Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs V-Varen Nagasaki hôm nay 01-04-2023

Giải J League 2 - Th 7, 01/4

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

0 : 1

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

Hiệp một: 0-0
T7, 12:00 01/04/2023
Vòng 7 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Masato Nakayama (Thay: Yuta Goke)
37
Takumi Mase
45+3'
Juan Delgado (Kiến tạo: Ten Miyagi)
50
Juan Delgado
60
Yasushi Endo (Thay: Naoya Fukumori)
62
Taisei Abe (Thay: Yohei Otake)
72
Koji Hachisuka (Thay: Takumi Mase)
75
Yong-Joon Heo (Thay: Hiroto Yamada)
75
Motohiko Nakajima (Thay: Yasushi Endo)
75
Yuya Kuwasaki
84
Tsubasa Kasayanagi (Thay: Takashi Sawada)
85
Shunki Takahashi (Thay: Ten Miyagi)
85
Ken Tokura (Thay: Juan Delgado)
90
Seiya Satsukida (Thay: Caio Cesar)
90
Yuta Koide
90+7'

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs V-Varen Nagasaki

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs V-Varen Nagasaki

Vegalta Sendai (4-4-2): Akihiro Hayashi (33), Takumi Mase (25), Yuta Koide (22), Masashi Wakasa (5), Naoya Fukumori (3), Yuta Goke (11), Ewerton (6), Yoshiki Matsushita (8), Yosuke Akiyama (2), Ryoma Kida (18), Hiroto Yamada (13)

V-Varen Nagasaki (4-2-3-1): Go Hatano (21), Asahi Masuyama (8), Kazuki Kushibiki (25), Kaique Mafaldo (39), Shunya Yoneda (23), Yuya Kuwasaki (6), Caio Cesar (10), Takashi Sawada (19), Yohei Otake (20), Ten Miyagi (24), Juan Delgado (9)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
33
Akihiro Hayashi
25
Takumi Mase
22
Yuta Koide
5
Masashi Wakasa
3
Naoya Fukumori
11
Yuta Goke
6
Ewerton
8
Yoshiki Matsushita
2
Yosuke Akiyama
18
Ryoma Kida
13
Hiroto Yamada
9
Juan Delgado
24
Ten Miyagi
20
Yohei Otake
19
Takashi Sawada
10
Caio Cesar
6
Yuya Kuwasaki
23
Shunya Yoneda
39
Kaique Mafaldo
25
Kazuki Kushibiki
8
Asahi Masuyama
21
Go Hatano
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-2-3-1
Thay người
37’
Yuta Goke
Masato Nakayama
72’
Yohei Otake
Taisei Abe
62’
Motohiko Nakajima
Yasushi Endo
85’
Takashi Sawada
Tsubasa Kasayanagi
75’
Yasushi Endo
Motohiko Nakajima
85’
Ten Miyagi
Shunki Takahashi
75’
Takumi Mase
Koji Hachisuka
90’
Caio Cesar
Seiya Satsukida
75’
Hiroto Yamada
Yong-jun Heo
90’
Juan Delgado
Ken Tokura
Cầu thủ dự bị
Motohiko Nakajima
Seiya Satsukida
Yasushi Endo
Tsubasa Kasayanagi
George Onaiwu
Shunki Takahashi
Koji Hachisuka
Haruki Shirai
Yuma Obata
Masaya Tomizawa
Masato Nakayama
Ken Tokura
Yong-jun Heo
Taisei Abe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
08/05 - 2022
23/07 - 2022
01/04 - 2023
04/11 - 2023
02/03 - 2024
16/06 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
25/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1110011630B T T T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija11722923B H T H T
3FC ImabariFC Imabari11551820H T H H T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai11542419T T H T H
5Sagan TosuSagan Tosu11524-117B T T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata11524-217T H H B B
7Mito HollyhockMito Hollyhock11443316T B T T H
8Tokushima VortisTokushima Vortis11443216T B H B T
9Oita TrinitaOita Trinita11362315T H H B T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki11434015B B B H B
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto11434015T H H B T
12Ventforet KofuVentforet Kofu11344-213T T H H H
13Montedio YamagataMontedio Yamagata11335012H H T B B
14Kataller ToyamaKataller Toyama11335-112B H H B B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC11335-312T B B B B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo11407-812B T B T B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita11407-912T B B T B
18Iwaki FCIwaki FC11236-89B B B T T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi11155-38B H H H B
20Ehime FCEhime FC11146-87B H H T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X