![]() Amin Al-Hamawi 32 | |
![]() Kevin Rodeblad Lowe 45+2' | |
![]() Sebastian Lagerlund 55 | |
![]() Karl Bohm (Thay: Alexander Faltsetas) 64 | |
![]() Suleman Zurmati (Thay: Ivo Pekalski) 64 | |
![]() James Kirby (Thay: Amin Al-Hamawi) 65 | |
![]() Lague Byiringiro (Thay: Ludwig Thorell) 65 | |
![]() John Junior Igbarumah (Kiến tạo: Lague Byiringiro) 68 | |
![]() Lucas Lima (Kiến tạo: Karl Bohm) 69 | |
![]() Alexandar Mutic (Thay: John Junior Igbarumah) 73 | |
![]() Albin Skoglund 78 | |
![]() Yannick Mukunzi (Thay: Calvin Kabuye) 82 | |
![]() Oscar Sjoestrand (Thay: Mohammed Mahammed) 82 | |
![]() Allan Mohideen 86 | |
![]() Allan Mohideen (Thay: Albin Skoglund) 86 | |
![]() Predrag Randjelovic (Thay: Robin Book) 86 | |
![]() Jonathan Karlsson 88 | |
![]() Allan Mohideen 90 | |
![]() Daniel Hermansson (Thay: Malkolm Moenza) 90 |
Thống kê trận đấu Utsiktens BK vs Sandvikens IF
số liệu thống kê

Utsiktens BK

Sandvikens IF
41 Kiểm soát bóng 59
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Utsiktens BK vs Sandvikens IF
Utsiktens BK (4-4-2): Elias Hadaya (30), Sebastian Lagerlund (33), Jesper Brandt (3), Kevin Rodeblad Lowe (21), Malkolm Moenza (13), Erik Westermark (6), Ivo Pękalski (23), Alexander Faltsetas (8), Robin Book (11), Lucas Lima (9), Albin Skoglund (10)
Sandvikens IF (4-2-3-1): Felix Jakobsson (1), Jonathan Karlsson (4), Gustav Thorn (2), Nils Kasper Zidane Harletun (45), Mohammed Sadat (16), Ludwig Thorell (10), Daniel Soderberg (8), Mohammed Mahammed (42), John Junior Igbarumah (15), Calvin Kabuye (29), Amin Al Hamawi (30)

Utsiktens BK
4-4-2
30
Elias Hadaya
33
Sebastian Lagerlund
3
Jesper Brandt
21
Kevin Rodeblad Lowe
13
Malkolm Moenza
6
Erik Westermark
23
Ivo Pękalski
8
Alexander Faltsetas
11
Robin Book
9
Lucas Lima
10
Albin Skoglund
30
Amin Al Hamawi
29
Calvin Kabuye
15
John Junior Igbarumah
42
Mohammed Mahammed
8
Daniel Soderberg
10
Ludwig Thorell
16
Mohammed Sadat
45
Nils Kasper Zidane Harletun
2
Gustav Thorn
4
Jonathan Karlsson
1
Felix Jakobsson

Sandvikens IF
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Alexander Faltsetas Karl Fredrik Bohm | 65’ | Ludwig Thorell Lague Byiringiro |
64’ | Ivo Pekalski Suleman Zurmati | 65’ | Amin Al-Hamawi James Kirby |
86’ | Albin Skoglund Allan Mohideen | 73’ | John Junior Igbarumah Alexandar Mutic |
86’ | Robin Book Predrag Randelovic | 82’ | Calvin Kabuye Yannick Joy Mukunzi |
90’ | Malkolm Moenza Daniel Hermansson | 82’ | Mohammed Mahammed Oscar Sjoestrand |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Gustafsson | Alexandar Mutic | ||
Daniel Hermansson | Mahmoud Kiki Kharsi | ||
Allan Mohideen | Lague Byiringiro | ||
Karl Fredrik Bohm | Mamadou Kouyate | ||
Suleman Zurmati | James Kirby | ||
Predrag Randelovic | Yannick Joy Mukunzi | ||
Lorent Mehmeti | Oscar Sjoestrand |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Sandvikens IF
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H H T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H | |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H B H T |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T B H B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B B B T |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại