Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Lucas Oliveira19
- Oliveira19
- Anuar29
- Lucas Rosa (Thay: Anuar)34
- Lucas Rosa35
- Israel Salazar66
- Israel Salazar (Thay: Adrian Arnun)66
- Raul Moro (Thay: Javi Sanchez)72
- Alvaro Negredo (Thay: Sergio Escudero)72
- Stanko Juric (Thay: Oliveira)73
- Stanko Juric74
- Victor Meseguer81
- Ivan Sanchez90+10'
- Antoniu Roca (Thay: Jofre Carreras)18
- Nico Ribaudo32
- Jose Gragera45+7'
- Antoniu Roca53
- Gaston Valles54
- Keidi Bare (Thay: Alvaro Aguado)57
- Pere Milla (Thay: Gaston Valles)58
- Nico Ribaudo65
- Oscar Gil67
- Victor Ruiz (Thay: Oscar Gil)73
- Rafel Bauza74
- Rafel Bauza (Thay: Leandro Cabrera)74
- Rafel Bauza (Thay: Jose Gragera)74
- Pere Milla90+8'
- Brian Olivan90+9'
Thống kê trận đấu Valladolid vs Espanyol
Diễn biến Valladolid vs Espanyol
Thẻ vàng dành cho Ivan Sanchez.
Thẻ vàng dành cho Ivan Sanchez.
Brian Olivan nhận thẻ vàng.
Pere Milla nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng dành cho Victor Meseguer.
Thẻ vàng dành cho Victor Meseguer.
Jose Gragera rời sân và được thay thế bởi Rafel Bauza.
Leandro Cabrera rời sân và được thay thế bởi Rafel Bauza.
Oliveira rời sân và được thay thế bởi Stanko Juric.
Leandro Cabrera sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Oliveira sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Oscar Gil rời sân và được thay thế bởi Victor Ruiz.
Oscar Gil rời sân và được thay thế bởi Victor Ruiz.
Oliveira rời sân và được thay thế bởi Stanko Juric.
Sergio Escudero rời sân và được thay thế bởi Alvaro Negredo.
Javi Sanchez rời sân nhường chỗ cho Raul Moro.
Javi Sanchez rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Oscar Gil.
Adrian Arnun rời sân và được thay thế bởi Israel Salazar.
Adrian Arnun sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Valladolid vs Espanyol
Valladolid (4-3-3): Jordi Masip (1), Luis Perez (2), Javi Sanchez (5), Cesar Tarrega (34), Sergio Escudero (18), Victor Meseguer (4), Oliveira (12), Monchu (8), Ivan Sanchez (10), Adrian Arnun (39), Anuar (23)
Espanyol (4-4-2): Joan Garcia Pons (1), Oscar Regano (2), Sergi Gomez (3), Leandro Cabrera (6), Brian Olivan (14), Jofre Carreras (17), Jose Gragera (15), Alvaro Aguado (18), Nico Melamed (21), Martin Braithwaite (22), Gaston Valles (39)
Thay người | |||
34’ | Anuar Lucas Rosa | 18’ | Jofre Carreras Antoniu Roca |
66’ | Adrian Arnun Israel Salazar | 57’ | Alvaro Aguado Keidi Bare |
72’ | Javi Sanchez Raul Moro | 58’ | Gaston Valles Pere Milla |
72’ | Sergio Escudero Álvaro Negredo | 73’ | Oscar Gil Victor Ruiz |
73’ | Oliveira Stanko Juric | 74’ | Jose Gragera Rafel Bauza |
Cầu thủ dự bị | |||
Raul Moro | Angel Fortuno | ||
Lucas Rosa | Keidi Bare | ||
Flavien-Enzo Boyomo | Javi Puado | ||
Álvaro Negredo | Ruben Sanchez Saez | ||
André Ferreira | Pere Milla | ||
David Torres | Victor Ruiz | ||
Stanko Juric | Jose Carlos Lazo | ||
Israel Salazar | Keita Balde | ||
Koke | Fernando Calero | ||
César de la Hoz | Salvi Sanchez | ||
Rafel Bauza | |||
Antoniu Roca |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valladolid
Thành tích gần đây Espanyol
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại