Cộng hòa Kyrgyz có một quả phát bóng.
![]() Odiljon Abdurakhmanov 9 | |
![]() Odiljon Abdurahmonov 10 | |
![]() Said Datsiev 24 | |
![]() Said Datsiev 26 | |
![]() (Pen) Eldor Shomurodov 26 | |
![]() Abbosbek Fayzullayev 32 | |
![]() Khoziakbar Alidzhanov 40 | |
![]() Gulzhigit Alykulov (Thay: Erbol Atabaev) 46 | |
![]() Khristian Brauzman (Thay: Adilet Kanybekov) 46 | |
![]() Christian Brauzman (Thay: Adilet Kanybekov) 46 | |
![]() Jaloliddin Masharipov 56 | |
![]() Kayrat Zhyrgalbek Uulu (Thay: Joel Kojo) 57 | |
![]() Ibrogimkhalil Yuldoshev (Thay: Farrukh Sayfiev) 57 | |
![]() Ibrokhimhalil Yoldoshev (Thay: Farrukh Sayfiev) 57 | |
![]() Otabek Shukurov 77 | |
![]() Ruslanbek Jiyanov (Thay: Otabek Shukurov) 78 | |
![]() Arslan Bekberdinov (Thay: Kai Merk) 79 | |
![]() Akmal Mozgovoy (Thay: Jaloliddin Masharipov) 88 | |
![]() Zafarmurod Abdirahmatov (Thay: Khoziakbar Alidzhanov) 88 | |
![]() Kimi Merk (Thay: Eldiyar Zarypbekov) 90 | |
![]() Ruslanbek Jiyanov 90+2' |
Thống kê trận đấu Uzbekistan vs Kyrgyzstan


Diễn biến Uzbekistan vs Kyrgyzstan
Yusuke Araki trao cho đội chủ nhà một quả phạt biên.
Yusuke Araki ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kyrgyz Republic ở phần sân của họ.
Uzbekistan được hưởng một quả phạt góc do Yusuke Araki quyết định.
Kyrgyz Republic được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Uzbekistan.

Tại sân Bunyodkor, Ruslanbek Jiyanov đã bị thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Yusuke Araki ra hiệu một quả đá phạt cho Kyrgyz Republic trong phần sân nhà của họ.
Kimi Merk đang thay thế Zaripbekov Eldiyar Tolubekovich cho đội khách.
Rustamjon Ashurmatov của Uzbekistan thoát xuống tại sân Bunyodkor. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Tashkent.
Quả đá phạt cho Kyrgyz Republic ở phần sân nhà của họ.
Yusuke Araki trao cho Kyrgyz Republic một quả phát bóng.
Odiljon Khamrobekov của Uzbekistan bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Quả phạt góc được trao cho Uzbekistan.
Timur Kapadze thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại sân Bunyodkor với Zafarmurod Abdirakhmatov thay thế Alijinov Khojiakbar.
Đội chủ nhà thay Jaloliddin Masharipov bằng Akmal Mozgovoy.
Uzbekistan đẩy lên nhưng Yusuke Araki nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Uzbekistan được Yusuke Araki trao một quả phạt góc.
Được trao một quả phạt góc cho Uzbekistan.
Abdulla Abdullaev có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Uzbekistan.
Đội hình xuất phát Uzbekistan vs Kyrgyzstan
Uzbekistan (3-4-3): Utkir Yusupov (1), Abdukodir Khusanov (2), Rustamjon Ashurmatov (5), Abdulla Abdullayev (18), Khoziakbar Alidzhanov (3), Farrukh Sayfiev (4), Otabek Shukurov (7), Odiljon Khamrobekov (9), Jaloliddin Masharipov (10), Eldor Shomurodov (14), Abbosbek Fayzullaev (22)
Kyrgyzstan (3-5-2): Erzhan Tokotaev (1), Valeri Kichin (2), Tamirlan Kozubaev (3), Adilet Kanybekov (20), Eldiyar Zarypbekov (8), Odiljon Abdurakhmanov (12), Erbol Atabaev (23), Joel Kojo (7), Kai Merk (21), Said Vladimirovich Datsiev (4), Alexander Mischenko (14)


Thay người | |||
57’ | Farrukh Sayfiev Ibrokhimkhalil Yuldoshev | 46’ | Adilet Kanybekov Khristian Brauzman |
78’ | Otabek Shukurov Ruslanbek Jiyanov | 46’ | Erbol Atabaev Gulzhigit Alykulov |
88’ | Jaloliddin Masharipov Akmal Mozgovoy | 57’ | Joel Kojo Kayrat Zhyrgalbek Uulu |
88’ | Khoziakbar Alidzhanov Zafarmurod Abdirakhmatov | 79’ | Kai Merk Arslan Bekberdinov |
90’ | Eldiyar Zarypbekov Kimi Merk |
Cầu thủ dự bị | |||
Abduvakhid Nematov | Artem Priadkin | ||
Botirali Ergashev | Kurmanbek Nurlanbekov | ||
Dilshod Komilov | Arslan Bekberdinov | ||
Ibrokhimkhalil Yuldoshev | Khristian Brauzman | ||
Akmal Mozgovoy | Amantur Shamurzaev | ||
Jamshid Iskanderov | Ulanbek Sulaymanov | ||
Zafarmurod Abdirakhmatov | Gulzhigit Alykulov | ||
Abdurauf Buriev | Kimi Merk | ||
Ruslanbek Jiyanov | Kayrat Zhyrgalbek Uulu | ||
Bobir Abdikholikov | Arlen Sharshenbekov | ||
Khozimat Erkinov | Amir Zhaparov | ||
Golib Gaybullaev | Atai Dzhumashev |
Nhận định Uzbekistan vs Kyrgyzstan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Uzbekistan
Thành tích gần đây Kyrgyzstan
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T B T T H |
3 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 13 | B T T B T |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | B T B T B |
5 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -6 | 6 | T B B B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | B B B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T T H H H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T H H T H |
3 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B H T H B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | H B H B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -7 | 5 | H B H H B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 20 | H T T T H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | H H B T H |
4 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T B T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -8 | 6 | H B H B B |
6 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -13 | 6 | T T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại