![]() Kevin Appiah Nyarko 24 | |
![]() Henry Sletsjoee 32 | |
![]() Johan Arvidsson (Thay: Emil Tot Wikstroem) 61 | |
![]() Ieltsin Camoes (Kiến tạo: Cesar Weilid) 69 | |
![]() Emil Hellman 70 | |
![]() Oliver Alfonsi (Thay: Azeez Temitope Yusuf) 71 | |
![]() Marc Tokich (Thay: Kevin Appiah Nyarko) 71 | |
![]() Adil Titi (Thay: Gustav Berggren) 71 | |
![]() Malte Persson (Thay: Christopher Redenstrand) 71 | |
![]() Diego Montiel (Thay: Olle Edlund) 83 | |
![]() Jacob Stensson (Thay: Pontus Jonsson) 85 | |
![]() Hampus Zackrisson (Thay: Erion Sadiku) 88 | |
![]() Jacob Stensson 90 | |
![]() Ieltsin Camoes 90+2' |
Thống kê trận đấu Varbergs BoIS FC vs IK Brage
số liệu thống kê

Varbergs BoIS FC

IK Brage
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Varbergs BoIS FC vs IK Brage
Varbergs BoIS FC (4-4-2): Fredrik Andersson (29), Kevin Custovic (12), Niklas Dahlström (4), Gustav Broman (2), Emil Hellman (24), Anton Kurochkin (9), Olle Edlund (13), Erion Sadiku (28), Isak Bjerkebo (11), Yusuf Abdulazeez (25), Kevin Appiah Nyarko (19)
IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Cesar Weilid (22), Alexander Zetterstroem (2), Oskar Ågren (5), Christopher Redenstrand (23), Pontus Jonsson (17), Gustav Berggren (10), Henry Sletsjøe (21), Emil Tot Wikström (7), Ieltsin Camoes (12), Amar Muhsin (33)

Varbergs BoIS FC
4-4-2
29
Fredrik Andersson
12
Kevin Custovic
4
Niklas Dahlström
2
Gustav Broman
24
Emil Hellman
9
Anton Kurochkin
13
Olle Edlund
28
Erion Sadiku
11
Isak Bjerkebo
25
Yusuf Abdulazeez
19
Kevin Appiah Nyarko
33
Amar Muhsin
12
Ieltsin Camoes
7
Emil Tot Wikström
21
Henry Sletsjøe
10
Gustav Berggren
17
Pontus Jonsson
23
Christopher Redenstrand
5
Oskar Ågren
2
Alexander Zetterstroem
22
Cesar Weilid
1
Viktor Frodig

IK Brage
4-4-2
Thay người | |||
71’ | Kevin Appiah Nyarko Marc Tokich | 61’ | Emil Tot Wikstroem Johan Arvidsson |
71’ | Azeez Temitope Yusuf Oliver Alfonsi | 71’ | Gustav Berggren Adil Titi |
83’ | Olle Edlund Diego Nicolas Montiel | 71’ | Christopher Redenstrand Malte Persson |
88’ | Erion Sadiku Hampus Zackrisson | 85’ | Pontus Jonsson Jacob Stensson |
Cầu thủ dự bị | |||
Marc Tokich | Ferhan Abic | ||
Oliver Alfonsi | Johan Arvidsson | ||
Diego Nicolas Montiel | Jacob Stensson | ||
Robin Tranberg | Adil Titi | ||
Oskar Sverrisson | Malte Persson | ||
Hampus Zackrisson | Walemark Walemark | ||
David Olsson | Andre Bernardini |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây IK Brage
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại