![]() (VAR check) 6 | |
![]() Matheus 16 | |
![]() Patrik Hidi 18 | |
![]() (Pen) Jasmin Mesanovic 31 | |
![]() Erik Silye (Thay: Botond Barath) 57 | |
![]() Jozef Urblik (Thay: David Markvart) 57 | |
![]() Milos Spasic (Thay: Jaroslav Navratil) 68 | |
![]() Bogdan Melnyk (Thay: Rafal Makowski) 68 | |
![]() (og) Janos Hegedus 75 | |
![]() Kristof Hinora (Thay: Patrik Hidi) 79 | |
![]() Norbert Balogh (Thay: Janos Hegedus) 79 | |
![]() Mario Ilievski (Thay: Bence Otvos) 79 | |
![]() Robert Feczesin (Thay: Soma Novothny) 82 | |
![]() Viktor Gey 86 | |
![]() Enes Alic (Thay: Driton Camaj) 87 | |
![]() (Pen) Filip Holender 90 | |
![]() Robert Feczesin 90 |
Thống kê trận đấu Vasas Budapest vs Kisvarda Master Good FC
số liệu thống kê

Vasas Budapest

Kisvarda Master Good FC
55 Kiểm soát bóng 45
0 Phạm lỗi 0
33 Ném biên 31
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 10
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vasas Budapest vs Kisvarda Master Good FC
Vasas Budapest (3-5-2): Janos Uram (26), Robert Litauszki (5), Janos Hegedus (68), Patrick Iyinbor (57), Botond Barath (36), Mate Odor (20), Zsombor Berecz (13), David Markvart (14), Patrik Hidi (6), Filip Holender (10), Soma Novothny (86)
Kisvarda Master Good FC (4-2-3-1): Otto Hindrich (89), Viktor Hei (2), Imre Szeles (23), Dominik Kovacic (24), Matheus (25), Yanis Karabelyov (8), Bence Otvos (6), Jasmin Mesanovic (27), Rafal Makowski (9), Driton Camaj (7), Jaroslav Navratil (20)

Vasas Budapest
3-5-2
26
Janos Uram
5
Robert Litauszki
68
Janos Hegedus
57
Patrick Iyinbor
36
Botond Barath
20
Mate Odor
13
Zsombor Berecz
14
David Markvart
6
Patrik Hidi
10
Filip Holender
86
Soma Novothny
20
Jaroslav Navratil
7
Driton Camaj
9
Rafal Makowski
27
Jasmin Mesanovic
6
Bence Otvos
8
Yanis Karabelyov
25
Matheus
24
Dominik Kovacic
23
Imre Szeles
2
Viktor Hei
89
Otto Hindrich

Kisvarda Master Good FC
4-2-3-1
Thay người | |||
57’ | Botond Barath Erik Silye | 68’ | Rafal Makowski Bogdan Melnyk |
57’ | David Markvart Jozef Urblik | 68’ | Jaroslav Navratil Milos Spasic |
79’ | Patrik Hidi Kristof Hinora | 79’ | Bence Otvos Mario Ilievski |
79’ | Janos Hegedus Norbert Sandor Balogh | 87’ | Driton Camaj Enes Alic |
82’ | Soma Novothny Robert Feczesin |
Cầu thủ dự bị | |||
Donat Szivacski | Danijel Petkovic | ||
Sebestyen Ihrig-Farkas | Milos Vranjanin | ||
Robert Feczesin | Kristopher Vida | ||
Sandor Hidi | Lucas | ||
Kristof Hinora | Bogdan Melnyk | ||
Szabolcs Szilagyi | Enes Alic | ||
Erik Silye | Mario Ilievski | ||
Andras Rado | Milos Spasic | ||
Laszlo Deutsch | |||
Jozef Urblik | |||
Norbert Sandor Balogh | |||
David Dombo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Hungary
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Vasas Budapest
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Kisvarda Master Good FC
Hạng 2 Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại