Flamarion rời sân và được thay thế bởi Ilyes Hamache.
- Anthony Knockaert20
- (Pen) Andrew Jung27
- Joachim Kayi Sanda (Thay: Allan Linguet)46
- Andrew Jung (Kiến tạo: Flamarion)53
- Andrew Jung57
- Lucas Woudenberg (Thay: Jordan Poha)58
- Anthony Knockaert (Kiến tạo: Andrew Jung)61
- Aymen Boutoutaou (Thay: Anthony Knockaert)77
- Mathias Oyewusi (Thay: Makabi Lilepo)77
- Ilyes Hamache (Thay: Flamarion)89
- Yllan Okou (Kiến tạo: Florian Bianchini)8
- Florian Bohnert34
- Cheick Keita57
- Migouel Alfarela69
- Felix Tomi73
- Mahame Siby73
- Felix Tomi (Thay: Benjamin Santelli)73
- Mahame Siby (Thay: Florian Bianchini)73
- Matteo Loubatieres (Thay: Christophe Vincent)81
- Romaric Yapi (Thay: Florian Bohnert)81
Thống kê trận đấu Valenciennes vs SC Bastia
Diễn biến Valenciennes vs SC Bastia
Florian Bohnert rời sân và được thay thế bởi Romaric Yapi.
Christophe Vincent rời sân và được thay thế bởi Matteo Loubatieres.
Makabi Lilepo rời sân và được thay thế bởi Mathias Oyewusi.
Anthony Knockaert rời sân và được thay thế bởi Aymen Boutoutaou.
Florian Bianchini rời sân và được thay thế bởi Mahame Siby.
Benjamin Santelli rời sân và được thay thế bởi Felix Tomi.
Florian Bianchini rời sân và được thay thế bởi [player2].
Benjamin Santelli sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Migouel Alfarela.
Thẻ vàng cho [player1].
Andrew Jung đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Anthony Knockaert đã trúng mục tiêu!
Jordan Poha rời sân và được thay thế bởi Lucas Woudenberg.
Thẻ vàng dành cho Cheick Keita.
Thẻ vàng dành cho Andrew Jung.
Flamarion đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Andrew Jung đã trúng mục tiêu!
Allan Linguet rời sân và được thay thế bởi Joachim Kayi Sanda.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Valenciennes vs SC Bastia
Valenciennes (4-4-2): Lassana Diabate (30), Allan Linguet (24), Jordan Poha (5), Joeffrey Cuffaut (14), Souleymane Basse (3), Anthony Knockaert (93), Julien Masson (6), Manga Foe Ondoa (59), Flamarion (96), Andrew Jung (18), Makabi Lilepo (34)
SC Bastia (4-2-3-1): Johny Placide (30), Florian Bohnert (15), Cheick Keita (95), Yllan Okou (99), Charles Traore (22), Tom Ducrocq (13), Jocelyn Janneh (66), Florian Bianchini (17), Christophe Vincent (7), Benjamin Santelli (9), Migouel Alfarela (10)
Thay người | |||
46’ | Allan Linguet Joachim Kayi Sanda | 73’ | Florian Bianchini Mahame Siby |
58’ | Jordan Poha Lucas Woudenberg | 73’ | Benjamin Santelli Felix Tomi |
77’ | Anthony Knockaert Aymen Boutoutaou | 81’ | Christophe Vincent Matteo Loubatieres |
77’ | Makabi Lilepo Kehinde Mathias Oyewusi | 81’ | Florian Bohnert Romaric Yapi |
89’ | Flamarion Ilyes Hamache |
Cầu thủ dự bị | |||
Jean Louchet | Mahame Siby | ||
Joachim Kayi Sanda | Matteo Loubatieres | ||
Lucas Woudenberg | Felix Tomi | ||
David Kruse | Anthony Roncaglia | ||
Aymen Boutoutaou | Loup Diwan Gueho | ||
Ilyes Hamache | Julien Fabri | ||
Kehinde Mathias Oyewusi | Romaric Yapi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valenciennes
Thành tích gần đây SC Bastia
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 11 | 27 | T T H H H |
2 | Lorient | 13 | 8 | 2 | 3 | 11 | 26 | T H T B T |
3 | Dunkerque | 13 | 8 | 1 | 4 | 4 | 25 | B T B T T |
4 | Metz | 13 | 7 | 3 | 3 | 9 | 24 | B T B T T |
5 | FC Annecy | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T H T B |
6 | Amiens | 13 | 6 | 2 | 5 | 2 | 20 | T T H B H |
7 | Guingamp | 13 | 6 | 1 | 6 | 2 | 19 | B B T T B |
8 | Grenoble | 13 | 5 | 2 | 6 | 2 | 17 | T B H B B |
9 | Laval | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T B B H H |
10 | SC Bastia | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 | H H H B H |
11 | Pau | 13 | 4 | 4 | 5 | -4 | 16 | H B B B H |
12 | Rodez | 13 | 4 | 3 | 6 | 2 | 15 | T H H H T |
13 | Clermont Foot 63 | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | H B T T B |
14 | Caen | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | H B T T B |
15 | AC Ajaccio | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | H B B B T |
16 | Troyes | 13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 14 | B T T H T |
17 | Red Star | 13 | 4 | 2 | 7 | -11 | 14 | H B T T B |
18 | Martigues | 13 | 2 | 3 | 8 | -18 | 9 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại