Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Paulo Henrique 44 | |
![]() Pablo Vegetti 54 | |
![]() Gonzalo Plata (Thay: Bruno Henrique) 60 | |
![]() Guillermo Varela (Thay: Ayrton Lucas) 60 | |
![]() Evertton Araujo (Thay: Michael) 60 | |
![]() Everton (Thay: Michael) 60 | |
![]() Benjamin Garre (Thay: Nuno Moreira) 66 | |
![]() Pedro (Thay: Gerson) 69 | |
![]() Lukas Zuccarello (Thay: Rayan) 76 | |
![]() Alex Teixeira (Thay: Philippe Coutinho) 76 | |
![]() Leo Ortiz 81 | |
![]() Allan (Thay: Nicolas de la Cruz) 84 | |
![]() Mateus Cocao (Thay: Hugo Moura) 88 | |
![]() Paulinho (Thay: Jair) 88 |
Thống kê trận đấu Vasco da Gama vs Flamengo


Diễn biến Vasco da Gama vs Flamengo
Jair rời sân để nhường chỗ cho Paulinho trong một sự thay người chiến thuật.
Hugo Moura rời sân để nhường chỗ cho Mateus Cocao trong một sự thay người chiến thuật.
Nicolas de la Cruz rời sân để nhường chỗ cho Allan trong một sự thay người chiến thuật.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Leo Ortiz không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.
Philippe Coutinho rời sân để được thay thế bởi Alex Teixeira trong một sự thay đổi chiến thuật.
Rayan rời sân để được thay thế bởi Lukas Zuccarello trong một sự thay đổi chiến thuật.
Gerson rời sân để được thay thế bởi Pedro trong một sự thay đổi chiến thuật.
Nuno Moreira bị chấn thương và được thay thế bởi Benjamin Garre.
Michael rời sân để nhường chỗ cho Everton trong một sự thay người chiến thuật.
Michael rời sân để được thay thế bởi Evertton Araujo trong một sự thay đổi chiến thuật.
Ayrton Lucas bị chấn thương và được thay thế bởi Guillermo Varela.
Bruno Henrique rời sân để được thay thế bởi Gonzalo Plata trong một sự thay đổi chiến thuật.

Sau khi để bóng chạm tay, Pablo Vegetti bị phạt thẻ vàng.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Paulo Henrique.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Vasco da Gama vs Flamengo
Vasco da Gama (4-2-3-1): Léo Jardim (1), Paulo Henrique (96), Joao Victor (38), Lucas Freitas (43), Lucas Piton (6), Jair (8), Hugo Moura (25), Rayan (77), Philippe Coutinho (11), Nuno Moreira (17), Pablo Vegetti (99)
Flamengo (4-2-3-1): Agustin Rossi (1), Wesley Franca (43), Leo Ortiz (3), Leo Pereira (4), Ayrton Lucas (6), Erick Pulgar (5), Nicolás de la Cruz (18), Gerson (8), Giorgian de Arrascaeta (10), Michael (30), Bruno Henrique (27)


Thay người | |||
66’ | Nuno Moreira Benjamin Garre | 60’ | Ayrton Lucas Guillermo Varela |
76’ | Philippe Coutinho Alex Teixeira | 60’ | Bruno Henrique Gonzalo Plata |
76’ | Rayan Lukas Zuccarello | 60’ | Michael Cebolinha |
88’ | Hugo Moura Mateus Carvalho | 69’ | Gerson Pedro |
88’ | Jair Paulinho | 84’ | Nicolas de la Cruz Allan |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Fuzato | Matheus Cunha | ||
Pumita | Guillermo Varela | ||
Victor Luis | Danilo | ||
Luiz Gustavo Santos | Joao Victor de Souza Cunha | ||
Souza | Evertton Araujo | ||
Juan Sforza | Allan | ||
Mateus Carvalho | Luiz Araujo | ||
Paulinho | Matheus Goncalves | ||
Benjamin Garre | Gonzalo Plata | ||
Loide Augusto | Cebolinha | ||
Alex Teixeira | Pedro | ||
Lukas Zuccarello | Juninho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vasco da Gama
Thành tích gần đây Flamengo
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | H T T T H |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T B H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | T B B B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -5 | 6 | T B T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
13 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 5 | H T H B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
16 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
17 | ![]() | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | H H H H |
18 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H H H B |
19 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
20 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại