![]() Aron Johannsson 35 | |
![]() Orri Hrafn Kjartansson 45 | |
![]() Tryggvi Hrafn Haraldsson 47 | |
![]() Oliver Sigurjonsson 54 | |
![]() Anton Ludviksson (Thay: Kristinn Steindorsson) 54 | |
![]() Haukur Pall Sigurdsson 59 | |
![]() Gudmundur Tryggvason (Thay: Arnor Smarason) 61 | |
![]() Dagur Dan Thorhallsson 64 | |
![]() Asgeir Galdur Gudmundsson (Thay: Viktor Einarsson) 69 | |
![]() Rasmus Christiansen (Thay: Orri Hrafn Kjartansson) 72 | |
![]() Heidar Aegisson (Thay: Haukur Pall Sigurdsson) 72 | |
![]() Patrick Pedersen (Thay: Aron Johannsson) 81 | |
![]() Sigurdur Egill Larusson (Thay: Birkir Saevarsson) 81 | |
![]() Anton Ludviksson 84 | |
![]() Gudmundur Tryggvason 88 | |
![]() Gisli Eyjolfsson 89 | |
![]() Patrick Pedersen 90+4' | |
![]() Rasmus Christiansen 90+6' | |
![]() Damir Muminovic 90+6' |
Thống kê trận đấu Valur vs Breidablik
số liệu thống kê

Valur

Breidablik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Valur vs Breidablik
Thay người | |||
61’ | Arnor Smarason Gudmundur Andri Tryggvason | 54’ | Kristinn Steindorsson Anton Ludviksson |
72’ | Haukur Pall Sigurdsson Heidar Aegisson | 69’ | Viktor Einarsson Asgeir Galdur Gudmundsson |
72’ | Orri Hrafn Kjartansson Rasmus Stenberg Christiansen | ||
81’ | Aron Johannsson Patrick Pedersen | ||
81’ | Birkir Saevarsson Sigurdur Egill Larusson |
Cầu thủ dự bị | |||
Sveinn Sigurdur Johannesson | Brynjar Atli Bragason | ||
Heidar Aegisson | Mikkel Mena Qvist | ||
Patrick Pedersen | Elfar Freyr Helgason | ||
Sigurdur Egill Larusson | Anton Ludviksson | ||
Rasmus Stenberg Christiansen | Adam Oern Arnarson | ||
Gudmundur Andri Tryggvason | Cole Campbell | ||
Sigurdur Dagsson | Asgeir Galdur Gudmundsson |
Nhận định Valur vs Breidablik
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Valur
Giao hữu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Breidablik
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại