![]() Hakon Rafn Valdimarsson 29 | |
![]() Tim Ronning (Thay: Emmanuel Boateng) 31 | |
![]() Tim Roenning (Thay: Emmanuel Boateng) 31 | |
![]() Albion Ademi (Kiến tạo: Oscar Johansson) 40 | |
![]() Simon Hedlund (Thay: Sveinn Aron Gudjohnsen) 46 | |
![]() Per Frick (Thay: Andre Boman) 46 | |
![]() Noah Soederberg (Thay: Jeppe Okkels) 67 | |
![]() Carl Johansson (Thay: Ajdin Zeljkovic) 67 | |
![]() Hampus Naesstroem 69 | |
![]() Albion Ademi 73 | |
![]() Jalal Abdulai (Thay: Michael Baidoo) 85 | |
![]() Freddy Winst (Thay: Albion Ademi) 88 |
Thống kê trận đấu Vaernamo vs Elfsborg
số liệu thống kê

Vaernamo

Elfsborg
60 Kiểm soát bóng 40
18 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 20
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vaernamo vs Elfsborg
Vaernamo (4-4-2): Jonathan Rasheed (1), Victor Larsson (5), Victor Eriksson (25), Emin Grozdanic (24), Viktor Bergh (3), Oscar Johansson (9), Hampus Nasstrom (6), Wenderson (18), Simon Thern (22), Ajdin Zeljkovic (10), Albion Ademi (8)
Elfsborg (4-3-3): Hakon Rafn Valdimarsson (30), Johan Larsson (13), Sebastian Holmen (8), Buhari Ibrahim (29), Andre Boman (21), Emmanuel Boateng (26), Michael Baidoo (10), Andri Fannar Baldursson (6), Jeppe Okkels (19), Sveinn Aron Gudjohnsen (11), Ahmed Qasem (18)

Vaernamo
4-4-2
1
Jonathan Rasheed
5
Victor Larsson
25
Victor Eriksson
24
Emin Grozdanic
3
Viktor Bergh
9
Oscar Johansson
6
Hampus Nasstrom
18
Wenderson
22
Simon Thern
10
Ajdin Zeljkovic
8
Albion Ademi
18
Ahmed Qasem
11
Sveinn Aron Gudjohnsen
19
Jeppe Okkels
6
Andri Fannar Baldursson
10
Michael Baidoo
26
Emmanuel Boateng
21
Andre Boman
29
Buhari Ibrahim
8
Sebastian Holmen
13
Johan Larsson
30
Hakon Rafn Valdimarsson

Elfsborg
4-3-3
Thay người | |||
67’ | Ajdin Zeljkovic Carl Johansson | 31’ | Emmanuel Boateng Tim Ronning |
88’ | Albion Ademi Freddy Winsth | 46’ | Sveinn Aron Gudjohnsen Simon Hedlund |
46’ | Andre Boman Per Frick | ||
67’ | Jeppe Okkels Noah Soderberg | ||
85’ | Michael Baidoo Jalal Abdulai |
Cầu thủ dự bị | |||
Filipp Vojtekhnovich | Tim Ronning | ||
Charlie Rikard Vindehall | Gustav Henriksson | ||
Edvin Becirovic | Maudo Jarjue | ||
Carl Johansson | Jalal Abdulai | ||
Albin Lohikangas | Simon Hedlund | ||
Marco Bustos | Per Frick | ||
Freddy Winsth | Gottfrid Rapp | ||
Frank Adjei Junior | Camil Jebara | ||
Kenan Bilalovic | Noah Soderberg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Vaernamo
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Atlantic Cup
Thành tích gần đây Elfsborg
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
8 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
11 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
12 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
14 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại