- Gustav Engvall (Thay: Johnbosco Samuel Kalu)60
- Frank Junior Adjei (Thay: Carl Johansson)79
- Joel Voelkerling Persson (Thay: Ajdin Zeljkovic)86
- Marco Bustos (Thay: Simon Thern)86
- Samuel Kotto90+1'
- Ibrahim Buhari55
- Arber Zeneli (Thay: Gottfrid Rapp)55
- Jalal Abdullai (Thay: Emil Holten)63
- Andri Fannar Baldursson (Thay: Jens Jakob Thomasen)63
- Jalal Abdullai79
- Ludvig Richtner (Thay: Ahmed Qasem)80
- Timothy Noor Ouma90+1'
Thống kê trận đấu Vaernamo vs Elfsborg
số liệu thống kê
Vaernamo
Elfsborg
56 Kiểm soát bóng 44
6 Phạm lỗi 13
34 Ném biên 43
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vaernamo vs Elfsborg
Vaernamo (4-3-3): Viktor Andersson (39), Victor Larsson (5), Michael Steinwender (15), Samuel Kotto (23), Emin Grozdanic (24), Luke Le Roux (21), Wenderson (11), Simon Thern (22), Carl Johansson (7), Johnbosco Samuel Kalu (9), Ajdin Zeljkovic (10)
Elfsborg (3-4-3): Marcus Bundgaard Sörensen (30), Ibrahim Buhari (29), Gustav Henriksson (4), Terry Yegbe (2), Simon Hedlund (15), Jens Jakob Thomasen (7), Timothy Ouma (16), Rami Kaib (19), Gottfrid Rapp (20), Emil Holten (12), Ahmed Qasem (18)
Vaernamo
4-3-3
39
Viktor Andersson
5
Victor Larsson
15
Michael Steinwender
23
Samuel Kotto
24
Emin Grozdanic
21
Luke Le Roux
11
Wenderson
22
Simon Thern
7
Carl Johansson
9
Johnbosco Samuel Kalu
10
Ajdin Zeljkovic
18
Ahmed Qasem
12
Emil Holten
20
Gottfrid Rapp
19
Rami Kaib
16
Timothy Ouma
7
Jens Jakob Thomasen
15
Simon Hedlund
2
Terry Yegbe
4
Gustav Henriksson
29
Ibrahim Buhari
30
Marcus Bundgaard Sörensen
Elfsborg
3-4-3
Thay người | |||
60’ | Johnbosco Samuel Kalu Gustav Engvall | 55’ | Gottfrid Rapp Arbër Zeneli |
79’ | Carl Johansson Frank Junior Adjei | 63’ | Jens Jakob Thomasen Andri Fannar Baldursson |
86’ | Simon Thern Marco Bustos | 63’ | Emil Holten Jalal Abdullai |
86’ | Ajdin Zeljkovic Joel Voelkerling Persson | 80’ | Ahmed Qasem Ludvig Richtnér |
Cầu thủ dự bị | |||
Gustav Engvall | Isak Pettersson | ||
Hampus Näsström | Frode Aronsson | ||
Johan Rapp | Andri Fannar Baldursson | ||
Jonathan Rasheed | Arbër Zeneli | ||
Albin Lohikangas | Johan Larsson | ||
Marco Bustos | Jalal Abdullai | ||
Freddy Winsth | Niklas Hult | ||
Joel Voelkerling Persson | Ludvig Richtnér | ||
Frank Junior Adjei | Leo Hakan Ostman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Vaernamo
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Elfsborg
VĐQG Thụy Điển
Europa League
VĐQG Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển
Europa League
VĐQG Thụy Điển
Europa League
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 42 | 65 | H H T H T |
2 | Hammarby IF | 30 | 16 | 6 | 8 | 23 | 54 | T T T H B |
3 | AIK | 30 | 17 | 3 | 10 | 5 | 54 | B T T B T |
4 | Djurgaarden | 30 | 16 | 5 | 9 | 10 | 53 | H B T B T |
5 | Mjaellby | 30 | 14 | 8 | 8 | 9 | 50 | T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 2 | 48 | B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | B B B T H |
8 | BK Haecken | 30 | 12 | 6 | 12 | 3 | 42 | T T B B B |
9 | Sirius | 30 | 12 | 5 | 13 | 1 | 41 | T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | T H B B B |
11 | IFK Norrkoeping | 30 | 9 | 7 | 14 | -21 | 34 | B H T T B |
12 | Halmstads BK | 30 | 10 | 3 | 17 | -18 | 33 | B T T T B |
13 | IFK Gothenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | T B B H B |
14 | Vaernamo | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | H H B T H |
15 | Kalmar FF | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | H B T H T |
16 | Vasteraas SK | 30 | 6 | 5 | 19 | -17 | 23 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại