- Gabriel Pec3
- Marlon Gomes24
- Rossi (Thay: Marlon Gomes)46
- Dimitri Payet (Kiến tạo: Bruno Praxedes)58
- Jair (Thay: Bruno Praxedes)64
- Mateus Cocao (Thay: Dimitri Payet)76
- Mateus Cocao83
- Matheus Miranda (Thay: Maicon)83
- Jose Rodriguez (Thay: Paulo Henrique)83
- Gonzalo Escobar44
- Yago Pikachu54
- Thiago Galhardo (Thay: Jose Welison)68
- Calebe (Thay: Tomas Pochettino)68
- Calebe (Thay: Yago Pikachu)68
- Pedro Augusto (Thay: Caio Alexandre)79
- Guilherme Augusto (Thay: Imanol Machuca)79
- Marinho (Thay: Tomas Pochettino)80
Thống kê trận đấu Vasco da Gama vs Fortaleza
số liệu thống kê
Vasco da Gama
Fortaleza
50 Kiểm soát bóng 50
6 Phạm lỗi 9
25 Ném biên 18
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vasco da Gama vs Fortaleza
Vasco da Gama (4-3-3): Leo Jardim (1), Paulo Henrique (96), Maicon (4), Leo (3), Lucas Piton Crivellaro (6), Jose Gabriel (23), Bruno Praxedes (21), Dimitri Payet (10), Gabriel Pec (11), Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen (99), Marlon Gomes (25)
Fortaleza (4-3-3): Joao Ricardo (1), Tinga (2), Marcelo Conceicao (5), Titi (4), Gonzalo Escobar (33), Jose Welison (17), Caio Alexandre (8), Tomas Pochettino (7), Yago Pikachu (22), Juan Lucero (9), Imanol Machuca (39)
Vasco da Gama
4-3-3
1
Leo Jardim
96
Paulo Henrique
4
Maicon
3
Leo
6
Lucas Piton Crivellaro
23
Jose Gabriel
21
Bruno Praxedes
10
Dimitri Payet
11
Gabriel Pec
99
Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen
25
Marlon Gomes
39
Imanol Machuca
9
Juan Lucero
22
Yago Pikachu
7
Tomas Pochettino
8
Caio Alexandre
17
Jose Welison
33
Gonzalo Escobar
4
Titi
5
Marcelo Conceicao
2
Tinga
1
Joao Ricardo
Fortaleza
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Marlon Gomes Rossi | 68’ | Yago Pikachu Calebe |
64’ | Bruno Praxedes Jair | 68’ | Jose Welison Thiago Galhardo |
76’ | Dimitri Payet Mateus Cocao | 79’ | Caio Alexandre Pedro Augusto |
83’ | Paulo Henrique Jose Luis Rodriguez Bebanz | 79’ | Imanol Machuca Guilherme |
83’ | Maicon Matheus dos Santos Miranda | 80’ | Tomas Pochettino Marinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan | Fernando Miguel | ||
Serginho | Tobias Figueiredo | ||
Jose Luis Rodriguez Bebanz | Pedro Augusto | ||
Matheus dos Santos Miranda | Lucas Sasha | ||
Ze Vitor | Lucas Crispim | ||
Jefferson | Calebe | ||
Jair | Marinho | ||
Mateus Cocao | Silvio Ezequiel Romero | ||
Alex Teixeira | Thiago Galhardo | ||
Carlos Sebastian Ferreira Vidal | Guilherme | ||
Luca Orellano | Bruno Pacheco | ||
Rossi | Emanuel Britez |
Nhận định Vasco da Gama vs Fortaleza
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Vasco da Gama
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Fortaleza
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 33 | 20 | 8 | 5 | 26 | 68 | T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 27 | 64 | H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 15 | 63 | B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 14 | 59 | B T H T H |
5 | Internacional | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 13 | 57 | B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 3 | 47 | B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | -13 | 43 | B T T B B |
10 | Atletico MG | 32 | 10 | 12 | 10 | -4 | 42 | T H B B H |
11 | Corinthians | 33 | 10 | 11 | 12 | -2 | 41 | H T T T T |
12 | Gremio | 33 | 11 | 6 | 16 | -4 | 39 | B B T H B |
13 | Vitoria | 33 | 11 | 5 | 17 | -10 | 38 | H T T T B |
14 | Fluminense | 33 | 10 | 7 | 16 | -8 | 37 | T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | -12 | 37 | H B B B T |
17 | RB Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | -6 | 36 | H B B H H |
18 | Athletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | -7 | 34 | B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | -16 | 29 | H B B H H |
20 | Atletico GO | 33 | 6 | 8 | 19 | -26 | 26 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại