![]() Romario Pereira Sipiao 6 | |
![]() Eliton Junior 20 | |
![]() Luke Le Roux 39 | |
![]() Johan Karlsson (Thay: Arash Motaraghebjafarpour) 46 | |
![]() Noah Shamoun (Thay: Deniz Hummet) 59 | |
![]() Robert Gojani (Thay: Axel Lindahl) 73 | |
![]() Maxime Sainte (Thay: Victor Karlsson) 75 | |
![]() Robin Tranberg 76 | |
![]() Robin Tranberg (Thay: Oliver Alfonsi) 76 | |
![]() Oemuer Pektas (Thay: Assad Al Hamlawi) 79 | |
![]() Maxime Sainte 86 | |
![]() Oliver Stanisic (Thay: Yassine El Ouatki) 87 |
Thống kê trận đấu Varbergs BoIS FC vs Kalmar FF
số liệu thống kê

Varbergs BoIS FC

Kalmar FF
45 Kiểm soát bóng 55
22 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Varbergs BoIS FC vs Kalmar FF
Varbergs BoIS FC (3-4-3): David Olsson (1), Joakim Lindner (18), Niklas Dahlstrom (40), Hampus Zackrisson (3), Victor Karlsson (21), Yassine El Ouatki (39), Luke Le Roux (8), Vinicius Nogueira (5), Assad Al Islam Al Hamlawi (17), Oliver Alfonsi (14), Eliton Junior (11)
Kalmar FF (4-3-3): Ricardo Henrique Schuck Friedrich (1), Axel Lindahl (2), Lars Saetra (39), Rasmus Sjöstedt (6), David Kristjan Olafsson (3), Deniz Hummet (21), Romario Pereira Sipiao (29), Nahom Girmai Netabay (22), Simon Skrabb (11), Mileta Rajovic (9), Arash Motaraghebjafarpour (26)

Varbergs BoIS FC
3-4-3
1
David Olsson
18
Joakim Lindner
40
Niklas Dahlstrom
3
Hampus Zackrisson
21
Victor Karlsson
39
Yassine El Ouatki
8
Luke Le Roux
5
Vinicius Nogueira
17
Assad Al Islam Al Hamlawi
14
Oliver Alfonsi
11
Eliton Junior
26
Arash Motaraghebjafarpour
9
Mileta Rajovic
11
Simon Skrabb
22
Nahom Girmai Netabay
29
Romario Pereira Sipiao
21
Deniz Hummet
3
David Kristjan Olafsson
6
Rasmus Sjöstedt
39
Lars Saetra
2
Axel Lindahl
1
Ricardo Henrique Schuck Friedrich

Kalmar FF
4-3-3
Thay người | |||
75’ | Victor Karlsson Maxime Sainte | 46’ | Arash Motaraghebjafarpour Johan Karlsson |
76’ | Oliver Alfonsi Robin Tranberg | 59’ | Deniz Hummet Noah Shamoun |
79’ | Assad Al Hamlawi Omur Pektas | 73’ | Axel Lindahl Robert Gojani |
87’ | Yassine El Ouatki Oliver Stanisic |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Sainte | Jakob Kindberg | ||
Vilmer Ronnberg | Arvin Davoudi-Kia | ||
Oliver Silverholt | Rony Jansson | ||
Omur Pektas | Robert Gojani | ||
Oskar Sverrisson | Isak Vidjeskog | ||
Ismet Lushaku | Noah Shamoun | ||
Oliver Stanisic | Johan Karlsson | ||
Robin Tranberg | Elias Olsson | ||
Fredrik Andersson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Kalmar FF
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | T T H T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | T T T B T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | H H T T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T T B B T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B T T B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T T H H B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T T H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | B H T H H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T B B T B |
12 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B T B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | T B B H B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -2 | 3 | B T B B B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -10 | 3 | B B T B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại