Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf ra hiệu hưởng quả đá phạt cho CHDCND Triều Tiên ở phần sân nhà.
![]() Jaloliddin Masharipov 20 | |
![]() (Pen) Kuk-Chol Kang II 40 | |
![]() Jo Guk Ri (Thay: Kuk-Jin Kim) 46 | |
![]() Jo-Guk Ri 46 | |
![]() Jo-Guk Ri (Thay: Kuk-Jin Kim) 46 | |
![]() Abbosbek Fayzullayev (Thay: Oston Urunov) 60 | |
![]() Abdulla Abdullaev (Thay: Otabek Shukurov) 71 | |
![]() Farrukh Sayfiev (Thay: Khoziakbar Alidzhanov) 71 | |
![]() Un-Chol Ri (Thay: Kuk-Bom Kim) 72 | |
![]() Ju-Song Choe (Thay: Il-Song Ri) 72 | |
![]() Il-Gwan Jong (Thay: Chung-Song Paek) 81 | |
![]() Akmal Mozgovoy 87 | |
![]() Akmal Mozgovoy (Thay: Jaloliddin Masharipov) 87 | |
![]() Bobur Abdikhalikov (Thay: Eldor Shomurodov) 87 | |
![]() Hun Ri (Thay: Pom-Hyok Kim) 87 |
Thống kê trận đấu Uzbekistan vs Triều Tiên


Diễn biến Uzbekistan vs Triều Tiên
Liệu Uzbekistan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của CHDCND Triều Tiên không?
Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf ra hiệu lệnh ném biên cho Uzbekistan, gần khu vực của CHDCND Triều Tiên.
Uzbekistan thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ CHDCND Triều Tiên.
Ném biên cho CHDCND Triều Tiên bên phần sân của Uzbekistan.
Ném biên cho Uzbekistan ở phần sân nhà.
CHDCND Triều Tiên thay người thứ 5: Hun Ri vào thay Kim Pom Hyok.
CHDCND Triều Tiên được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Đá phạt cho Uzbekistan ở phần sân nhà.
Bobir Abdikholikov đang thay thế Eldor Shomurodov cho Uzbekistan tại Bunyodkor Stadium.
Akmal Mozgovoy vào sân thay cho Jaloliddin Masharipov của Uzbekistan.
Ném biên CHDCND Triều Tiên.
Đây là cú phát bóng lên của đội chủ nhà ở Tashkent.
Uzbekistan được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf ra hiệu cho đội CHDCND Triều Tiên ném biên bên phần sân của Uzbekistan.
Đá phạt của CHDCND Triều Tiên.
Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf ra hiệu cho Uzbekistan hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Uzbekistan cần phải thận trọng. CHDCND Triều Tiên có quả ném biên tấn công.
Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf trao cho Uzbekistan một quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi CHDCND Triều Tiên được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Yong-nam Sin (CHDCND Triều Tiên) thực hiện sự thay đổi người thứ tư khi Yun Il-Gwang vào thay Paek Chung-Song.
Đội hình xuất phát Uzbekistan vs Triều Tiên
Uzbekistan (5-3-2): Utkir Yusupov (1), Khoziakbar Alidzhanov (3), Husniddin Aliqulov (23), Umarbek Eshmuradov (15), Rustamjon Ashurmatov (5), Sherzod Nasrullaev (13), Odiljon Khamrobekov (9), Otabek Shukurov (7), Jaloliddin Masharipov (10), Oston Urunov (11), Eldor Shomurodov (14)
Triều Tiên (4-4-2): Ju-Hyok Kang (1), Ok-Chol Choe (14), Kuk-Chol Jang (3), Yu-Song Kim (16), Pom-Hyok Kim (4), Chung-Song Paek (20), Kuk-Bom Kim (22), Kuk-Chol Kang II (17), Il-Song Ri (13), Kwang-Song Han (10), Kuk-Jin Kim (8)


Thay người | |||
60’ | Oston Urunov Abbosbek Fayzullaev | 46’ | Kuk-Jin Kim Jo Guk Ri |
71’ | Otabek Shukurov Abdulla Abdullayev | 72’ | Il-Song Ri Ju Song Choe |
71’ | Khoziakbar Alidzhanov Farrukh Sayfiev | 81’ | Chung-Song Paek Il Gwan Jong |
87’ | Eldor Shomurodov Bobir Abdikholikov | 87’ | Pom-Hyok Kim Hun Ri |
87’ | Jaloliddin Masharipov Akmal Mozgovoy |
Cầu thủ dự bị | |||
Azizbek Amanov | Il Gwan Jong | ||
Abduvakhid Nematov | Jo Guk Ri | ||
Bobir Abdikholikov | Hun Ri | ||
Abbosbek Fayzullaev | Un-Chol Ri | ||
Khozimat Erkinov | Ju Song Choe | ||
Azizbek Turgunbaev | Tam Kye | ||
Jamshid Iskanderov | Kum-Song Jong | ||
Akmal Mozgovoy | Sung-Hye Kim | ||
Mukhammadkodir Khamraliev | Jin-Hyuk Kim | ||
Abdulla Abdullayev | Kwang-Jun Yu | ||
Farrukh Sayfiev | Tae-Song Sin | ||
Botirali Ergashev | Kwang-Nam Sin |
Nhận định Uzbekistan vs Triều Tiên
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Uzbekistan
Thành tích gần đây Triều Tiên
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B H B T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | H T B T B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B T B B |
6 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B T B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H B H B H |
6 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | T B H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | B H H B H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại