Thứ Tư, 26/03/2025
Odiljon Abdurakhmanov
9
Odiljon Abdurahmonov
10
Said Datsiev
24
Said Datsiev
26
(Pen) Eldor Shomurodov
26
Abbosbek Fayzullayev
32
Khoziakbar Alidzhanov
40
Gulzhigit Alykulov (Thay: Erbol Atabaev)
46
Khristian Brauzman (Thay: Adilet Kanybekov)
46
Christian Brauzman (Thay: Adilet Kanybekov)
46
Jaloliddin Masharipov
56
Kayrat Zhyrgalbek Uulu (Thay: Joel Kojo)
57
Ibrogimkhalil Yuldoshev (Thay: Farrukh Sayfiev)
57
Ibrokhimhalil Yoldoshev (Thay: Farrukh Sayfiev)
57
Otabek Shukurov
77
Ruslanbek Jiyanov (Thay: Otabek Shukurov)
78
Arslan Bekberdinov (Thay: Kai Merk)
79
Akmal Mozgovoy (Thay: Jaloliddin Masharipov)
88
Zafarmurod Abdirahmatov (Thay: Khoziakbar Alidzhanov)
88
Kimi Merk (Thay: Eldiyar Zarypbekov)
90
Ruslanbek Jiyanov
90+2'

Thống kê trận đấu Uzbekistan vs Kyrgyzstan

số liệu thống kê
Uzbekistan
Uzbekistan
Kyrgyzstan
Kyrgyzstan
72 Kiểm soát bóng 28
14 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 6
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 0
9 Sút không trúng đích 0
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 8
2 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Uzbekistan vs Kyrgyzstan

Tất cả (130)
90+9'

Cộng hòa Kyrgyz có một quả phát bóng.

90+7'

Yusuke Araki trao cho đội chủ nhà một quả phạt biên.

90+6'

Yusuke Araki ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kyrgyz Republic ở phần sân của họ.

90+6'

Uzbekistan được hưởng một quả phạt góc do Yusuke Araki quyết định.

90+4'

Kyrgyz Republic được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

90+2'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Uzbekistan.

90+2' Tại sân Bunyodkor, Ruslanbek Jiyanov đã bị thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Tại sân Bunyodkor, Ruslanbek Jiyanov đã bị thẻ vàng cho đội chủ nhà.

90+2'

Yusuke Araki ra hiệu một quả đá phạt cho Kyrgyz Republic trong phần sân nhà của họ.

90+1'

Kimi Merk đang thay thế Zaripbekov Eldiyar Tolubekovich cho đội khách.

90+1'

Rustamjon Ashurmatov của Uzbekistan thoát xuống tại sân Bunyodkor. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

90+1'

Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Tashkent.

89'

Quả đá phạt cho Kyrgyz Republic ở phần sân nhà của họ.

89'

Yusuke Araki trao cho Kyrgyz Republic một quả phát bóng.

89'

Odiljon Khamrobekov của Uzbekistan bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

88'

Quả phạt góc được trao cho Uzbekistan.

88'

Timur Kapadze thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại sân Bunyodkor với Zafarmurod Abdirakhmatov thay thế Alijinov Khojiakbar.

88'

Đội chủ nhà thay Jaloliddin Masharipov bằng Akmal Mozgovoy.

85'

Uzbekistan đẩy lên nhưng Yusuke Araki nhanh chóng thổi phạt việt vị.

85'

Uzbekistan được Yusuke Araki trao một quả phạt góc.

85'

Được trao một quả phạt góc cho Uzbekistan.

84'

Abdulla Abdullaev có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Uzbekistan.

Đội hình xuất phát Uzbekistan vs Kyrgyzstan

Uzbekistan (3-4-3): Utkir Yusupov (1), Abdukodir Khusanov (2), Rustamjon Ashurmatov (5), Abdulla Abdullayev (18), Khoziakbar Alidzhanov (3), Farrukh Sayfiev (4), Otabek Shukurov (7), Odiljon Khamrobekov (9), Jaloliddin Masharipov (10), Eldor Shomurodov (14), Abbosbek Fayzullaev (22)

Kyrgyzstan (3-5-2): Erzhan Tokotaev (1), Valeri Kichin (2), Tamirlan Kozubaev (3), Adilet Kanybekov (20), Eldiyar Zarypbekov (8), Odiljon Abdurakhmanov (12), Erbol Atabaev (23), Joel Kojo (7), Kai Merk (21), Said Vladimirovich Datsiev (4), Alexander Mischenko (14)

Uzbekistan
Uzbekistan
3-4-3
1
Utkir Yusupov
2
Abdukodir Khusanov
5
Rustamjon Ashurmatov
18
Abdulla Abdullayev
3
Khoziakbar Alidzhanov
4
Farrukh Sayfiev
7
Otabek Shukurov
9
Odiljon Khamrobekov
10
Jaloliddin Masharipov
14
Eldor Shomurodov
22
Abbosbek Fayzullaev
14
Alexander Mischenko
4
Said Vladimirovich Datsiev
21
Kai Merk
7
Joel Kojo
23
Erbol Atabaev
12
Odiljon Abdurakhmanov
8
Eldiyar Zarypbekov
20
Adilet Kanybekov
3
Tamirlan Kozubaev
2
Valeri Kichin
1
Erzhan Tokotaev
Kyrgyzstan
Kyrgyzstan
3-5-2
Thay người
57’
Farrukh Sayfiev
Ibrokhimkhalil Yuldoshev
46’
Adilet Kanybekov
Khristian Brauzman
78’
Otabek Shukurov
Ruslanbek Jiyanov
46’
Erbol Atabaev
Gulzhigit Alykulov
88’
Jaloliddin Masharipov
Akmal Mozgovoy
57’
Joel Kojo
Kayrat Zhyrgalbek Uulu
88’
Khoziakbar Alidzhanov
Zafarmurod Abdirakhmatov
79’
Kai Merk
Arslan Bekberdinov
90’
Eldiyar Zarypbekov
Kimi Merk
Cầu thủ dự bị
Abduvakhid Nematov
Artem Priadkin
Botirali Ergashev
Kurmanbek Nurlanbekov
Dilshod Komilov
Arslan Bekberdinov
Ibrokhimkhalil Yuldoshev
Khristian Brauzman
Akmal Mozgovoy
Amantur Shamurzaev
Jamshid Iskanderov
Ulanbek Sulaymanov
Zafarmurod Abdirakhmatov
Gulzhigit Alykulov
Abdurauf Buriev
Kimi Merk
Ruslanbek Jiyanov
Kayrat Zhyrgalbek Uulu
Bobir Abdikholikov
Arlen Sharshenbekov
Khozimat Erkinov
Amir Zhaparov
Golib Gaybullaev
Atai Dzhumashev

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
25/03 - 2022
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/09 - 2024
20/03 - 2025

Thành tích gần đây Uzbekistan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
25/03 - 2025
H1: 0-1
20/03 - 2025
Giao hữu
28/01 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 0-0
10/10 - 2024
H1: 0-0
10/09 - 2024
05/09 - 2024
12/06 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Kyrgyzstan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
25/03 - 2025
20/03 - 2025
19/11 - 2024
H1: 0-2
14/11 - 2024
H1: 2-0
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
H1: 1-0
11/06 - 2024
H1: 0-1
06/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran8620920T T T T H
2UzbekistanUzbekistan8521417T B T T H
3UAEUAE8413713B T T B T
4QatarQatar8314-510B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan8206-66T B B B T
6Triều TiênTriều Tiên8026-92B B B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc8440716T T H H H
2JordanJordan8341613T H H T H
3IraqIraq8332112B H T H B
4OmanOman8314-210B T B H T
5PalestinePalestine8134-56H B H B T
6KuwaitKuwait8053-75H B H H B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản86202220H T T T H
2AustraliaAustralia8341713H H H T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út8242-210H H B T H
4IndonesiaIndonesia8233-69B B T B T
5BahrainBahrain8134-86H B H B B
6Trung QuốcTrung Quốc8206-136T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X