Joakim Lindner rời sân và anh được thay thế bởi Hampus Zackrisson.
![]() Laorent Shabani 19 | |
![]() Oliver Alfonsi (Kiến tạo: Albin Winbo) 22 | |
![]() Oliver Alfonsi 36 | |
![]() Joel Hedstroem 44 | |
![]() Hugo Lundqvist (Thay: Joergen Voilaas) 46 | |
![]() Djoseph Bangala (Thay: Joel Hedstroem) 46 | |
![]() Isak Vidjeskog (Thay: Albin Winbo) 46 | |
![]() Fredrik Andersson 50 | |
![]() Laorent Shabani 58 | |
![]() Laorent Shabani 65 | |
![]() Tim Olsson (Thay: Daniel Persson) 76 | |
![]() Elias Cederblad (Thay: Eythor Martin Bjoergolfsson) 76 | |
![]() Kevin Appiah Nyarko (Thay: Jesper Westermark) 83 | |
![]() Nuurdin Ali Mohudin (Thay: Oliver Alfonsi) 83 | |
![]() Liam Olausson (Thay: Laorent Shabani) 83 | |
![]() Kevin Appiah Nyarko (Kiến tạo: Niklas Dahlstroem) 86 | |
![]() Hampus Zackrisson (Thay: Joakim Lindner) 88 |
Thống kê trận đấu Varbergs BoIS FC vs Umeaa


Diễn biến Varbergs BoIS FC vs Umeaa
Niklas Dahlstroem đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kevin Appiah Nyarko đã ghi bàn!
Laorent Shabani rời sân và anh được thay thế bởi Liam Olausson.
Oliver Alfonsi rời sân và anh được thay thế bởi Nuurdin Ali Mohudin.
Jesper Westermark rời sân và anh được thay thế bởi Kevin Appiah Nyarko.
Eythor Martin Bjoergolfsson rời sân và anh được thay thế bởi Elias Cederblad.
Daniel Persson rời sân và anh được thay thế bởi Tim Olsson.

Thẻ vàng cho Laorent Shabani.

V À A A O O O - Laorent Shabani đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Fredrik Andersson.
Albin Winbo rời sân và được thay thế bởi Isak Vidjeskog.
Joel Hedstroem rời sân và được thay thế bởi Djoseph Bangala.
Joergen Voilaas rời sân và được thay thế bởi Hugo Lundqvist.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Joel Hedstroem.

Thẻ vàng cho Oliver Alfonsi.
Albin Winbo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Oliver Alfonsi đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Laorent Shabani đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Varbergs BoIS FC vs Umeaa
Varbergs BoIS FC (4-3-3): Fredrik Andersson (29), Niklas Dahlström (4), Edvin Tellgren (12), Joakim Lindner (18), Emil Hellman (24), Olle Edlund (13), Erion Sadiku (28), Albin Winbo (5), Oliver Alfonsi (14), Jesper Westermark (15), Laorent Shabani (10)
Umeaa (4-3-3): Pontus Eriksson (1), Alfredo Martiatu Nordeman (17), Jakob Hedenquist (5), Rasmus Andersson (3), Daniel Persson (28), Jorgen Voilas (32), Stefan Andreas Lindmark (6), Maximilian Dejene (11), Mikael Harbosen Haga (9), Joel Hedstrom (8), Eythor Martin Vigerust Bjrgolfsson (10)


Thay người | |||
46’ | Albin Winbo Isak Vidjeskog | 46’ | Joergen Voilaas Hugo Lundqvist |
83’ | Jesper Westermark Kevin Appiah Nyarko | 46’ | Joel Hedstroem Djoseph Bangala |
83’ | Oliver Alfonsi Nuurdin Ali Mohudin | 76’ | Daniel Persson Tim Olsson |
83’ | Laorent Shabani Liam Olausson | 76’ | Eythor Martin Bjoergolfsson Elias Cederblad |
88’ | Joakim Lindner Hampus Zackrisson |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Ekman | Melker Uppenberg | ||
Kevin Appiah Nyarko | Tobias Westin | ||
Nuurdin Ali Mohudin | Tim Olsson | ||
Liam Olausson | Linus Marklund Panboon | ||
Hampus Zackrisson | Hugo Lundqvist | ||
Isak Vidjeskog | Elias Cederblad | ||
Gustav Broman | Djoseph Bangala |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Thành tích gần đây Umeaa
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H T H T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H H T T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
6 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H | |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
8 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H B H T |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T B H B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B B B T |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại