Thứ Tư, 12/03/2025 Mới nhất
Andre Almeida
13
Javi Sanchez
45+2'
Luis Perez (Thay: Lucas Oliveira Rosa)
46
Luis Perez (Thay: Lucas Rosa)
46
Alvaro Aguado
56
Gonzalo Plata (Thay: Alvaro Aguado)
60
Roque Mesa
69
Ilaix Moriba (Thay: Toni Lato)
70
Cyle Larin (Thay: Sergio Leon)
76
Monchu (Thay: Roque Mesa)
76
Jesus Vazquez (Thay: Samuel Castillejo)
76
David Torres (Thay: Lucas Olaza)
80
Marcos de Sousa (Thay: Edinson Cavani)
82
Dimitri Foulquier (Thay: Jose Gaya)
82
Justin Kluivert (Thay: Samuel Dias Lino)
82
Cyle Larin (Kiến tạo: Darwin Machis)
90+1'

Thống kê trận đấu Valladolid vs Valencia

số liệu thống kê
Valladolid
Valladolid
Valencia
Valencia
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 15
22 Ném biên 36
1 Việt vị 0
13 Chuyền dài 21
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 6
4 Phản công 4
2 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 12
4 Chăm sóc y tế 1

Diễn biến Valladolid vs Valencia

Tất cả (382)
90+6'

Real Valladolid được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.

90+6'

Kiểm soát bóng: Real Valladolid: 53%, Valencia: 47%.

90+6'

Cả hai đội lẽ ra đã có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Real Valladolid chỉ biết cách giành chiến thắng

90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Kiểm soát bóng: Real Valladolid: 54%, Valencia: 46%.

90+5'

Ilaix Moriba bị phạt vì đẩy Cyle Larin.

90+5'

Yunus Musah bị phạt vì đẩy Cyle Larin.

90+5'

Quả phát bóng lên cho Real Valladolid.

90+5'

Kiểm soát bóng: Real Valladolid: 54%, Valencia: 46%.

90+5'

Marcos de Sousa không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm

90+5'

Valencia với một hàng công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.

90+4'

Valencia được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+4'

Joaquin Fernandez của Real Valladolid chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.

90+3'

Darwin Machis ném bóng bằng tay.

90+3'

Valencia được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.

90+3'

Bàn tay an toàn từ Jordi Masip khi anh ấy bước ra và nhận bóng

90+3'

Marcos de Sousa thắng thử thách trên không trước Javi Sanchez

90+3'

Đường chuyền của Dimitri Foulquier từ Valencia tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.

90+2'

Một cơ hội đến với Cenk Ozkacar từ Valencia nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc

90+2'

Valencia được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+2'

Cú sút của Ilaix Moriba bị chặn lại.

Đội hình xuất phát Valladolid vs Valencia

Valladolid (4-3-3): Jordi Masip (1), Lucas Oliveira Rosa (39), Joaquin Fernandez (24), Javi Sanchez (5), Lucas Olaza (12), Kike Perez (4), Roque Mesa (17), Alvaro Aguado (6), Oscar Plano (10), Sergio Leon (7), Darwin Machis (22)

Valencia (4-3-3): Giorgi Mamardashvili (25), Cristhian Mosquera (33), Eray Comert (24), Cenk Ozkacar (15), Jose Luis Gaya (14), Andre Almeida (18), Yunus Musah (4), Lato Toni (3), Samu Castillejo (11), Edinson Cavani (7), Lino (16)

Valladolid
Valladolid
4-3-3
1
Jordi Masip
39
Lucas Oliveira Rosa
24
Joaquin Fernandez
5
Javi Sanchez
12
Lucas Olaza
4
Kike Perez
17
Roque Mesa
6
Alvaro Aguado
10
Oscar Plano
7
Sergio Leon
22
Darwin Machis
16
Lino
7
Edinson Cavani
11
Samu Castillejo
3
Lato Toni
4
Yunus Musah
18
Andre Almeida
14
Jose Luis Gaya
15
Cenk Ozkacar
24
Eray Comert
33
Cristhian Mosquera
25
Giorgi Mamardashvili
Valencia
Valencia
4-3-3
Thay người
46’
Lucas Rosa
Luis Perez
70’
Toni Lato
Ilaix Moriba
60’
Alvaro Aguado
Gonzalo Plata
76’
Samuel Castillejo
Jesus Vazquez
76’
Roque Mesa
Monchu
82’
Jose Gaya
Dimitri Foulquier
76’
Sergio Leon
Cyle Larin
82’
Samuel Dias Lino
Justin Kluivert
82’
Edinson Cavani
Marcos De Sousa
Cầu thủ dự bị
Sergio Asenjo
Iago Herrerin
Luis Perez
Cristian Rivero
David Torres Ortiz
Gabriel Paulista
Monchu
Hugo Guillamon
Gonzalo Plata
Mouctar Diakhaby
Ivan Sanchez
Dimitri Foulquier
Shon Weissman
Jesus Vazquez
Cyle Larin
Ilaix Moriba
Justin Kluivert
Fran Perez
Marcos De Sousa
Huấn luyện viên

Alvaro Rubio

Carlos Corberán

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
11/11 - 2012
08/04 - 2013
10/11 - 2013
07/04 - 2014
12/01 - 2019
18/05 - 2019
09/05 - 2020
10/01 - 2021
11/01 - 2021
09/05 - 2021
29/01 - 2023
28/04 - 2023
14/12 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Valladolid

La Liga
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
11/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/01 - 2025

Thành tích gần đây Valencia

La Liga
09/03 - 2025
03/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
07/02 - 2025
La Liga
02/02 - 2025
27/01 - 2025
20/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
15/01 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona2618354657T T T T T
2Real MadridReal Madrid2717643157H H T B T
3AtleticoAtletico2716832656H H T T B
4Athletic ClubAthletic Club27131042149T H T B H
5VillarrealVillarreal2612861244T T H T B
6Real BetisReal Betis271188241B T T T T
7MallorcaMallorca2710710-737H T H H H
8VallecanoVallecano27999036T B B H B
9Celta VigoCelta Vigo2710611-136T H T H T
10SevillaSevilla27999-436B T H H T
11SociedadSociedad2710413-534T B T B B
12GetafeGetafe278910133T T B B T
13GironaGirona279612-533B B B H H
14OsasunaOsasuna267127-533T H H B H
15EspanyolEspanyol267712-1228T B H T H
16ValenciaValencia276912-1527T H B H T
17LeganesLeganes276912-1627B H B T B
18AlavesAlaves276813-1026B H B H T
19Las PalmasLas Palmas276615-1524B B B H B
20ValladolidValladolid274419-4416B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X