![]() (og) Richard Chukwu 22 | |
![]() Amir Saidov 24 | |
![]() Philip Igbinobaro (Thay: Taryck Tahid) 46 | |
![]() Lucas Ozimec (Thay: Kevaughn Tavernier) 46 | |
![]() Jasur Hikmatullaev (Thay: Shodiyor Shodiboev) 46 | |
![]() Erik Pop (Thay: Antoni Klukowski) 63 | |
![]() Lino Aklil (Thay: Gael de Montigny) 63 | |
![]() Amir Saidov 81 | |
![]() Aidan Fong (Thay: Theo Rigopoulos) 85 | |
![]() Yakhyo Urinboev (Thay: Ollabergan Karimov) 85 | |
![]() Kuvonchbek Abraev (Thay: Amirbek Saidov) 89 | |
![]() Behruzjon Karimov (Thay: Mukhammedali Reimov) 89 |
Thống kê trận đấu Uzbekistan U17 vs Canada U17
số liệu thống kê

Uzbekistan U17

Canada U17
8 Phạm lỗi 6
23 Ném biên 21
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uzbekistan U17 vs Canada U17
Thay người | |||
46’ | Shodiyor Shodiboev Jasur Hikmatullaev | 46’ | Taryck Tahid Philip Igbinobaro |
85’ | Ollabergan Karimov Yakhyo Urinboev | 46’ | Kevaughn Tavernier Lucas Ozimec |
89’ | Mukhammedali Reimov Behruzjon Karimov | 63’ | Antoni Klukowski Erik Pop |
89’ | Amirbek Saidov Kuvonchbek Abraev | 63’ | Gael de Montigny Lino Aklil |
85’ | Theo Rigopoulos Aidan Fong |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakhongir Buriev | Dominic Kantorowicz | ||
Jahongir Mamatkulov | Alexander O'Brien | ||
aminbek Yokubov | Philip Igbinobaro | ||
Yakhyo Urinboev | Aidan Fong | ||
Behruzjon Karimov | Victor Fung | ||
Ozodbek Uktamov | Etienne Godin | ||
Abdulkhamid Turgunboev | Erik Pop | ||
Kuvonchbek Abraev | Lino Aklil | ||
Ozodbek Ergashov | Lucas Ozimec | ||
Jasur Hikmatullaev |
Nhận định Uzbekistan U17 vs Canada U17
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Uzbekistan U17
U17 World Cup
U17 Châu Á
Thành tích gần đây Canada U17
U17 World Cup
Bảng xếp hạng U17 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -24 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại