- Fredrik Martinsson (Kiến tạo: Albin Skoglund)6
- William Milovanovic (Kiến tạo: Predrag Randjelovic)32
- Erik Westermark (Kiến tạo: Albin Skoglund)33
- Predrag Randjelovic39
- Alai Ghasem (Thay: Ronald Mukiibi)47
- Lucas Hedlund (Kiến tạo: Erik Westermark)57
- Emir Bosnic (Thay: Alai Ghasem)64
- Lucas Hedlund (Kiến tạo: Erik Westermark)68
- Albin Skoglund70
- Yoann Fellrath (Thay: Albin Skoglund)73
- Karl Landsten (Thay: Lucas Hedlund)80
- Mark Gorgos (Thay: Predrag Randjelovic)80
- Ivo Pekalski82
- William Milovanovic85
- Emil Lindman (Kiến tạo: Ousmane Diawara)19
- Johan Rapp35
- David Edvardsson40
- Rasmus Wendt (Thay: Emil Lindman)64
- Frederik Ihler (Thay: Kofi Fosuhene Asare)64
- Gustaf Bruzelius (Thay: David Edvardsson)78
Thống kê trận đấu Utsiktens BK vs Landskrona BoIS
số liệu thống kê
Utsiktens BK
Landskrona BoIS
57 Kiểm soát bóng 43
15 Phạm lỗi 6
16 Ném biên 20
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
15 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 10
3 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Utsiktens BK vs Landskrona BoIS
Utsiktens BK (3-5-2): Elias Hadaya (30), Ronald Mukiibi (5), Erik Gunnarsson (13), Wilhelm Nilsson (2), Tim Fredrik Mikael Martinsson (21), Predrag Randjelovic (22), Ivo Dominik Pekalski (23), William Milovanovic (7), Erik Westermark (6), Albin Skoglund (10), Lucas Hedlund (9)
Landskrona BoIS (3-4-3): Amr Kaddoura (1), Melker Jonsson (12), Samuel Kotto (3), Johan Rapp (2), Emil Lindman (24), David Edvardsson (14), Adam Egnell (10), Edvin Dahlqvist (5), Kofi Fosuhene Asare (47), Ousmane Diawara (11), Max Nilsson (23)
Utsiktens BK
3-5-2
30
Elias Hadaya
5
Ronald Mukiibi
13
Erik Gunnarsson
2
Wilhelm Nilsson
21
Tim Fredrik Mikael Martinsson
22
Predrag Randjelovic
23
Ivo Dominik Pekalski
7
William Milovanovic
6
Erik Westermark
10
Albin Skoglund
9 2
Lucas Hedlund
23
Max Nilsson
11
Ousmane Diawara
47
Kofi Fosuhene Asare
5
Edvin Dahlqvist
10
Adam Egnell
14
David Edvardsson
24
Emil Lindman
2
Johan Rapp
3
Samuel Kotto
12
Melker Jonsson
1
Amr Kaddoura
Landskrona BoIS
3-4-3
Thay người | |||
47’ | Emir Bosnic Alai Hussain Ghasem | 64’ | Emil Lindman Rasmus Wendt |
64’ | Alai Ghasem Emir Bosnic | 64’ | Kofi Fosuhene Asare Frederik Ihler |
73’ | Albin Skoglund Yoann Fellrath | 78’ | David Edvardsson Gustaf Bruzelius |
80’ | Lucas Hedlund Karl Landsten | ||
80’ | Predrag Randjelovic Mark Gorgos |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Gustafsson | Rasmus Wendt | ||
Emir Bosnic | Sam Hegdal | ||
Karl Landsten | Vincent Sundberg | ||
Alai Hussain Ghasem | Jesper Strid | ||
Yoann Fellrath | Frederik Ihler | ||
Mark Gorgos | Gustaf Bruzelius | ||
Ihab Naser | Svante Hildeman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors | 30 | 15 | 10 | 5 | 22 | 55 | T B H H B |
2 | Oesters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 24 | 54 | H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 12 | 49 | T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B B |
5 | Oergryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 7 | 44 | B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 8 | 43 | T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | -5 | 42 | T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 2 | 41 | B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 1 | 41 | T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 2 | 39 | H T H T T |
11 | Orebro SK | 30 | 10 | 9 | 11 | 1 | 39 | H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | -13 | 36 | H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | B B H T T |
14 | Oestersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | -14 | 32 | B T B B H |
15 | Gefle | 30 | 8 | 8 | 14 | -17 | 32 | T H B T B |
16 | Skoevde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | -26 | 25 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại