Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Flavien-Enzo Boyomo (Thay: Cesar Tarrega)46
- Flavien Boyomo (Thay: Cesar Tarrega)46
- Ivan Sanchez (Thay: Anuar)57
- Raul Moro (Kiến tạo: Ivan Sanchez)61
- Lucas Rosa (Thay: Sergio Escudero)72
- Stipe Biuk (Thay: Raul Moro)73
- Stanko Juric (Thay: Javi Sanchez)78
- Ivan Sanchez79
- Flavien Boyomo81
- Stipe Biuk83
- Andre Ferreira90
- (og) Iker Alvarez90+1'
- (Pen) Mamadou Sylla90+7'
- Mamadou Sylla90+9'
- Javi Ontiveros22
- Dani Requena30
- Aitor Gelardo (Thay: Dani Requena)67
- Victor Moreno (Thay: Diego Collado)68
- Andres Ferrari (Thay: Carlos Romero)68
- Andres Ferrari (Thay: Diego Collado)68
- Victor Moreno (Thay: Carlos Romero)68
- Stefan Lekovic (Kiến tạo: Dani Tasende)76
- Tiago Geralnik (Thay: Javi Ontiveros)80
- Stefan Lekovic84
- Dani Tasende (Kiến tạo: Rodri)86
- Antonio Espigares (Thay: Dani Tasende)88
Thống kê trận đấu Valladolid vs Villarreal B
Diễn biến Valladolid vs Villarreal B
Thẻ vàng dành cho Mamadou Sylla.
Thẻ vàng dành cho Mamadou Sylla.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - Mamadou Sylla của Real Valladolid thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
G O O O A A A L - Mamadou Sylla của Real Valladolid thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Ivan Sanchez là người kiến tạo bàn thắng.
G O O O A A A L - Victor Meseguer đã bắn trúng mục tiêu!
BÀN THẮNG RIÊNG - Iker Alvarez đưa bóng vào lưới!
Ivan Sanchez là người kiến tạo bàn thắng.
G O O O A A A L - Victor Meseguer đã bắn trúng mục tiêu!
Anh ấy TẮT! - Andre Ferreira nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!
Dani Tasende rời sân và được thay thế bởi Antonio Espigares.
Dani Tasende rời sân và được thay thế bởi Antonio Espigares.
Rodri đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Dani Tasende đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Stefan Lekovic.
Thẻ vàng cho [player1].
Stipe Biuk nhận thẻ vàng.
Stipe Biuk nhận thẻ vàng.
Flavien Boyomo nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Valladolid vs Villarreal B
Valladolid (4-3-3): Jordi Masip (1), Luis Perez (2), Javi Sanchez (5), Cesar Tarrega (34), Sergio Escudero (18), Victor Meseguer (4), Oliveira (12), Monchu (8), Raul Moro (11), Mamadou Sylla (7), Anuar (23)
Villarreal B (4-2-3-1): Iker (1), Adrià Altimira (2), Pau Navarro (33), Stefan Lekovic (12), Dani Tasende (3), Rodri Alonso (21), Jose Requena (27), Javier Ontiveros (10), Jorge Pascual (11), Carlos Romero (18), Diego Collado (7)
Thay người | |||
46’ | Cesar Tarrega Flavien-Enzo Boyomo | 67’ | Dani Requena Aitor Gelardo |
57’ | Anuar Ivan Sanchez | 68’ | Carlos Romero Victor Moreno |
72’ | Sergio Escudero Lucas Rosa | 68’ | Diego Collado Andres Ferrari |
73’ | Raul Moro Stipe Biuk | 80’ | Javi Ontiveros Tiago Geralnik |
78’ | Javi Sanchez Stanko Juric | 88’ | Dani Tasende Antonio Espigares |
Cầu thủ dự bị | |||
César de la Hoz | Marcos Sanchez | ||
Álvaro Negredo | Miguel Angel Morro | ||
Israel Salazar | Antonio Espigares | ||
David Torres | Francisco Tafalla | ||
Stanko Juric | Victor Moreno | ||
Lucas Rosa | Pau Cabanes | ||
Stipe Biuk | Tiago Geralnik | ||
Ivan Sanchez | Aitor Gelardo | ||
Flavien-Enzo Boyomo | Andres Ferrari | ||
André Ferreira | |||
Arnau Rafus |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valladolid
Thành tích gần đây Villarreal B
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 11 | 33 | T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | H T B T H |
5 | Granada | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 1 | 20 | H H H T T |
11 | Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T T H T |
13 | Eibar | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | T B H H H |
15 | Deportivo | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | H B B T T |
16 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T B T H |
17 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B H B B B |
18 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H |
19 | CD Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H T |
22 | Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại