Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Valladolid: 35%, Real Sociedad: 65%.
- David Torres (Thay: Cenk Ozkacar)14
- Paulo Pezzolano15
- Stanko Juric34
- Kike Perez (Thay: Selim Amallah)46
- Luis Perez55
- Lucas Rosa58
- Luis Perez60
- Ivan Sanchez (Thay: Darwin Machis)61
- Juanmi Latasa72
- Mamadou Sylla (Thay: Raul Moro)78
- Eray Coemert (Thay: Juma Bah)78
- Nayef Aguerd1
- Jon Aramburu53
- Jon Olasagasti (Thay: Luka Sucic)61
- Mikel Oyarzabal (Thay: Orri Oskarsson)61
- Jon Pacheco (Thay: Nayef Aguerd)81
- Umar Sadiq (Thay: Takefusa Kubo)81
- Igor Zubeldia90+2'
- Martin Zubimendi90+4'
Thống kê trận đấu Valladolid vs Sociedad
Diễn biến Valladolid vs Sociedad
Real Sociedad chơi tốt hơn nhưng cuối cùng trận đấu vẫn kết thúc với tỷ số hòa.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Valladolid: 37%, Real Sociedad: 63%.
Sheraldo Becker sút bóng từ ngoài vòng cấm nhưng Karl Hein đã khống chế được
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Valladolid: 37%, Real Sociedad: 63%.
Jon Aramburu của Real Sociedad chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Stanko Juric thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Jon Pacheco của Real Sociedad chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Thẻ vàng cho Martin Zubimendi.
Trọng tài thổi còi. Martin Zubimendi tấn công Ivan Sanchez từ phía sau và đó là một cú đá phạt
Quả phát bóng lên cho Real Sociedad.
Juanmi Latasa của Real Valladolid có cơ hội nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch cột dọc
Đường chuyền của Luis Perez từ Real Valladolid đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Jon Pacheco của Real Sociedad chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Lucas Rosa giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Juanmi Latasa giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Igor Zubeldia
Thẻ vàng cho Igor Zubeldia.
Cản trở khi Igor Zubeldia chặn đường chạy của Karl Hein. Một quả đá phạt được trao.
Bàn tay an toàn của Karl Hein khi anh ấy bước ra và giành bóng
Luis Perez bị phạt vì đẩy Benat Turrientes.
Đội hình xuất phát Valladolid vs Sociedad
Valladolid (4-3-3): Karl Hein (13), Luis Perez (2), Juma Bah (35), Cenk Özkacar (6), Lucas Rosa (22), Victor Meseguer (4), Stanko Juric (20), Selim Amallah (21), Darwin Machís (18), Juanmi Latasa (14), Raul Moro (11)
Sociedad (4-4-2): Álex Remiro (1), Jon Aramburu (27), Igor Zubeldia (5), Nayef Aguerd (21), Sergio Gómez (17), Takefusa Kubo (14), Beñat Turrientes (22), Martín Zubimendi (4), Luka Sučić (24), Sheraldo Becker (11), Orri Óskarsson (9)
Thay người | |||
14’ | Cenk Ozkacar David Torres | 61’ | Orri Oskarsson Mikel Oyarzabal |
46’ | Selim Amallah Kike Pérez | 61’ | Luka Sucic Jon Ander Olasagasti |
61’ | Darwin Machis Ivan Sanchez | 81’ | Nayef Aguerd Jon Pacheco |
78’ | Juma Bah Eray Comert | 81’ | Takefusa Kubo Umar Sadiq |
78’ | Raul Moro Mamadou Sylla |
Cầu thủ dự bị | |||
Eray Comert | Unai Marrero | ||
André Ferreira | Aihen Muñoz | ||
David Torres | Aritz Elustondo | ||
Raul Chasco | Urko González | ||
Ivan Sanchez | Jon Pacheco | ||
Chuki | Jon Martin | ||
Mario Maroto | Mikel Oyarzabal | ||
Mamadou Sylla | Jon Ander Olasagasti | ||
Marcos Andre | Jon Magunazelaia | ||
Amath Ndiaye | Pablo Marín | ||
Robert Kenedy | Ander Barrenetxea | ||
Kike Pérez | Umar Sadiq |
Tình hình lực lượng | |||
Javi Sanchez Chấn thương bàn chân | Hamari Traoré Chấn thương đầu gối | ||
Mario Martin Thẻ đỏ trực tiếp | Javi López Chấn thương hông | ||
Mario Martin Rielves Thẻ đỏ trực tiếp | Brais Méndez Chấn thương bàn chân | ||
Anuar Thoát vị | Arsen Zakharyan Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Valladolid vs Sociedad
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valladolid
Thành tích gần đây Sociedad
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona | 13 | 11 | 0 | 2 | 28 | 33 | T T T T B |
2 | Real Madrid | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | H T T B T |
3 | Atletico | 13 | 7 | 5 | 1 | 12 | 26 | H T B T T |
4 | Villarreal | 12 | 7 | 3 | 2 | 4 | 24 | T B H T T |
5 | Osasuna | 13 | 6 | 3 | 4 | -3 | 21 | H B T T B |
6 | Athletic Club | 13 | 5 | 5 | 3 | 6 | 20 | B T H H H |
7 | Real Betis | 13 | 5 | 5 | 3 | 2 | 20 | B T T H H |
8 | Sociedad | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | H T B T T |
9 | Mallorca | 13 | 5 | 3 | 5 | 0 | 18 | B T H B B |
10 | Girona | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | T B B T T |
11 | Celta Vigo | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | T B B T H |
12 | Vallecano | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | H T B T B |
13 | Sevilla | 13 | 4 | 3 | 6 | -6 | 15 | T B T B B |
14 | Leganes | 13 | 3 | 5 | 5 | -3 | 14 | H B T B T |
15 | Alaves | 13 | 4 | 1 | 8 | -8 | 13 | B B B T B |
16 | Las Palmas | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B T T B T |
17 | Getafe | 13 | 1 | 7 | 5 | -3 | 10 | H H H B B |
18 | Espanyol | 12 | 3 | 1 | 8 | -11 | 10 | B T B B B |
19 | Valladolid | 13 | 2 | 3 | 8 | -15 | 9 | B T B B H |
20 | Valencia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại