![]() Asadbek Djuraboev (Thay: Kholdorkhonov Pulatkhuja) 20 | |
![]() Sang-yoon Kang 28 | |
![]() Asadbek Djuraboev 35 | |
![]() Seong-jin Kang (Thay: Kim Hee Seung) 46 | |
![]() Chang-woo Park (Thay: Bae Joon-ho) 53 | |
![]() Sung Jin-Young (Thay: Lee Youngjun) 60 | |
![]() Akramov Shakhzod (Thay: Nodirbek Abdurazzokov) 67 | |
![]() Sherzod Esanov (Thay: Asadbek Djuraboev) 67 | |
![]() Shahriyor Jabborov (Thay: Askarov Bekhruzbek) 84 | |
![]() Lee Jun Jae (Thay: Cho Young-kwang) 91 | |
![]() Moon Seung-Min (Thay: Hyeon-bin Park) 91 | |
![]() Lee Jun-Sang (Thay: Kim Yonghak) 106 | |
![]() (Pen) Seong-jin Kang | |
![]() (Pen) Abbosbek Fayzullaev | |
![]() (Pen) Sang-yoon Kang | |
![]() (Pen) Makhmud Makhamadzhonov | |
![]() (Pen) Chang-woo Park | |
![]() (Pen) Zafarmurod Abdirakhmatov | |
![]() (Pen) Ji-soo Kim |
Thống kê trận đấu Uzbekistan U20 vs U20 Hàn Quốc
số liệu thống kê

Uzbekistan U20

U20 Hàn Quốc
58 Kiểm soát bóng 42
15 Phạm lỗi 15
38 Ném biên 23
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 4
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 10
8 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uzbekistan U20 vs U20 Hàn Quốc
Thay người | |||
20’ | Sherzod Esanov Asadbek Djuraboev | 46’ | Kim Hee Seung Seong-jin Kang |
67’ | Nodirbek Abdurazzokov Akramov Shakhzod | 53’ | Bae Joon-ho Chang-woo Park |
67’ | Asadbek Djuraboev Sherzod Esanov | 60’ | Lee Youngjun Sung Jin-Young |
84’ | Askarov Bekhruzbek Shahriyor Jabborov |
Cầu thủ dự bị | |||
Edem Nemanov | Chang-woo Park | ||
Izzatillo Pulatov | Bae Seo-joon | ||
Abubakir Ashurov | Seung-won Lee | ||
Javokhir Utamurodov | Seong-jin Kang | ||
Shakhzodjon Nematjonov | Lee Jun Jae | ||
Shahriyor Jabborov | Jun-yeong Park | ||
Asror Kenzhaev | Kim Gyeong-hwan | ||
Shakhzodbek Rakhmatullaev | Lee Jun-Sang | ||
Saidafzalkhon Akhrorov | Sung Jin-Young | ||
Akramov Shakhzod | Hyeon-ho Moon | ||
Sherzod Esanov | Moon Seung-Min | ||
Asadbek Djuraboev | Kim Jung-Hun |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
U20 Châu Á
Thành tích gần đây Uzbekistan U20
U20 Châu Á
U20 World Cup
U20 Châu Á
Thành tích gần đây U20 Hàn Quốc
U20 Châu Á
U20 World Cup
Bảng xếp hạng U20 Châu Á
Group A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
Group C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | B B H |
Group D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại