Chủ Nhật, 29/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Vejle Boldklub vs Viborg hôm nay 15-09-2024

Giải VĐQG Đan Mạch - CN, 15/9

Kết thúc

Vejle Boldklub

Vejle Boldklub

0 : 5

Viborg

Viborg

Hiệp một: 0-1
CN, 21:00 15/09/2024
Vòng 8 - VĐQG Đan Mạch
Vejle Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Richard Jensen44
  • Tobias Lauritsen (Thay: Anders K. Jacobsen)46
  • Emmanuel Yeboah (Thay: Lundrim Hetemi)46
  • Hamza Barry54
  • Christian Gammelgaard (Thay: Yeni N'Gbakoto)59
  • Dimitrios Emmanouilidis (Thay: Kristian Kirkegaard)59
  • Luka Hujber (Thay: Musa Juwara)71
  • Luka Hujber74
  • (Pen) Jeppe Groenning45+1'
  • Nicolas Buergy53
  • Serginho (Kiến tạo: Thomas Joergensen)55
  • Isak Steiner Jensen (Kiến tạo: Renato Junior)65
  • Anosike Ementa (Thay: Renato Junior)66
  • Charly Horneman (Thay: Isak Steiner Jensen)66
  • Justin Lonwijk (Thay: Thomas Joergensen)67
  • Anosike Ementa68
  • Mads Soendergaard (Thay: Jeppe Groenning)79
  • Ibrahim Said (Thay: Serginho)79
  • Anosike Ementa (Kiến tạo: Charly Horneman)84

Thống kê trận đấu Vejle Boldklub vs Viborg

số liệu thống kê
Vejle Boldklub
Vejle Boldklub
Viborg
Viborg
44 Kiểm soát bóng 56
16 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 24
0 Việt vị 0
7 Chuyền dài 14
3 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 10
8 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 5
5 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vejle Boldklub vs Viborg

Vejle Boldklub (3-4-3): Igor Vekić (1), Richard Jensen (29), Stefan Velkov (13), Oliver Provstgaard (4), Kristian Kirkegaard (10), Lundrim Hetemi (34), Hamza Barry (5), Marius Elvius (59), Yeni N'Gbakoto (7), Anders Jacobsen (18), Musa Juwara (11)

Viborg (4-3-3): Oscar Hedvall (16), Jean-Manuel Mbom (18), Stipe Radic (55), Nicolas Bürgy (4), Daniel Anyembe (24), Thomas Jorgensen (12), Jeppe Grønning (13), Magnus Westergaard (28), Serginho (7), Renato Júnior (11), Isak Jensen (10)

Vejle Boldklub
Vejle Boldklub
3-4-3
1
Igor Vekić
29
Richard Jensen
13
Stefan Velkov
4
Oliver Provstgaard
10
Kristian Kirkegaard
34
Lundrim Hetemi
5
Hamza Barry
59
Marius Elvius
7
Yeni N'Gbakoto
18
Anders Jacobsen
11
Musa Juwara
10
Isak Jensen
11
Renato Júnior
7
Serginho
28
Magnus Westergaard
13
Jeppe Grønning
12
Thomas Jorgensen
24
Daniel Anyembe
4
Nicolas Bürgy
55
Stipe Radic
18
Jean-Manuel Mbom
16
Oscar Hedvall
Viborg
Viborg
4-3-3
Thay người
46’
Lundrim Hetemi
Emmanuel Yeboah
66’
Isak Steiner Jensen
Charly Nouck
46’
Anders K. Jacobsen
Tobias Lauritsen
66’
Renato Junior
Anosike Ementa
59’
Kristian Kirkegaard
Dimitrios Emmanouilidis
67’
Thomas Joergensen
Justin Lonwijk
59’
Yeni N'Gbakoto
Christian Grondal
79’
Jeppe Groenning
Mads Søndergaard
71’
Musa Juwara
Luka Hujber
79’
Serginho
Ibrahim Said
Cầu thủ dự bị
Emmanuel Yeboah
Lucas Lund
Dimitrios Emmanouilidis
Ivan Näsberg
Damian Van Bruggen
Mads Søndergaard
Tobias Lauritsen
Ibrahim Said
Ebenezer Ofori
Charly Nouck
Tobias Jakobsen
Justin Lonwijk
Luka Hujber
Oliver Bundgaard
Christian Grondal
Anosike Ementa
Masaki Murata
Jakob Vester

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Đan Mạch
19/09 - 2021
13/03 - 2022
22/08 - 2023
29/10 - 2023
15/09 - 2024

Thành tích gần đây Vejle Boldklub

VĐQG Đan Mạch
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024

Thành tích gần đây Viborg

Cúp quốc gia Đan Mạch
14/12 - 2024
H1: 2-0
08/12 - 2024
H1: 1-1
VĐQG Đan Mạch
01/12 - 2024
24/11 - 2024
H1: 0-0
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
31/10 - 2024
H1: 0-3
VĐQG Đan Mạch
27/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CopenhagenFC Copenhagen179621333H H H T T
2FC MidtjyllandFC Midtjylland171034933T B B T T
3Randers FCRanders FC178631230T T B T T
4AGFAGF177731328B T H B H
5Broendby IFBroendby IF17764927H T H H T
6SilkeborgSilkeborg17683626H H T B H
7FC NordsjaellandFC Nordsjaelland17755126B T H T B
8ViborgViborg17566221T B T H B
9AaBAaB17458-1317H H H H B
10SoenderjyskESoenderjyskE17449-1616B B H H T
11LyngbyLyngby17179-1210B B H B B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub171313-246T H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X