![]() (Pen) Cosmin Matei 29 | |
![]() Philip Otele (Kiến tạo: Aly Abeid) 30 | |
![]() Marius Stefanescu 39 | |
![]() Roland Niczuly 45+3' | |
![]() Marius Stefanescu (Kiến tạo: Nicolae Paun) 53 | |
![]() Albert Stahl (Thay: Claudiu Keseru) 57 | |
![]() Cibi (Thay: Florentin Matei) 57 | |
![]() Alexandru Tudorie (Thay: Pavol Safranko) 60 | |
![]() Alexandru Tudorie (Kiến tạo: Cosmin Matei) 64 | |
![]() Aly Abeid 69 | |
![]() Joseph Godwin (Thay: Virgiliu Postolachi) 70 | |
![]() Mihai Dobrescu (Thay: Rares Pop) 72 | |
![]() Alexandru Tudorie 73 | |
![]() Ion Gheorghe (Thay: Marius Stefanescu) 73 | |
![]() Cibi 84 | |
![]() Francisco Junior (Thay: Jonathan Rodriguez) 86 | |
![]() Roland Varga (Thay: Mario Rondon) 86 | |
![]() Radoslav Dimitrov (Thay: Adnan Aganovic) 86 | |
![]() Nicolae Paun (Kiến tạo: Ion Gheorghe) 90+4' |
Thống kê trận đấu UTA Arad vs Sepsi OSK
số liệu thống kê

UTA Arad

Sepsi OSK
44 Kiểm soát bóng 56
16 Phạm lỗi 14
26 Ném biên 17
6 Việt vị 0
16 Chuyền dài 21
8 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
0 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 5
4 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát UTA Arad vs Sepsi OSK
UTA Arad (4-4-2): Florin Iacob (93), Marko Vukcevic (15), Idriz Batha (19), Alexandru Constantin Benga (4), Aly Abeid (18), Rares Pop (55), Florentin Matei (8), Paul Anton (14), Philip Otele (7), Virgiliu Postolachi (17), Claudiu Keseru (28)
Sepsi OSK (4-3-1-2): Roland Niczuly (33), Adnan Aganovic (77), Branislav Ninaj (82), Mark Tamas (4), Andres Mihai Dumitrescu (20), Nicolae Paun (6), Jonathan Rodriguez (5), Marius Stefanescu (11), Cosmin Matei (13), Mario Rondon (99), Pavol Safranko (18)

UTA Arad
4-4-2
93
Florin Iacob
15
Marko Vukcevic
19
Idriz Batha
4
Alexandru Constantin Benga
18
Aly Abeid
55
Rares Pop
8
Florentin Matei
14
Paul Anton
7
Philip Otele
17
Virgiliu Postolachi
28
Claudiu Keseru
18
Pavol Safranko
99
Mario Rondon
13
Cosmin Matei
11
Marius Stefanescu
5
Jonathan Rodriguez
6
Nicolae Paun
20
Andres Mihai Dumitrescu
4
Mark Tamas
82
Branislav Ninaj
77
Adnan Aganovic
33
Roland Niczuly

Sepsi OSK
4-3-1-2
Thay người | |||
57’ | Florentin Matei CIBI | 60’ | Pavol Safranko Alexandru Tudorie |
57’ | Claudiu Keseru Albert Tivadar Stahl | 73’ | Marius Stefanescu Ion Gheorghe |
70’ | Virgiliu Postolachi Joseph Godwin | 86’ | Adnan Aganovic Radoslav Dimitrov |
72’ | Rares Pop Mihai Dobrescu | 86’ | Mario Rondon Roland Varga |
86’ | Jonathan Rodriguez Francisco Junior |
Cầu thủ dự bị | |||
Dragos Balauru | Razvan Catalin Began | ||
CIBI | Alexandru Tudorie | ||
Cristian Maxim | Ion Gheorghe | ||
Raul Ovidiu Steau | Rares Ispas | ||
Joseph Godwin | Anass Achahbar | ||
Marco Bota | Radoslav Dimitrov | ||
Albert Tivadar Stahl | Roland Varga | ||
Wesley Jobello | Francisco Junior | ||
Mihai Dobrescu | Denis Ciobotariu |
Nhận định UTA Arad vs Sepsi OSK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại