Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs Tokushima Vortis hôm nay 18-09-2022

Giải J League 2 - CN, 18/9

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

1 : 1

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

Hiệp một: 0-0
CN, 11:00 18/09/2022
Vòng 37 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Naoto Arai
18
Yasushi Endo
35
Yasushi Endo
41
Caca
45+2'
Hidenori Ishii (Thay: Caca)
46
Kazunari Ichimi
49
Takumi Mase (Kiến tạo: Tae-Hyeon Kim)
57
Takayoshi Ishihara (Thay: Motohiko Nakajima)
58
Elsinho (Thay: Taiki Tamukai)
62
Shota Fujio (Thay: Kazunari Ichimi)
62
Takumi Nagura (Thay: Foguinho)
66
Yong-Gi Ryang (Thay: Yoshiki Matsushita)
66
Rio Hyeon (Thay: Taro Sugimoto)
70
Akira Hamashita (Thay: Koki Sugimori)
70
Yuto Uchida (Thay: Koji Hachisuka)
78
Cayman Togashi (Thay: Masato Nakayama)
78
Yota Sato
90+5'

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Tokushima Vortis

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
36 Kiểm soát bóng 64
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Tokushima Vortis

Vegalta Sendai (3-4-2-1): Yuma Obata (1), Masashi Wakasa (5), Yota Sato (47), Tae-Hyeon Kim (20), Takumi Mase (25), Koji Hachisuka (4), Yoshiki Matsushita (8), Foguinho (35), Yasushi Endo (50), Motohiko Nakajima (44), Masato Nakayama (9)

Tokushima Vortis (4-1-2-3): Jose Suarez (1), Naoto Arai (13), Caca (14), Takashi Abe (25), Taiki Tamukai (2), Eiji Shirai (7), Taro Sugimoto (44), Shunto Kodama (20), Koki Sugimori (11), Kazunari Ichimi (17), Kazuki Nishiya (24)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
3-4-2-1
1
Yuma Obata
5
Masashi Wakasa
47
Yota Sato
20
Tae-Hyeon Kim
25
Takumi Mase
4
Koji Hachisuka
8
Yoshiki Matsushita
35
Foguinho
50
Yasushi Endo
44
Motohiko Nakajima
9
Masato Nakayama
24
Kazuki Nishiya
17
Kazunari Ichimi
11
Koki Sugimori
20
Shunto Kodama
44
Taro Sugimoto
7
Eiji Shirai
2
Taiki Tamukai
25
Takashi Abe
14
Caca
13
Naoto Arai
1
Jose Suarez
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
4-1-2-3
Thay người
58’
Motohiko Nakajima
Takayoshi Ishihara
46’
Caca
Hidenori Ishii
66’
Yoshiki Matsushita
Yong-Gi Ryang
62’
Taiki Tamukai
Elsinho
66’
Foguinho
Takumi Nagura
62’
Kazunari Ichimi
Shota Fujio
78’
Masato Nakayama
Cayman Togashi
70’
Taro Sugimoto
Rio Hyeon
78’
Koji Hachisuka
Yuto Uchida
70’
Koki Sugimori
Akira Hamashita
Cầu thủ dự bị
Cayman Togashi
Toru Hasegawa
Daichi Sugimoto
Hidenori Ishii
Yasuhiro Hiraoka
Elsinho
Yuto Uchida
Yushi Hasegawa
Yong-Gi Ryang
Rio Hyeon
Takayoshi Ishihara
Akira Hamashita
Takumi Nagura
Shota Fujio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
25/09 - 2021
J League 2
11/06 - 2022
18/09 - 2022
04/03 - 2023
25/06 - 2023
24/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
J League 2
14/07 - 2024

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
08/03 - 2025
10/11 - 2024
04/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

J League 2
09/03 - 2025
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba4400712T T T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija4400712T T T T
3Kataller ToyamaKataller Toyama430139T B T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis422038T T H H
5V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki422028T H T H
6FC ImabariFC Imabari421137B H T T
7Vegalta SendaiVegalta Sendai421127T B T H
8Blaublitz AkitaBlaublitz Akita4202-16T T B B
9Jubilo IwataJubilo Iwata4202-16T T B B
10Mito HollyhockMito Hollyhock412105B T H H
11Oita TrinitaOita Trinita412105T H B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC4121-15B H T H
13Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi411204B H T B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto4112-24B T B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu4112-24T B B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata4103-13B B B T
17Iwaki FCIwaki FC4031-23B H H H
18Ehime FCEhime FC4013-31B B H B
19Sagan TosuSagan Tosu4013-51B B B H
20Consadole SapporoConsadole Sapporo4004-90B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X