Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Anuar (Kiến tạo: Victor Meseguer)30
- Cesar de la Hoz46
- Stanko Juric (Thay: César De La Hoz)60
- Raul Moro (Thay: Ivan Sanchez)60
- Stanko Juric (Thay: Cesar de la Hoz)60
- Victor Meseguer (Kiến tạo: Anuar)67
- Victor Meseguer (Kiến tạo: Raul Moro)72
- Flavien Boyomo74
- Lucas Rosa (Thay: Monchu)74
- Kenedy (Thay: Mamadou Sylla)79
- Cesar Tarrega79
- Cesar Tarrega (Thay: Anuar)79
- Sergio Escudero90
- Victor Meseguer90+8'
- Inigo Vicente44
- Gerard Fernandez (Kiến tạo: Junior Lago)59
- Ekain Zenitagoia (Thay: Roko Baturina)61
- Ekain Zenitagoia (Thay: Roko Baturina)71
- Aritz Aldasoro77
- Marco Sangalli (Thay: Junior Lago)83
- Jeremy Arevalo (Thay: Aritz Aldasoro)83
- Clement Grenier (Thay: Inigo Sainz-Maza)88
Thống kê trận đấu Valladolid vs Racing Santander
Diễn biến Valladolid vs Racing Santander
Thẻ vàng dành cho Victor Meseguer.
Thẻ vàng dành cho Sergio Escudero.
Inigo Sainz-Maza vào sân và thay thế anh là Clement Grenier.
Inigo Sainz-Maza vào sân và thay thế anh là Clement Grenier.
Aritz Aldasoro vào sân và được thay thế bởi Jeremy Arevalo.
Junior Lago sắp ra sân và được thay thế bởi Marco Sangalli.
Anuar rời sân và được thay thế bởi Cesar Tarrega.
Mamadou Sylla rời sân và được thay thế bởi Kenedy.
Mamadou Sylla sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Aritz Aldasoro.
Thẻ vàng cho [player1].
Anh ấy TẮT! - Flavien Boyomo bị thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!
Monchu rời sân và được thay thế bởi Lucas Rosa.
Raul Moro đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Victor Meseguer đã bắn trúng mục tiêu!
Roko Baturina rời sân và được thay thế bởi Ekain Zenitagoia.
Anuar đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Victor Meseguer đã bắn trúng mục tiêu!
Roko Baturina rời sân và được thay thế bởi Ekain Zenitagoia.
Ivan Sanchez rời sân và được thay thế bởi Raul Moro.
Đội hình xuất phát Valladolid vs Racing Santander
Valladolid (4-2-3-1): Jordi Masip (1), Luis Perez (2), Flavien-Enzo Boyomo (6), David Torres (3), Sergio Escudero (18), César de la Hoz (16), Monchu (8), Ivan Sanchez (10), Victor Meseguer (4), Anuar (23), Mamadou Sylla (7)
Racing Santander (4-2-3-1): Jokin Ezkieta (13), Daniel Fernandez Fernandez (23), German Sanchez (5), Ruben Gonzalez Alves (15), Mario Garcia Alvear (40), Inigo Sainz Maza Serna (6), Aritz Aldasoro (21), Lago Junior (20), Gerard Fernandez Castellano (17), Inigo Vicente (10), Roko Baturina (12)
Thay người | |||
60’ | Ivan Sanchez Raul Moro | 71’ | Roko Baturina Ekain Zenitagoia Arana |
60’ | Cesar de la Hoz Stanko Juric | 83’ | Junior Lago Marco Sangalli |
74’ | Monchu Lucas Rosa | 83’ | Aritz Aldasoro Jeremy Arevalo |
79’ | Mamadou Sylla Robert Kenedy | 88’ | Inigo Sainz-Maza Clement Grenier |
79’ | Anuar Cesar Tarrega |
Cầu thủ dự bị | |||
Robert Kenedy | Pol Moreno Sanchez | ||
André Ferreira | Marco Sangalli | ||
Raul Moro | Jorge Pombo | ||
Stipe Biuk | Ekain Zenitagoia Arana | ||
Stanko Juric | Clement Grenier | ||
Lucas Rosa | Juan Gutierrez Martinez | ||
Alberto Quintana | Yeray Cabanzon | ||
Cesar Tarrega | Jeremy Arevalo | ||
Israel Salazar | Diego Campo | ||
Saul Garcia | |||
Miquel Parera |
Nhận định Valladolid vs Racing Santander
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valladolid
Thành tích gần đây Racing Santander
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại