gomez (31), Elias Gomez (3), Agustin Bouzat (26), Claudio Baeza (5), Maher Carrizo (28), Alvaro Montoro (10), Francisco Pizzini (20), Braian Romero (9)
Deportivo Riestra (5-3-2): Ignacio Arce (1), Mariano Bracamonte (36), Facundo Miño (24), Cristian Paz (22), Juan Cruz Randazzo (19), Pedro Ramirez (5), Milton Céliz (8), Yonatan Goitía (27), Antony Alonso (7), Nicolas Benegas (32), Jonathan Herrera (9)


Thay người | |||
46’ | Francisco Pizzini Michael Santos | 58’ | Antony Alonso Rodrigo Sayavedra |
63’ | Claudio Baeza Christian Nahuel Ordonez | 74’ | Facundo Mino Mateo Ramirez |
63’ | Alvaro Montoro Imanol Machuca | 74’ | Jonathan Herrera Alexander Diaz |
84’ | Jano Gordon Agustin Lagos | 84’ | Yonatan Goitia Sergio Ortiz |
84’ | Nicolas Benegas Braian Guille |
Cầu thủ dự bị | |||
Randall Rodriguez | Nahuel Manganelli | ||
Tomas Cavanagh | Yaison Murillo Mena | ||
Damian Fernandez | Rodrigo Sayavedra | ||
Aaron Quiros | Sergio Ortiz | ||
Agustin Lagos | Mateo Ramirez | ||
Leonel David Roldan | Braian Sanchez | ||
Christian Nahuel Ordonez | Gonzalo Bravo | ||
Maximiliano Porcel | Alexander Diaz | ||
Imanol Machuca | Mario Sanabria | ||
Manuel Fernandez | Braian Guille | ||
Benjamin Bosch | Gustavo Fernandez | ||
Michael Santos | Mauro Smarra Vargas |
Nhận định Velez Sarsfield vs Deportivo Riestra
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Velez Sarsfield
Thành tích gần đây Deportivo Riestra
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 12 | 24 | T H T H T |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T T B T |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 9 | 22 | T T T T H |
5 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 8 | 22 | T B H T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 5 | 22 | H T T B H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 5 | 20 | T B T H H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | T T B H B |
9 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | B T B H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | B H B T H |
11 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | T B H H T |
12 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | B T T B B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 5 | 16 | H H H H T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H B H T T |
15 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 0 | 16 | H H T B T |
16 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 2 | 14 | H H H T H |
17 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B B H T B |
18 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | T B H B H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -7 | 12 | T H H H B |
20 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 | B B H B T |
21 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -6 | 11 | B T H H T |
22 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | T B H H H |
23 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -3 | 9 | B H B B H |
24 | ![]() | 11 | 1 | 6 | 4 | -3 | 9 | B H H H H |
25 | ![]() | 11 | 1 | 6 | 4 | -8 | 9 | B H H H H |
26 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | T B T B B |
27 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | B H B T T |
28 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | H B T T B |
29 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -6 | 7 | B B B B B |
30 | ![]() | 11 | 1 | 3 | 7 | -7 | 6 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại