Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Martin Zubimendi
4
Dimitri Foulquier
11
Diego Rico
36
(og) Igor Zubeldia
40
Yunus Musah
45
Alex Sola (Thay: Ander Barrenetxea)
46
Eray Coemert (Thay: Gabriel Paulista)
46
Samuel Castillejo
55
Thierry Correia (Thay: Samuel Castillejo)
63
Aihen Munoz (Thay: Diego Rico)
63
Toni Lato
67
Giorgi Mamardashvili
69
Asier Illarramendi (Thay: Brais Mendez)
73
Carlos Fernandez (Thay: Takefusa Kubo)
74
Jesus Vazquez (Thay: Toni Lato)
77
Ilaix Moriba (Thay: Yunus Musah)
78
Cenk Ozkacar (Thay: Andre Almeida)
90
Gabriel Paulista
90+6'
Carlos Fernandez
90+6'

Thống kê trận đấu Valencia vs Sociedad

số liệu thống kê
Valencia
Valencia
Sociedad
Sociedad
37 Kiểm soát bóng 63
13 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 26
2 Việt vị 1
14 Chuyền dài 19
7 Phạt góc 8
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 4
8 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 6
1 Chăm sóc y tế 1

Diễn biến Valencia vs Sociedad

Tất cả (757)
90+10'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+10'

Cầm bóng: Valencia: 40%, Real Sociedad: 60%.

90+9'

Cả hai đội lẽ ra đã có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Valencia chỉ biết ghi bàn thắng

90+9'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+9'

Real Sociedad thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương

90+9'

Quả phát bóng lên cho Real Sociedad.

90+9'

Mikel Merino trở lại sân.

90+9'

Hugo Guillamon trở lại sân.

90+8'

Kiểm soát bóng: Valencia: 37%, Real Sociedad: 63%.

90+8'

Cenk Ozkacar thắng thử thách trên không trước Carlos Fernandez

90+8'

Real Sociedad được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.

90+8'

Valencia được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+8'

Goncalo Guedes từ Valencia gửi một nỗ lực đến mục tiêu

90+8'

Valencia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+7'

Valencia bắt đầu phản công.

90+7'

Hugo Guillamon thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

90+7'

Real Sociedad được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+7'

Valencia được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.

90+7'

Trò chơi được khởi động lại.

90+7' Trọng tài rút thẻ vàng đối với Gabriel Paulista vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng đối với Gabriel Paulista vì hành vi phi thể thao.

90+7'

Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.

Đội hình xuất phát Valencia vs Sociedad

Valencia (4-4-2): Giorgi Mamardashvili (25), Dimitri Foulquier (20), Gabriel Paulista (5), Mouctar Diakhaby (12), Lato Toni (3), Yunus Musah (4), Andre Almeida (18), Hugo Guillamon (6), Lino (16), Samu Castillejo (11), Hugo Duro (19)

Sociedad (4-1-4-1): Alex Remiro (1), Ander Barrenetxea (7), Igor Zubeldia (5), Robin Le Normand (24), Diego Rico Salguero (15), Martin Zubimendi (3), Take (14), Brais Mendez (23), Mikel Merino (8), Mikel Oyarzabal (10), Alexander Sorloth (19)

Valencia
Valencia
4-4-2
25
Giorgi Mamardashvili
20
Dimitri Foulquier
5
Gabriel Paulista
12
Mouctar Diakhaby
3
Lato Toni
4
Yunus Musah
18
Andre Almeida
6
Hugo Guillamon
16
Lino
11
Samu Castillejo
19
Hugo Duro
19
Alexander Sorloth
10
Mikel Oyarzabal
8
Mikel Merino
23
Brais Mendez
14
Take
3
Martin Zubimendi
15
Diego Rico Salguero
24
Robin Le Normand
5
Igor Zubeldia
7
Ander Barrenetxea
1
Alex Remiro
Sociedad
Sociedad
4-1-4-1
Thay người
46’
Gabriel Paulista
Eray Comert
46’
Ander Barrenetxea
Alex Sola
63’
Samuel Castillejo
Thierry Correia
63’
Diego Rico
Aihen Munoz
77’
Toni Lato
Jesus Vazquez
73’
Brais Mendez
Illarramendi
78’
Yunus Musah
Ilaix Moriba
74’
Takefusa Kubo
Carlos Fernandez
90’
Andre Almeida
Cenk Ozkacar
Cầu thủ dự bị
Iago Herrerin
Andoni Zubiaurre
Cristian Rivero
Unai Marrero
Thierry Correia
Alex Sola
Cenk Ozkacar
Aihen Munoz
Jesus Vazquez
Andoni Gorosabel
Eray Comert
Jon Pacheco
Cristhian Mosquera
Illarramendi
Ilaix Moriba
Robert Navarro
Fran Perez
Benat Turrientes
Javier Guerra Moreno
Pablo Marin
Justin Kluivert
Carlos Fernandez
Ander Martin
Huấn luyện viên

Carlos Corberán

Imanol Alguacil

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
01/03 - 2015
10/01 - 2016
14/05 - 2016
10/12 - 2016
27/04 - 2017
25/09 - 2017
26/02 - 2018
29/09 - 2018
10/02 - 2019
18/08 - 2019
23/02 - 2020
30/09 - 2020
11/04 - 2021
22/11 - 2021
06/11 - 2022
26/02 - 2023
28/09 - 2023
17/05 - 2024
28/09 - 2024
20/01 - 2025

Thành tích gần đây Valencia

La Liga
09/03 - 2025
03/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
07/02 - 2025
La Liga
02/02 - 2025
27/01 - 2025
20/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
15/01 - 2025

Thành tích gần đây Sociedad

Europa League
14/03 - 2025
La Liga
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
27/02 - 2025
La Liga
24/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
La Liga
17/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025
La Liga
10/02 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona2618354657T T T T T
2Real MadridReal Madrid2717643157H H T B T
3AtleticoAtletico2716832656H H T T B
4Athletic ClubAthletic Club27131042149T H T B H
5VillarrealVillarreal2612861244T T H T B
6Real BetisReal Betis271188241B T T T T
7MallorcaMallorca2710710-737H T H H H
8VallecanoVallecano27999036T B B H B
9Celta VigoCelta Vigo2710611-136T H T H T
10SevillaSevilla27999-436B T H H T
11SociedadSociedad2710413-534T B T B B
12GetafeGetafe278910133T T B B T
13GironaGirona279612-533B B B H H
14OsasunaOsasuna267127-533T H H B H
15EspanyolEspanyol267712-1228T B H T H
16ValenciaValencia276912-1527T H B H T
17LeganesLeganes276912-1627B H B T B
18AlavesAlaves276813-1026B H B H T
19Las PalmasLas Palmas276615-1524B B B H B
20ValladolidValladolid274419-4416B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X