- Othman Boussaid53
- Taylor Booth (Thay: Othman Boussaid)59
- Anastasios Douvikas (Thay: Daishawn Redan)67
- Rocco Robert Shein (Thay: Luuk Brouwers)75
- Django Warmerdam (Thay: Djevencio van der Kust)75
- Ruben Kluivert (Thay: Mark van der Maarel)75
- Bas Dost85
- Steven Berghuis (Kiến tạo: Edson Alvarez)10
- Jurrien Timber35
- Devyne Rensch36
- Jorge Sanchez (Thay: Devyne Rensch)38
- Brian Brobbey (Kiến tạo: Steven Berghuis)45+1'
- Youri Baas (Thay: Daley Blind)57
- Dusan Tadic67
- Davy Klaassen (Thay: Steven Berghuis)82
- Mohammed Kudus (Thay: Brian Brobbey)82
- Lisandro Magallan (Thay: Jurrien Timber)83
Thống kê trận đấu Utrecht vs Ajax
số liệu thống kê
Utrecht
Ajax
44 Kiểm soát bóng 56
9 Phạm lỗi 10
26 Ném biên 21
0 Việt vị 0
16 Chuyền dài 18
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
2 Phát bóng 4
3 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát Utrecht vs Ajax
Utrecht (4-3-3): Vasilis Barkas (1), Hidde Ter Avest (5), Mark Van der Maarel (2), Nick Viergever (24), Djevencio Van der Kust (15), Jens Toornstra (18), Luuk Brouwers (8), Othman Boussaid (26), Moussa Sylla (29), Bas Dost (28), Daishawn Redan (7)
Ajax (4-1-4-1): Remko Pasveer (22), Devyne Rensch (15), Jurrien Timber (2), Calvin Ughelumba (3), Daley Blind (17), Edson Alvarez (4), Dusan Tadic (10), Steven Berghuis (23), Kenneth Taylor (8), Steven Bergwijn (7), Brian Brobbey (9)
Utrecht
4-3-3
1
Vasilis Barkas
5
Hidde Ter Avest
2
Mark Van der Maarel
24
Nick Viergever
15
Djevencio Van der Kust
18
Jens Toornstra
8
Luuk Brouwers
26
Othman Boussaid
29
Moussa Sylla
28
Bas Dost
7
Daishawn Redan
9
Brian Brobbey
7
Steven Bergwijn
8
Kenneth Taylor
23
Steven Berghuis
10
Dusan Tadic
4
Edson Alvarez
17
Daley Blind
3
Calvin Ughelumba
2
Jurrien Timber
15
Devyne Rensch
22
Remko Pasveer
Ajax
4-1-4-1
Thay người | |||
59’ | Othman Boussaid Taylor Booth | 38’ | Devyne Rensch Jorge Sanchez |
67’ | Daishawn Redan Anastasios Douvikas | 57’ | Daley Blind Youri Baas |
75’ | Djevencio van der Kust Django Warmerdam | 82’ | Steven Berghuis Davy Klaassen |
75’ | Mark van der Maarel Ruben Kluivert | 82’ | Brian Brobbey Mohammed Kudus |
75’ | Luuk Brouwers Rocco Robert Shein | 83’ | Jurrien Timber Lisandro Magallan |
Cầu thủ dự bị | |||
Thijmen Nijhuis | Maarten Stekelenburg | ||
Calvin Raatsie | Jay Gorter | ||
Modibo Sagnan | Jorge Sanchez | ||
Django Warmerdam | Lisandro Magallan | ||
Ruben Kluivert | Davy Klaassen | ||
Taylor Booth | Mohammed Kudus | ||
Albert Lottin | Lorenzo Lucca | ||
Rocco Robert Shein | Chico Conceicao | ||
Anastasios Douvikas | Youri Baas | ||
Derensili Sanches Fernandes |
Nhận định Utrecht vs Ajax
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Utrecht
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Ajax
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại