Athletic Club chơi tốt hơn nhưng cuối cùng trận đấu vẫn kết thúc với tỷ số hòa.
Trực tiếp kết quả Valladolid vs Athletic Club hôm nay 11-11-2024
Giải La Liga - Th 2, 11/11
Kết thúc



![]() Anuar 19 | |
![]() Mikel Jauregizar 26 | |
![]() Benat Prados 39 | |
![]() Benat Prados 39 | |
![]() Benat Prados 43 | |
![]() Paulo Pezzolano 45+4' | |
![]() Inigo Ruiz De Galarreta (Thay: Mikel Jauregizar) 46 | |
![]() Mikel Vesga (Thay: Benat Prados) 46 | |
![]() Alvaro Djalo (Thay: Unai Gomez) 46 | |
![]() Ivan Sanchez (Thay: Anuar) 61 | |
![]() Marcos de Sousa (Thay: Mamadou Sylla) 62 | |
![]() Gorka Guruzeta (Thay: Alex Berenguer) 64 | |
![]() Mikel Vesga 66 | |
![]() David Torres 72 | |
![]() Mario Martin (Thay: Kike Perez) 76 | |
![]() Mario Martin 78 | |
![]() Raul Moro (Kiến tạo: Ivan Sanchez) 79 | |
![]() Javier Marton (Thay: Nico Serrano) 80 | |
![]() Eray Coemert (Thay: Stanko Juric) 89 | |
![]() Victor Meseguer (Thay: Raul Moro) 89 | |
![]() Eray Coemert 90 | |
![]() Javier Marton 90 | |
![]() Gorka Guruzeta (Kiến tạo: Inigo Ruiz de Galarreta) 90+4' |
Athletic Club chơi tốt hơn nhưng cuối cùng trận đấu vẫn kết thúc với tỷ số hòa.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Valladolid: 35%, Athletic Club: 65%.
Athletic Club có lối tấn công nguy hiểm.
Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Real Valladolid thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Valladolid: 35%, Athletic Club: 65%.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Valladolid: 35%, Athletic Club: 65%.
Với bàn thắng đó, Athletic Club đã gỡ hòa. Bắt đầu trận đấu!
Inigo Ruiz de Galarreta là người kiến tạo cho bàn thắng này.
Inigo Ruiz de Galarreta là người kiến tạo cho bàn thắng này.
G O O O A A A L - Gorka Guruzeta tung cú vô lê đưa bóng vào lưới bằng chân phải. Một cú dứt điểm tuyệt vời!
G O O O A A A L - Gorka Guruzeta tung cú vô lê đưa bóng vào lưới bằng chân phải. Một cú dứt điểm tuyệt vời!
Inigo Ruiz de Galarreta tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình
Inigo Ruiz de Galarreta tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình
Đường chuyền của Inigo Ruiz de Galarreta từ Athletic Club đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Đường chuyền của Inigo Ruiz de Galarreta từ Athletic Club đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi David Torres của Real Valladolid phạm lỗi với Alvaro Djalo
Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Athletic Club đang kiểm soát bóng.
Athletic Club thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà của mình.
Valladolid (4-4-2): Karl Hein (13), Luis Perez (2), Abdulay Juma Bah (35), Javi Sanchez (5), David Torres (3), Raul Moro (11), Stanko Juric (20), Anuar (23), Lucas Rosa (22), Kike Pérez (8), Mamadou Sylla (7)
Athletic Club (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (13), Óscar de Marcos (18), Yeray Álvarez (5), Aitor Paredes (4), Adama Boiro (32), Mikel Jauregizar (23), Beñat Prados (24), Nicolás Serrano (22), Unai Gómez (20), Nico Williams (10), Álex Berenguer (7)
Thay người | |||
61’ | Anuar Ivan Sanchez | 46’ | Unai Gomez Álvaro Djaló |
62’ | Mamadou Sylla Marcos Andre | 46’ | Mikel Jauregizar Iñigo Ruiz de Galarreta |
89’ | Stanko Juric Eray Comert | 46’ | Benat Prados Mikel Vesga |
89’ | Raul Moro Victor Meseguer | 64’ | Alex Berenguer Gorka Guruzeta |
80’ | Nico Serrano Javier Marton |
Cầu thủ dự bị | |||
Cenk Özkacar | Álvaro Djaló | ||
Selim Amallah | Iñigo Ruiz de Galarreta | ||
Mario Martin | Yuri Berchiche | ||
Eray Comert | Álex Padilla | ||
André Ferreira | Unai Núñez | ||
Raul Chasco | Iñigo Lekue | ||
Victor Meseguer | Mikel Vesga | ||
Ivan Sanchez | Ander Herrera | ||
Darwin Machís | Gorka Guruzeta | ||
Marcos Andre | Javier Marton | ||
Juanmi Latasa | Andoni Gorosabel | ||
Amath Ndiaye | Dani Vivian |
Tình hình lực lượng | |||
César de la Hoz Đau lưng | Unai Simón Không xác định | ||
Robert Kenedy Không xác định | Oihan Sancet Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 3 | 5 | 54 | 66 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 6 | 4 | 33 | 63 | T B T T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 9 | 4 | 24 | 57 | T T B B H |
4 | ![]() | 29 | 14 | 11 | 4 | 22 | 53 | T B H T H |
5 | ![]() | 28 | 13 | 8 | 7 | 12 | 47 | H T B B T |
6 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 4 | 47 | T T T T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 10 | 9 | 2 | 40 | B H B H T |
8 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | T H T T H |
9 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | -7 | 40 | H H H T B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -4 | 38 | T B B H T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -6 | 36 | H H T B B |
12 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | 1 | 36 | B B T T B |
13 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -8 | 34 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -9 | 34 | B H B B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H T H T |
16 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -13 | 29 | H T H B H |
17 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -12 | 27 | B H T H B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -18 | 27 | B T B B B |
19 | ![]() | 29 | 6 | 8 | 15 | -15 | 26 | B H B H H |
20 | ![]() | 29 | 4 | 4 | 21 | -46 | 16 | B H B B B |