![]() Edigar Junio (Kiến tạo: Masaru Kato) 12 | |
![]() Motohiko Nakajima (Thay: Shingo Tomita) 46 | |
![]() Caio Cesar 52 | |
![]() Ryohei Yamazaki (Kiến tạo: Hijiri Kato) 68 | |
![]() Hiromu Kamada (Thay: Takayoshi Ishihara) 70 | |
![]() Leandro Desabato (Thay: Yasushi Endo) 77 | |
![]() Ryo Okui (Thay: Ryohei Yamazaki) 77 | |
![]() Hiroshi Futami (Thay: Kazuki Kushibiki) 81 | |
![]() Ken Tokura (Thay: Edigar Junio) 81 | |
![]() Naoya Fukumori (Thay: Yuto Uchida) 85 | |
![]() George Onaiwu (Thay: Ryoma Kida) 85 | |
![]() Yohei Otake (Thay: Takashi Sawada) 86 | |
![]() Seiya Satsukida (Thay: Caio Cesar) 86 | |
![]() Foguinho 89 | |
![]() (Pen) Masato Nakayama 90+3' | |
![]() Masaya Tomizawa 90+4' |
Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs V-Varen Nagasaki
số liệu thống kê

Vegalta Sendai

V-Varen Nagasaki
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
15 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs V-Varen Nagasaki
Vegalta Sendai (4-4-2): Daichi Sugimoto (23), Koji Hachisuka (4), Yota Sato (47), Yasuhiro Hiraoka (13), Yuto Uchida (41), Ryoma Kida (18), Foguinho (35), Shingo Tomita (17), Takayoshi Ishihara (14), Yasushi Endo (50), Masato Nakayama (9)
V-Varen Nagasaki (4-2-3-1): Masaya Tomizawa (1), Kota Muramatsu (16), Kazuki Kushibiki (25), Yusei Egawa (24), Hijiri Kato (15), Caio Cesar (10), Masaru Kato (13), Ryohei Yamazaki (18), Asahi Uenaka (9), Takashi Sawada (19), Edigar Junio (11)

Vegalta Sendai
4-4-2
23
Daichi Sugimoto
4
Koji Hachisuka
47
Yota Sato
13
Yasuhiro Hiraoka
41
Yuto Uchida
18
Ryoma Kida
35
Foguinho
17
Shingo Tomita
14
Takayoshi Ishihara
50
Yasushi Endo
9
Masato Nakayama
11
Edigar Junio
19
Takashi Sawada
9
Asahi Uenaka
18
Ryohei Yamazaki
13
Masaru Kato
10
Caio Cesar
15
Hijiri Kato
24
Yusei Egawa
25
Kazuki Kushibiki
16
Kota Muramatsu
1
Masaya Tomizawa

V-Varen Nagasaki
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Shingo Tomita Motohiko Nakajima | 77’ | Ryohei Yamazaki Ryo Okui |
70’ | Takayoshi Ishihara Hiromu Kamada | 81’ | Kazuki Kushibiki Hiroshi Futami |
77’ | Yasushi Endo Leandro Desabato | 81’ | Edigar Junio Ken Tokura |
85’ | Yuto Uchida Naoya Fukumori | 86’ | Takashi Sawada Yohei Otake |
85’ | Ryoma Kida George Onaiwu | 86’ | Caio Cesar Seiya Satsukida |
Cầu thủ dự bị | |||
Motohiko Nakajima | Gaku Harada | ||
Hiromu Kamada | Ryo Okui | ||
Leandro Desabato | Hiroshi Futami | ||
Naoya Fukumori | Yohei Otake | ||
Yuma Obata | Seiya Satsukida | ||
George Onaiwu | Ken Tokura |
Nhận định Vegalta Sendai vs V-Varen Nagasaki
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Vegalta Sendai
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 10 | 0 | 1 | 16 | 30 | B T T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | B H T H T |
3 | 11 | 5 | 5 | 1 | 8 | 20 | H T H H T | |
4 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | T T H T H |
5 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -1 | 17 | B T T H T |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -2 | 17 | T H H B B |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | T B T T H |
8 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T B H B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 6 | 2 | 3 | 15 | T H H B T |
10 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | T H H B T |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | T T H H H |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | 0 | 12 | H H T B B |
14 | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B H H B B | |
15 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | T B B B B |
16 | ![]() | 11 | 4 | 0 | 7 | -8 | 12 | B T B T B |
17 | ![]() | 11 | 4 | 0 | 7 | -9 | 12 | T B B T B |
18 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -8 | 9 | B B B T T |
19 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -3 | 8 | B H H H B |
20 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -8 | 7 | B H H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại