- Kristian Kirkegaard46
- Lundrim Hetemi54
- Oliver Provstgaard54
- Emmanuel Yeboah60
- Masaki Murata (Thay: Tobias Lauritsen)66
- Marius Elvius67
- Anders K. Jacobsen (Thay: Emmanuel Yeboah)72
- Masaki Murata79
- Christian Gammelgaard (Thay: Yeni N'Gbakoto)81
- Damian van Bruggen (Thay: Kristian Kirkegaard)81
- Musa Juwara90+6'
- Marcos Lopez (Thay: Gabriel Pereira)56
- Andreas Cornelius (Thay: German Onugkha)56
- Marcos Lopez (Thay: Gabriel Pereira)60
- Andreas Cornelius (Thay: German Onugkha)60
- Elias Achouri60
- (Pen) Kevin Diks62
- Viktor Claesson (Thay: Magnus Mattsson)72
- Andreas Cornelius (Kiến tạo: Marcos Lopez)85
- Victor Froholdt (Thay: Elias Achouri)87
- Victor Froholdt88
Thống kê trận đấu Vejle Boldklub vs FC Copenhagen
số liệu thống kê
Vejle Boldklub
FC Copenhagen
31 Kiểm soát bóng 69
17 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 24
1 Việt vị 2
15 Chuyền dài 26
4 Phạt góc 9
6 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 10
1 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 6
5 Phản công 7
8 Thủ môn cản phá 0
14 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vejle Boldklub vs FC Copenhagen
Vejle Boldklub (4-1-4-1): Igor Vekić (1), Luka Hujber (25), Richard Jensen (29), Oliver Provstgaard (4), Marius Elvius (59), Lundrim Hetemi (34), Yeni N'Gbakoto (7), Kristian Kirkegaard (10), Tobias Lauritsen (8), Musa Juwara (11), Emmanuel Yeboah (33)
FC Copenhagen (4-2-3-1): Nathan Trott (1), Giorgi Gocholeishvili (22), Gabriel Pereira (5), Pantelis Hatzidiakos (6), Kevin Diks (2), Lukas Lerager (12), Thomas Delaney (27), Mohamed Elyounoussi (10), Magnus Mattsson (8), Elias Achouri (30), German Onugha (9)
Vejle Boldklub
4-1-4-1
1
Igor Vekić
25
Luka Hujber
29
Richard Jensen
4
Oliver Provstgaard
59
Marius Elvius
34
Lundrim Hetemi
7
Yeni N'Gbakoto
10
Kristian Kirkegaard
8
Tobias Lauritsen
11
Musa Juwara
33
Emmanuel Yeboah
9
German Onugha
30
Elias Achouri
8
Magnus Mattsson
10
Mohamed Elyounoussi
27
Thomas Delaney
12
Lukas Lerager
2
Kevin Diks
6
Pantelis Hatzidiakos
5
Gabriel Pereira
22
Giorgi Gocholeishvili
1
Nathan Trott
FC Copenhagen
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Tobias Lauritsen Masaki Murata | 56’ | German Onugkha Andreas Cornelius |
72’ | Emmanuel Yeboah Anders Jacobsen | 56’ | Gabriel Pereira Marcos López |
81’ | Kristian Kirkegaard Damian Van Bruggen | 72’ | Magnus Mattsson Viktor Claesson |
81’ | Yeni N'Gbakoto Christian Grondal | 87’ | Elias Achouri Victor Froholdt |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Jakobsen | Rúnar Alex Rúnarsson | ||
Thomas Gundelund | Viktor Claesson | ||
Miiko Albornoz | Rodrigo Huescas | ||
Damian Van Bruggen | Andreas Cornelius | ||
Ebenezer Ofori | Marcos López | ||
Christian Grondal | Robert | ||
Masaki Murata | Victor Froholdt | ||
Dimitrios Emmanouilidis | Amin Chiakha | ||
Anders Jacobsen | William Clem |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây Vejle Boldklub
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây FC Copenhagen
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AGF | 15 | 7 | 6 | 2 | 14 | 27 | H T B T H |
2 | FC Copenhagen | 15 | 7 | 6 | 2 | 10 | 27 | H T H H H |
3 | FC Midtjylland | 15 | 8 | 3 | 4 | 5 | 27 | B B T B B |
4 | Silkeborg | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
5 | Randers FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H T T T B |
6 | Broendby IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T B H T H |
7 | FC Nordsjaelland | 15 | 6 | 5 | 4 | 2 | 23 | T H B T H |
8 | Viborg | 15 | 5 | 5 | 5 | 3 | 20 | H H T B T |
9 | AaB | 15 | 4 | 4 | 7 | -12 | 16 | H B H H H |
10 | SoenderjyskE | 15 | 3 | 3 | 9 | -18 | 12 | B T B B H |
11 | Lyngby | 15 | 1 | 7 | 7 | -9 | 10 | H H B B H |
12 | Vejle Boldklub | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại