- Agust Hlynsson18
- Holmar Oern Eyjolfsson30
- Patrick Pedersen45+2'
- Jesper Juelsgaard69
- Haukur Pall Sigurdsson (Thay: Patrick Pedersen)78
- Aron Johannsson80
- Orri Hrafn Kjartansson (Thay: Aron Johannsson)84
- Almarr Ormarsson (Thay: Gudmundur Tryggvason)87
- Guy Smit90+5'
- Kjartan Finnbogason18
- Sigurdur Bjartur Hallsson (Thay: Atli Sigurjonsson)29
- Kjartan Finnbogason35
- Aegir Jarl Jonasson (Thay: Palmi Rafn Palmason)49
- Pontus Lindgren (Thay: Kennie Chopart)49
- Gretar Snaer Gunnarsson65
- Aegir Jarl Jonasson80
- Stefan Ljubicic (Thay: Stefan Arni Geirsson)83
- Gretar Snaer Gunnarsson90+4'
- Sigurdur Bjartur Hallsson90+8'
Thống kê trận đấu Valur vs KR Reykjavik
số liệu thống kê
Valur
KR Reykjavik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Valur vs KR Reykjavik
Thay người | |||
78’ | Patrick Pedersen Haukur Pall Sigurdsson | 29’ | Atli Sigurjonsson Sigurdur Bjartur Hallsson |
84’ | Aron Johannsson Orri Hrafn Kjartansson | 49’ | Palmi Rafn Palmason Aegir Jarl Jonasson |
87’ | Gudmundur Tryggvason Almarr Ormarsson | 49’ | Kennie Chopart Pontus Lindgren |
83’ | Stefan Arni Geirsson Stefan Ljubicic |
Cầu thủ dự bị | |||
Almarr Ormarsson | Aron Snaer Fridriksson | ||
Sveinn Johannesson | Aegir Jarl Jonasson | ||
Heidar Aegisson | Pontus Lindgren | ||
Haukur Pall Sigurdsson | Stefan Ljubicic | ||
Arnor Smarason | Aron Larusson | ||
Rasmus Christiansen | Jon Sigurdsson | ||
Orri Hrafn Kjartansson | Sigurdur Bjartur Hallsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Valur
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây KR Reykjavik
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 22 | 15 | 4 | 3 | 33 | 49 | H B T T T |
2 | Breidablik | 22 | 15 | 4 | 3 | 25 | 49 | T T T T T |
3 | Valur | 22 | 11 | 5 | 6 | 20 | 38 | B H T B T |
4 | IA Akranes | 22 | 10 | 4 | 8 | 10 | 34 | T T B B T |
5 | Stjarnan | 22 | 10 | 4 | 8 | 5 | 34 | H H T T T |
6 | FH Hafnarfjordur | 22 | 9 | 6 | 7 | 1 | 33 | B H T B H |
7 | Fram Reykjavik | 22 | 7 | 6 | 9 | -1 | 27 | B B B B H |
8 | KA Akureyri | 22 | 7 | 6 | 9 | -6 | 27 | H H T B B |
9 | KR Reykjavik | 22 | 5 | 6 | 11 | -11 | 21 | B B T B B |
10 | HK Kopavogs | 22 | 6 | 2 | 14 | -30 | 20 | B T B T B |
11 | Vestri | 22 | 4 | 6 | 12 | -21 | 18 | H T B H B |
12 | Fylkir | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | H T B H B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | KA Akureyri | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | H T B T T |
2 | KR Reykjavik | 27 | 9 | 7 | 11 | 7 | 34 | H T T T T |
3 | Fram Reykjavik | 27 | 8 | 6 | 13 | -11 | 30 | T B B B B |
4 | Vestri | 27 | 6 | 7 | 14 | -21 | 25 | H T T B B |
5 | HK Kopavogs | 27 | 7 | 4 | 16 | -37 | 25 | H B H T B |
6 | Fylkir | 27 | 5 | 6 | 16 | -28 | 21 | B B H B T |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Breidablik | 27 | 19 | 5 | 3 | 32 | 62 | T T H T T |
2 | Vikingur Reykjavik | 27 | 18 | 5 | 4 | 35 | 59 | T T H T B |
3 | Valur | 27 | 12 | 8 | 7 | 24 | 44 | H B H H T |
4 | Stjarnan | 27 | 12 | 6 | 9 | 8 | 42 | H T H B T |
5 | IA Akranes | 27 | 11 | 4 | 12 | 2 | 37 | B B T B B |
6 | FH Hafnarfjordur | 27 | 9 | 7 | 11 | -7 | 34 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại