Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Raul Moro27
- Raul Moro (Thay: Stipe Biuk)28
- Ivan Sanchez (Thay: Marcos de Sousa)68
- Kenedy (Thay: Oliveira)68
- Monchu (Kiến tạo: Luis Perez)81
- Stanko Juric (Thay: Israel Salazar)85
- Flavien Boyomo (Thay: Javi Sanchez)85
- Marcos de Sousa90+1'
- Kenedy90+4'
- David Timor48
- (VAR check)53
- Juanto Ortuno (Thay: Mohammed Dauda)66
- Mario Soberon (Thay: Cris Montes)66
- Dario Dumic75
- Jesus Clemente (Thay: Toni Abad)76
- Pedro Capo (Thay: David Timor Copovi)85
- Derick Poloni (Thay: Ivan Chapela)85
- Derick Poloni86
Thống kê trận đấu Valladolid vs Club Deportivo Eldense
Diễn biến Valladolid vs Club Deportivo Eldense
Kenedy nhận thẻ vàng
Kenedy nhận thẻ vàng
Thẻ vàng dành cho Marcos de Sousa.
Thẻ vàng dành cho Derick Poloni.
Ivan Chapela rời sân và được thay thế bởi Derick Poloni.
Thẻ vàng cho [player1].
Ivan Chapela rời sân và được thay thế bởi Derick Poloni.
David Timor Copovi rời sân và được thay thế bởi Pedro Capo.
Javi Sanchez rời sân và được thay thế bởi Flavien Boyomo.
Israel Salazar rời sân và được thay thế bởi Stanko Juric.
G O O O A A A L - Monchu đã trúng mục tiêu!
G O O O O A A L Điểm số của Real Valladolid.
Luis Perez là người kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Monchu đã trúng mục tiêu!
Toni Abad rời sân và được thay thế bởi Jesus Clemente.
Toni Abad rời sân và được thay thế bởi Jesus Clemente.
Thẻ vàng dành cho Dario Dumic.
Oliveira rời sân và được thay thế bởi Kenedy.
Marcos de Sousa rời sân và được thay thế bởi Ivan Sanchez.
Cris Montes rời sân và được thay thế bởi Mario Soberon.
Đội hình xuất phát Valladolid vs Club Deportivo Eldense
Valladolid (4-3-3): Jordi Masip (1), Luis Perez (2), Javi Sanchez (5), Cesar Tarrega (34), Sergio Escudero (18), Victor Meseguer (4), Oliveira (12), Monchu (8), Israel Salazar (38), Marcos De Sousa (9), Stipe Biuk (17)
Club Deportivo Eldense (3-4-2-1): Juan Mackay Abad (13), Dario Dumic (4), Carlos Hernandez (6), Ignacio Monsalve Vicente (25), Toni Abad (2), Marc Mateu (23), Sergio Ortuno (8), David Timor (24), Cris Montes (10), Ivan Chapela (20), Dauda Mohammed (15)
Thay người | |||
28’ | Stipe Biuk Raul Moro | 66’ | Mohammed Dauda Juan Tomas Ortuno Martinez |
68’ | Marcos de Sousa Ivan Sanchez | 66’ | Cris Montes Mario Soberon Gutierrez |
68’ | Oliveira Robert Kenedy | 76’ | Toni Abad Jesus Clemente Corcho |
85’ | Israel Salazar Stanko Juric | 85’ | David Timor Copovi Pedro Capo |
85’ | Javi Sanchez Flavien-Enzo Boyomo | 85’ | Ivan Chapela Derick Poloni |
Cầu thủ dự bị | |||
Raul Moro | Guillermo Vallejo Delgado | ||
Stanko Juric | Pedro Capo | ||
César de la Hoz | Alex Martinez | ||
Anuar | Juan Tomas Ortuno Martinez | ||
André Ferreira | Inigo Sebastian | ||
Álvaro Negredo | Jesus Clemente Corcho | ||
Lucas Rosa | Joel Jorquera Romero | ||
Flavien-Enzo Boyomo | Derick Poloni | ||
Ivan Sanchez | Youness Lachhab | ||
Robert Kenedy | Florin Andone | ||
David Torres | Marc Olivier Doue | ||
Mario Soberon Gutierrez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valladolid
Thành tích gần đây Club Deportivo Eldense
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại