Thứ Hai, 28/04/2025

Trực tiếp kết quả Utsiktens BK vs GAIS hôm nay 16-04-2023

Giải Hạng 2 Thụy Điển - CN, 16/4

Kết thúc

Utsiktens BK

Utsiktens BK

1 : 2

GAIS

GAIS

Hiệp một: 1-1
CN, 20:00 16/04/2023
Vòng 3 - Hạng 2 Thụy Điển
Ruddalens IP
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Robin Frej (Kiến tạo: Egzon Binaku)
17
Jesper Brandt (Thay: Ronald Mukiibi)
17
Jesper Brandt
23
Richard Friday
30
Erik Westermark (Kiến tạo: Predrag Randjelovic)
45+3'
Robin Frej
54
Albin Skoglund
56
Edin Hamidovic (Thay: Lucas Hedlund)
59
Fredrik Martinsson (Thay: Alexander Faltsetas)
59
Chisom Chidi (Thay: Alexander Ahl Holmstroem)
62
Jonas Lindberg (Thay: Richard Friday)
62
Julius Lindberg (Kiến tạo: Gustav Lundgren)
80
Karl Landsten (Thay: Albin Skoglund)
83
Niclas Andersen (Thay: Egzon Binaku)
83
Dino Salihovic (Thay: Julius Lindberg)
90
Fredrik Martinsson
90+10'

Thống kê trận đấu Utsiktens BK vs GAIS

số liệu thống kê
Utsiktens BK
Utsiktens BK
GAIS
GAIS
52 Kiểm soát bóng 48
21 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 26
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Utsiktens BK vs GAIS

Utsiktens BK (3-5-2): Elias Hadaya (30), Ronald Mukiibi (5), Erik Gunnarsson (13), Wilhelm Nilsson (2), Allan Mohideen (4), Karl Fredrik Bohm (7), Predrag Randjelovic (22), Alexander Faltsetas (8), Erik Westermark (6), Albin Skoglund (10), Lucas Hedlund (9)

GAIS (4-3-3): Mergim Krasniqi (1), August Nils Toma Wangberg (6), Robin Sixten Frej (12), Filip Beckman (24), Egzon Binaku (2), Gustav Lundgren (9), Joackim Aberg (7), Julius Lindberg (11), Richard Friday (19), Alexander Ahl Holmstrom (18), Mervan Celik (10)

Utsiktens BK
Utsiktens BK
3-5-2
30
Elias Hadaya
5
Ronald Mukiibi
13
Erik Gunnarsson
2
Wilhelm Nilsson
4
Allan Mohideen
7
Karl Fredrik Bohm
22
Predrag Randjelovic
8
Alexander Faltsetas
6
Erik Westermark
10
Albin Skoglund
9
Lucas Hedlund
10
Mervan Celik
18
Alexander Ahl Holmstrom
19
Richard Friday
11
Julius Lindberg
7
Joackim Aberg
9
Gustav Lundgren
2
Egzon Binaku
24
Filip Beckman
12
Robin Sixten Frej
6
August Nils Toma Wangberg
1
Mergim Krasniqi
GAIS
GAIS
4-3-3
Thay người
17’
Ronald Mukiibi
Jesper Brandt
62’
Richard Friday
Jonas Lindberg
59’
Alexander Faltsetas
Tim Fredrik Mikael Martinsson
62’
Alexander Ahl Holmstroem
Chisomnazu Chika Chidi
59’
Lucas Hedlund
Edin Hamidovic
83’
Egzon Binaku
Niklas Andersen
83’
Albin Skoglund
Karl Landsten
90’
Julius Lindberg
Dino Salihovic
Cầu thủ dự bị
Mark Gorgos
Jonas Lindberg
Tim Fredrik Mikael Martinsson
Chisomnazu Chika Chidi
Sebastian Lagerlund
Dino Salihovic
Karl Landsten
Niklas Andersen
Edin Hamidovic
Axel Noren
Jesper Brandt
Viktor Kruger
Hossin Lagoun
Erik Krantz
Emir Bosnic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
12/02 - 2023
Hạng 2 Thụy Điển
16/04 - 2023
11/11 - 2023
Giao hữu
14/03 - 2024
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Utsiktens BK

Hạng 2 Thụy Điển
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
13/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
16/02 - 2025
Giao hữu
01/02 - 2025

Thành tích gần đây GAIS

VĐQG Thụy Điển
25/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 2-0
06/04 - 2025
H1: 0-0
01/04 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
20/03 - 2025
H1: 1-2
15/03 - 2025
13/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
02/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kalmar FFKalmar FF4310510H T T T
2Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC422058H T H T
3OergryteOergryte422048T H H T
4Landskrona BoISLandskrona BoIS422028H H T T
5IK OddevoldIK Oddevold421117T T B H
6Vasteraas SKVasteraas SK421117T H T B
7Sandvikens IFSandvikens IF421107H T T B
8Helsingborgs IFHelsingborgs IF420216B B T T
9Falkenbergs FFFalkenbergs FF412115H T B H
10Oestersunds FKOestersunds FK4121-15T H H B
11IK BrageIK Brage4121-15H B H T
12GIF SundsvallGIF Sundsvall411204T B H B
13Utsiktens BKUtsiktens BK4103-13B B B T
14Trelleborgs FFTrelleborgs FF4103-33B T B B
15UmeaaUmeaa4013-61B B H B
16Orebro SKOrebro SK4004-80B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X