Liệu Valerenga có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Viking không?
![]() Henrik Heggheim 5 | |
![]() Zlatko Tripic 34 | |
![]() Muamer Brajanac 40 | |
![]() Elias Soerensen (Kiến tạo: Fidel Brice Ambina) 41 | |
![]() Martin Roseth 50 | |
![]() Elias Soerensen 50 | |
![]() Martin Roseth 57 | |
![]() Hilmir Mikaelsson (Kiến tạo: Edvin Austboe) 62 | |
![]() Henrik Roervik Bjoerdal (Kiến tạo: Magnus Bech Riisnaes) 66 | |
![]() Kristoffer Askildsen (Thay: Edvin Austboe) 73 | |
![]() Jost Urbancic (Thay: Christian Cappis) 73 | |
![]() Simen Kvia-Egeskog (Thay: Sander Svendsen) 73 | |
![]() Peter Christiansen (Thay: Hilmir Mikaelsson) 73 | |
![]() Filip Thorvaldsen (Thay: Elias Soerensen) 78 | |
![]() Petter Strand (Thay: Magnus Bech Riisnaes) 78 | |
![]() Henrik Roervik Bjoerdal (Kiến tạo: Fidel Brice Ambina) 79 | |
![]() Carl Lange 82 | |
![]() Mees Rijks (Thay: Muamer Brajanac) 86 | |
![]() Elias Hagen (Thay: Carl Lange) 86 | |
![]() Yann-Erik de Lanlay (Thay: Joe Bell) 86 |
Thống kê trận đấu Vaalerenga vs Viking


Diễn biến Vaalerenga vs Viking
Ném biên cho Viking ở phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Viking.
Mees Rijks của Valerenga có cú sút nhưng không trúng đích.
Rohit Saggi trao cho Viking một quả phát bóng lên.
Phạt góc cho Valerenga.
Phạt góc cho Viking.
Viking thực hiện quả ném biên ở phần sân của Valerenga.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Valerenga.
Viking được hưởng một quả phạt góc do Rohit Saggi trao.
Bóng an toàn khi Valerenga được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Viking được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Geir Bakke thực hiện sự thay đổi thứ tư của đội tại Intility Arena với Mees Rijks thay thế Muamer Brajanac.
Đội chủ nhà đã thay Carl Lange bằng Elias Kristoffersen Hagen. Đây là sự thay đổi thứ ba trong ngày hôm nay của Geir Bakke.
Yann-Erik De Lanlay vào sân thay cho Joe Bell của Viking.
Ném biên cho Viking ở phần sân của Valerenga.
Ném biên cho Valerenga.
Viking được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Rohit Saggi ra hiệu cho Valerenga được hưởng quả ném biên ở phần sân của Viking.
Valerenga được hưởng một quả phạt góc do Rohit Saggi trao.
Tại Oslo, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Vaalerenga vs Viking
Vaalerenga (4-3-3): Magnus Sjøeng (21), Haakon Sjaatil (3), Aaron Kiil Olsen (4), Sebastian Jarl (55), Noah Pallas (23), Henrik Bjørdal (8), Fidele Brice Ambina (29), Carl Lange (10), Magnus Riisnæs (7), Muamer Brajanac (80), Elias Sørensen (11)
Viking (4-3-3): Arild Østbø (1), Henrik Heggheim (5), Anders Baertelsen (21), Henrik Falchener (25), Martin Ove Roseth (4), Christian Cappis (27), Joe Bell (8), Sander Svendsen (7), Zlatko Tripic (10), Hilmir Mikaelsson (28), Edvin Austbø (17)


Thay người | |||
78’ | Magnus Bech Riisnaes Petter Strand | 73’ | Edvin Austboe Kristoffer Askildsen |
78’ | Elias Soerensen Filip Thorvaldsen | 73’ | Hilmir Mikaelsson Peter Christiansen |
86’ | Muamer Brajanac Mees Rijks | 73’ | Sander Svendsen Simen Kvia-Egeskog |
86’ | Carl Lange Elias Kristoffersen Hagen | 73’ | Christian Cappis Jost Urbancic |
86’ | Joe Bell Yann-Erik De Lanlay |
Cầu thủ dự bị | |||
Jacob Storevik | Thomas Kinn | ||
Kevin Tshiembe | Kristoffer Askildsen | ||
Mees Rijks | Peter Christiansen | ||
Onyebuchi Obasi | Simen Kvia-Egeskog | ||
Elias Kristoffersen Hagen | Niklas Kemp Fuglestad | ||
Lorents Apold-Aasen | Jakob Segadal Hansen | ||
Stian Sjovold Thorstensen | Yann-Erik De Lanlay | ||
Petter Strand | Jost Urbancic | ||
Filip Thorvaldsen | Herman Johan Haugen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vaalerenga
Thành tích gần đây Viking
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại