![]() Idriz Batha 34 | |
![]() Nicolae Paun (Thay: Anass Achahbar) 58 | |
![]() Catalin Golofca (Thay: Stefan Askovski) 58 | |
![]() Desley Ubbink 60 | |
![]() Philip Otele (Thay: Karolis Laukzemis) 64 | |
![]() Alexandru Tudorie (Thay: Kevin Luckassen) 75 | |
![]() Boubacar Fofana (Thay: Adnan Aganovic) 75 | |
![]() David Miculescu 77 | |
![]() Alexandru Patlagica (Thay: David Miculescu) 86 | |
![]() Vitalie Damascan (Thay: Marius Stefanescu) 88 | |
![]() Vinko Medimorec (Thay: Filip Dangubic) 90 | |
![]() Florin Iacob 90+3' |
Thống kê trận đấu UTA Arad vs Sepsi OSK
số liệu thống kê

UTA Arad

Sepsi OSK
50 Kiểm soát bóng 50
21 Phạm lỗi 10
26 Ném biên 17
2 Việt vị 0
20 Chuyền dài 23
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 3
9 Phản công 2
0 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 6
6 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát UTA Arad vs Sepsi OSK
UTA Arad (4-1-4-1): Florin Iacob (93), Rolandas Baravykas (23), Erico (21), Alexandru Benga (4), Evgeni Shlyakov (55), Idriz Batha (19), David Miculescu (10), Roger (7), Desley Ubbink (20), Filip Dangubic (9), Karolis Laukzemis (11)
Sepsi OSK (4-3-3): Roland Niczuly (33), Radoslav Dimitrov (88), Branislav Ninaj (82), Bogdan Mitrea (3), Rares Ispas (27), Adnan Aganovic (77), Eder Gonzalez (14), Stefan Askovski (15), Anass Achahbar (10), Kevin Luckassen (42), Marius Stefanescu (11)

UTA Arad
4-1-4-1
93
Florin Iacob
23
Rolandas Baravykas
21
Erico
4
Alexandru Benga
55
Evgeni Shlyakov
19
Idriz Batha
10
David Miculescu
7
Roger
20
Desley Ubbink
9
Filip Dangubic
11
Karolis Laukzemis
11
Marius Stefanescu
42
Kevin Luckassen
10
Anass Achahbar
15
Stefan Askovski
14
Eder Gonzalez
77
Adnan Aganovic
27
Rares Ispas
3
Bogdan Mitrea
82
Branislav Ninaj
88
Radoslav Dimitrov
33
Roland Niczuly

Sepsi OSK
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Karolis Laukzemis Philip Otele | 58’ | Stefan Askovski Catalin Golofca |
86’ | David Miculescu Alexandru Patlagica | 58’ | Anass Achahbar Nicolae Paun |
90’ | Filip Dangubic Vinko Medimorec | 75’ | Kevin Luckassen Alexandru Tudorie |
75’ | Adnan Aganovic Boubacar Fofana | ||
88’ | Marius Stefanescu Vitalie Damascan |
Cầu thủ dự bị | |||
Dragos Balauru | Razvan Catalin Began | ||
Vinko Medimorec | Alexandru Tudorie | ||
Damian Isac | Catalin Golofca | ||
Paul Mercioiu | Gabriel Vasvari | ||
Adrian Mar | Cristian Barbut | ||
Denis Hrezdac | Boubacar Fofana | ||
Philip Otele | Nicolae Paun | ||
Alexandru Patlagica | Vitalie Damascan | ||
Constantin Dima | Andres Dumitrescu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại