Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- (Pen) Adrian Grbic12
- Noah Diliberto17
- Noah Diliberto17
- Floyd Ayite (Thay: Ilyes Hamache)74
- Ugo Bonnet (Thay: Adrian Grbic)75
- Florian Martin (Thay: Jason Berthomier)75
- Salim Ben Seghir (Thay: Aymen Boutoutaou)87
- Matteo Rabuel90
- Matteo Rabuel (Thay: Mathis Picouleau)90
- Floyd Ayite90+3'
- Floyd Ayite90+3'
- Remy Duterte16
- Dembo Sylla34
- Simon Elisor (Thay: Yapo N'Chobi)60
- Simon Elisor (Thay: Kader N'Chobi)60
- Zakaria Naidji (Thay: Geoffray Durbant)60
- Anthony Goncalves70
- Anthony Goncalves (Thay: Kevin Tapoko)70
- Edson Seidou (Thay: Remy Duterte)70
- Zakaria Naidji (Kiến tạo: Edson Seidou)82
- Zakaria Naidji (Kiến tạo: Edson Seidou)82
- Jordan Adeoti86
- Jimmy Roye86
- Ryan Ferhaoui (Thay: Dembo Sylla)86
Thống kê trận đấu Valenciennes vs Laval
Diễn biến Valenciennes vs Laval
G O O O A A A L - Floyd Ayite đã trúng mục tiêu!
Mathis Picouleau rời sân nhường chỗ cho Matteo Rabuel.
Mathis Picouleau rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Aymen Boutoutaou rời sân và vào thay là Salim Ben Seghir.
Aymen Boutoutaou rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Aymen Boutoutaou rời sân và vào thay là Salim Ben Seghir.
Dembo Sylla rời sân nhường chỗ cho Ryan Ferhaoui.
Thẻ vàng cho Jimmy Roye.
Thẻ vàng cho Jordan Adeoti.
Thẻ vàng cho [player1].
Edson Seidou kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Zakaria Naidji đã trúng mục tiêu!
Jason Berthomier rời sân, Florian Martin vào thay.
Adrian Grbic rời sân nhường chỗ cho Ugo Bonnet.
Ilyes Hamache rời sân nhường chỗ cho Floyd Ayite.
Rémy Duterte rời sân và ông được thay thế bởi Edson Seidou.
Kevin Tapoko rời sân nhường chỗ cho Anthony Goncalves.
Kevin Tapoko rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Geoffray Durbant rời sân nhường chỗ cho Zakaria Naidji.
Kader N'Chobi rời sân, vào thay là Simon Elisor.
Đội hình xuất phát Valenciennes vs Laval
Valenciennes (4-2-3-1): Stefan Bajic (1), Allan Linguet (24), Jonathan Buatu (39), Nassim Innocenti (19), Mathis Picouleau (27), Noah Diliberto (8), Mohamed Kaba (21), Jason Berthomier (5), Aymen Boutoutaou (17), Ilyes Hamache (20), Adrian Grbic (77)
Laval (5-3-2): Alexis Sauvage (16), Dembo Sylla (29), Marvin Baudry (3), Yohan Tavares (23), Bryan Goncalves (7), Remy Duterte (18), Kevin Tapoko (8), Sam Sanna (6), Jimmy Roye (4), Geoffray Durbant (9), Yapo N'Chobi (11)
Thay người | |||
74’ | Ilyes Hamache Floyd Ayite | 60’ | Geoffray Durbant Zakaria Naidji |
75’ | Jason Berthomier Florian Martin | 60’ | Kader N'Chobi Simon Elisor |
75’ | Adrian Grbic Ugo Bonnet | 70’ | Kevin Tapoko Anthony Goncalves |
87’ | Aymen Boutoutaou Salim Ben Seghir | 70’ | Remy Duterte Edson Seidou |
90’ | Mathis Picouleau Matteo Rabuel | 86’ | Dembo Sylla Ryan Ferhaoui |
Cầu thủ dự bị | |||
Florian Martin | Anthony Goncalves | ||
Floyd Ayite | Ryan Ferhaoui | ||
Julien Masson | Zakaria Naidji | ||
Hillel Konate | Edson Seidou | ||
Matteo Rabuel | Jordan Souleymane Adeoti | ||
Salim Ben Seghir | Theo Chatelain | ||
Ugo Bonnet | Simon Elisor |
Nhận định Valenciennes vs Laval
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valenciennes
Thành tích gần đây Laval
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 11 | 27 | T T H H H |
2 | Lorient | 13 | 8 | 2 | 3 | 11 | 26 | T H T B T |
3 | Dunkerque | 13 | 8 | 1 | 4 | 4 | 25 | B T B T T |
4 | Metz | 13 | 7 | 3 | 3 | 9 | 24 | B T B T T |
5 | FC Annecy | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T H T B |
6 | Amiens | 13 | 6 | 2 | 5 | 2 | 20 | T T H B H |
7 | Guingamp | 13 | 6 | 1 | 6 | 2 | 19 | B B T T B |
8 | Grenoble | 13 | 5 | 2 | 6 | 2 | 17 | T B H B B |
9 | Laval | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T B B H H |
10 | SC Bastia | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 | H H H B H |
11 | Pau | 13 | 4 | 4 | 5 | -4 | 16 | H B B B H |
12 | Rodez | 13 | 4 | 3 | 6 | 2 | 15 | T H H H T |
13 | Clermont Foot 63 | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | H B T T B |
14 | Caen | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | H B T T B |
15 | AC Ajaccio | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | H B B B T |
16 | Troyes | 13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 14 | B T T H T |
17 | Red Star | 13 | 4 | 2 | 7 | -11 | 14 | H B T T B |
18 | Martigues | 13 | 2 | 3 | 8 | -18 | 9 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại