Real Valladolid với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
- Ivan Sanchez (Kiến tạo: Gonzalo Plata)25
- Roque Mesa29
- Sergio Escudero44
- Martin Hongla45+1'
- Alvaro Aguado (Thay: Roque Mesa)60
- Alvaro Aguado (Kiến tạo: Gonzalo Plata)62
- Darwin Machis (Thay: Ivan Sanchez)65
- Sergio Leon (Thay: Oscar Plano)76
- Monchu (Thay: Cyle Larin)76
- Lucas Olaza (Thay: Sergio Escudero)76
- Ronael Pierre-Gabriel (Thay: Brian Olivan)9
- Oscar Gil24
- Ruben Sanchez (Thay: Oscar Gil)46
- Nico Ribaudo (Thay: Denis Suarez)71
- Joselu75
- Jose Carlos Lazo (Thay: Javier Puado)81
- Edu Exposito (Thay: Ronael Pierre-Gabriel)81
- Martin Braithwaite (Kiến tạo: Sergi Darder)87
Thống kê trận đấu Valladolid vs Espanyol
Diễn biến Valladolid vs Espanyol
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Real Valladolid: 44%, Espanyol: 56%.
Vinicius de Souza Costa giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Quả phát bóng lên cho Real Valladolid.
Martin Hongla giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Jawad El Yamiq của Real Valladolid chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
Espanyol thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Darwin Machis giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Martin Hongla cản phá thành công cú sút
Cesar Montes của Espanyol đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực của anh đã bị chặn lại.
Quả tạt của Vinicius de Souza Costa bên phía Espanyol tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Jawad El Yamiq của Real Valladolid chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
Vinicius de Souza Costa thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Jose Carlos Lazo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Real Valladolid được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Sergi Gomez thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Trọng tài thứ tư cho biết thời gian còn lại là 4 phút.
Real Valladolid được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Real Valladolid được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Kiểm soát bóng: Real Valladolid: 45%, Espanyol: 55%.
Đội hình xuất phát Valladolid vs Espanyol
Valladolid (4-2-3-1): Sergio Asenjo (13), Ivan Fresneda Corraliza (27), Joaquin Fernandez (24), Jawad El Yamiq (15), Sergio Escudero (18), Roque Mesa (17), Martin Hongla (20), Gonzalo Plata (11), Ivan Sanchez (21), Oscar Plano (10), Cyle Larin (25)
Espanyol (4-4-2): Fernando Pacheco (13), Oscar Gil (2), Cesar Montes (23), Sergi Gomez (24), Brian Olivan (14), Javi Puado (7), Vinicius de Souza Costa (12), Sergi Darder (10), Denis Suarez (6), Joselu (9), Martin Braithwaite (17)
Thay người | |||
60’ | Roque Mesa Alvaro Aguado | 9’ | Edu Exposito Ronael Pierre-Gabriel |
65’ | Ivan Sanchez Darwin Machis | 71’ | Denis Suarez Nico |
76’ | Cyle Larin Monchu | 81’ | Javier Puado Jose Carlos Lazo |
76’ | Sergio Escudero Lucas Olaza | 81’ | Ronael Pierre-Gabriel Edu Exposito |
76’ | Oscar Plano Sergio Leon |
Cầu thủ dự bị | |||
Monchu | Joan Garcia Pons | ||
Lucas Olaza | Alvaro Fernandez | ||
Luis Perez | Leandro Cabrera | ||
Alvaro Aceves | Fernando Calero | ||
David Torres Ortiz | Ronael Pierre-Gabriel | ||
Lucas Oliveira Rosa | Aleix Vidal | ||
Alvaro Aguado | Jose Gragera | ||
Sergio Leon | Jose Carlos Lazo | ||
Darwin Machis | Edu Exposito | ||
Ruben Sanchez | |||
Nico |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Valladolid vs Espanyol
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valladolid
Thành tích gần đây Espanyol
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại