Số người tham dự hôm nay là 22027.
- Raul Moro (Kiến tạo: Amath Ndiaye)23
- Stanko Juric (Thay: Javi Sanchez)62
- Victor Meseguer (Thay: Amath Ndiaye)69
- Ivan Sanchez (Thay: Selim Amallah)70
- Lucas Rosa80
- Chuki (Thay: Kike Perez)82
- David Torres (Thay: Eray Coemert)82
- Ivan Sanchez90+7'
- Irvin Cardona (Thay: Pere Milla)57
- Alex Kral (Thay: Pol Lozano)57
- Jofre Carreras (Thay: Alvaro Tejero)70
- Antoniu Roca (Thay: Alejo Veliz)70
- Antoniu Roca (Thay: Alejo Veliz)72
- Antoniu Roca72
- Antoniu Roca74
- Alvaro Aguado (Thay: Jose Gragera)78
- Irvin Cardona87
Thống kê trận đấu Valladolid vs Espanyol
Diễn biến Valladolid vs Espanyol
Thẻ vàng cho Ivan Sanchez.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Valladolid: 45%, Espanyol: 55%.
Bàn tay an toàn của Karl Hein khi anh ấy bước ra và giành bóng
Thẻ vàng cho Ivan Sanchez.
Alvaro Aguado thực hiện cú đá phạt nhưng bị hàng rào cản phá
Pha vào bóng nguy hiểm của Ivan Sanchez từ Real Valladolid. Antoniu Roca là người phải nhận pha vào bóng đó.
Alvaro Aguado của Espanyol thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.
Đường chuyền của Alex Kral từ Espanyol đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Espanyol thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Luis Perez của Real Valladolid chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Leandro Cabrera thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Espanyol đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Một cơ hội đến với Javier Puado từ Espanyol nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch ra ngoài
Cú sút của Antoniu Roca bị chặn lại.
Espanyol đang kiểm soát bóng.
Real Valladolid thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trò chơi được bắt đầu lại.
Quả phát bóng lên cho Real Valladolid.
Một cơ hội đến với Javier Puado từ Espanyol nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch ra ngoài
Đội hình xuất phát Valladolid vs Espanyol
Valladolid (4-5-1): Karl Hein (13), Luis Perez (2), Javi Sanchez (5), Flavien Boyomo (6), Lucas Rosa (22), Amath Ndiaye (19), Kike Pérez (8), Eray Comert (15), Selim Amallah (21), Raul Moro (11), Mamadou Sylla (7)
Espanyol (5-3-2): Joan Garcia Pons (1), Alvaro Tejero (12), Omar El Hilali (23), Sergi Gomez (3), Leandro Cabrera (6), Carlos Romero (22), Pere Milla (11), Jose Gragera (15), Pol Lozano (10), Alejo Véliz (9), Javi Puado (7)
Thay người | |||
62’ | Javi Sanchez Stanko Juric | 57’ | Pol Lozano Alex Kral |
69’ | Amath Ndiaye Victor Meseguer | 57’ | Pere Milla Irvin Cardona |
70’ | Selim Amallah Ivan Sanchez | 70’ | Alvaro Tejero Jofre Carreras |
82’ | Eray Coemert David Torres | 70’ | Alejo Veliz Antoniu Roca |
82’ | Kike Perez Chuki | 78’ | Jose Gragera Alvaro Aguado |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Meseguer | Fernando Pacheco | ||
Ivan Sanchez | Angel Fortuno | ||
Arnau Rafus | Brian Olivan | ||
David Torres | Alvaro Aguado | ||
César de la Hoz | Salvi Sanchez | ||
Darwin Machís | Alex Kral | ||
Stanko Juric | Jofre Carreras | ||
Chuki | Irvin Cardona | ||
Marcos Andre | Antoniu Roca | ||
Stipe Biuk | Omar Sadik | ||
Raul Chasco | Fernando Calero | ||
Koke | Rafel Bauza |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Valladolid vs Espanyol
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valladolid
Thành tích gần đây Espanyol
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona | 13 | 11 | 0 | 2 | 28 | 33 | T T T T B |
2 | Real Madrid | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | H T T B T |
3 | Atletico | 13 | 7 | 5 | 1 | 12 | 26 | H T B T T |
4 | Villarreal | 12 | 7 | 3 | 2 | 4 | 24 | T B H T T |
5 | Osasuna | 13 | 6 | 3 | 4 | -3 | 21 | H B T T B |
6 | Athletic Club | 13 | 5 | 5 | 3 | 6 | 20 | B T H H H |
7 | Real Betis | 13 | 5 | 5 | 3 | 2 | 20 | B T T H H |
8 | Sociedad | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | H T B T T |
9 | Mallorca | 13 | 5 | 3 | 5 | 0 | 18 | B T H B B |
10 | Girona | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | T B B T T |
11 | Celta Vigo | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | T B B T H |
12 | Vallecano | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | H T B T B |
13 | Sevilla | 13 | 4 | 3 | 6 | -6 | 15 | T B T B B |
14 | Leganes | 13 | 3 | 5 | 5 | -3 | 14 | H B T B T |
15 | Alaves | 13 | 4 | 1 | 8 | -8 | 13 | B B B T B |
16 | Las Palmas | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B T T B T |
17 | Getafe | 13 | 1 | 7 | 5 | -3 | 10 | H H H B B |
18 | Espanyol | 12 | 3 | 1 | 8 | -11 | 10 | B T B B B |
19 | Valladolid | 13 | 2 | 3 | 8 | -15 | 9 | B T B B H |
20 | Valencia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại