- Marcus Antonsson (Kiến tạo: Ajdin Zeljkovic)2
- Netinho21
- Wenderson Oliveira36
- Bernardo Vilar (Thay: Hampus Naesstroem)55
- Charlie Vindehall (Thay: Oscar Johansson)76
- William Kenndal (Thay: Wenderson Oliveira)85
- Moonga Simba (Thay: Ajdin Zeljkovic)85
- Robin Tihi90+1'
- Alexander Bernhardsson (Thay: Rasmus Alm)46
- (og) Hampus Naesstroem51
- Jacob Ondrejka (Thay: Jeppe Okkels)64
- Sveinn Aron Gudjohnsen (Thay: Per Frick)70
- Leo Vaeisaenen73
- Jack Cooper Love (Thay: Andre Roemer)81
- Sebastian Holmen87
Thống kê trận đấu Vaernamo vs Elfsborg
số liệu thống kê
Vaernamo
Elfsborg
45 Kiểm soát bóng 55
18 Phạm lỗi 8
31 Ném biên 30
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
1 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vaernamo vs Elfsborg
Vaernamo (4-3-3): Filipp Vojtekhnovich (30), Netinho (4), Robin Tihi (3), Victor Eriksson (25), Freddy Winsth (20), Wenderson Oliveira (18), Hampus Nasstrom (6), Abdussalam Magashy (21), Oscar Johansson (9), Marcus Antonsson (14), Ajdin Zeljkovic (10)
Elfsborg (4-3-3): Hakon Rafn Valdimarsson (30), Simon Strand (20), Leo Vaisanen (15), Sebastian Holmen (8), Niklas Hult (23), Emmanuel Boateng (26), Michael Baidoo (13), Andre Romer (6), Rasmus Alm (21), Per Frick (17), Jeppe Okkels (19)
Vaernamo
4-3-3
30
Filipp Vojtekhnovich
4
Netinho
3
Robin Tihi
25
Victor Eriksson
20
Freddy Winsth
18
Wenderson Oliveira
6
Hampus Nasstrom
21
Abdussalam Magashy
9
Oscar Johansson
14
Marcus Antonsson
10
Ajdin Zeljkovic
19
Jeppe Okkels
17
Per Frick
21
Rasmus Alm
6
Andre Romer
13
Michael Baidoo
26
Emmanuel Boateng
23
Niklas Hult
8
Sebastian Holmen
15
Leo Vaisanen
20
Simon Strand
30
Hakon Rafn Valdimarsson
Elfsborg
4-3-3
Thay người | |||
55’ | Hampus Naesstroem Bernardo Vilar | 46’ | Rasmus Alm Alexander Bernhardsson |
76’ | Oscar Johansson Charlie Rikard Vindehall | 64’ | Jeppe Okkels Jacob Ondrejka |
85’ | Ajdin Zeljkovic Moonga Simba | 70’ | Per Frick Sveinn Aron Gudjohnsen |
85’ | Wenderson Oliveira William Kenndal | 81’ | Andre Roemer Jack Cooper Love |
Cầu thủ dự bị | |||
Bernardo Vilar | Maudo Jarjue | ||
David Edvardsson | Jacob Ondrejka | ||
Moonga Simba | Sveinn Aron Gudjohnsen | ||
Felix Wennergrund | Alexander Bernhardsson | ||
William Kenndal | Noah Soderberg | ||
Charlie Rikard Vindehall | Tim Ronning | ||
Jonathan Rasheed | Jack Cooper Love |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Vaernamo
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Elfsborg
VĐQG Thụy Điển
Europa League
VĐQG Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển
Europa League
VĐQG Thụy Điển
Europa League
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 42 | 65 | H H T H T |
2 | Hammarby IF | 30 | 16 | 6 | 8 | 23 | 54 | T T T H B |
3 | AIK | 30 | 17 | 3 | 10 | 5 | 54 | B T T B T |
4 | Djurgaarden | 30 | 16 | 5 | 9 | 10 | 53 | H B T B T |
5 | Mjaellby | 30 | 14 | 8 | 8 | 9 | 50 | T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 2 | 48 | B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | B B B T H |
8 | BK Haecken | 30 | 12 | 6 | 12 | 3 | 42 | T T B B B |
9 | Sirius | 30 | 12 | 5 | 13 | 1 | 41 | T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | T H B B B |
11 | IFK Norrkoeping | 30 | 9 | 7 | 14 | -21 | 34 | B H T T B |
12 | Halmstads BK | 30 | 10 | 3 | 17 | -18 | 33 | B T T T B |
13 | IFK Gothenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | T B B H B |
14 | Vaernamo | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | H H B T H |
15 | Kalmar FF | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | H B T H T |
16 | Vasteraas SK | 30 | 6 | 5 | 19 | -17 | 23 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại