![]() Benjamin van Durmen (Kiến tạo: Ravy Tsouka Dozi) 23 | |
![]() Victor Dican (Thay: Dragos Nedelcu) 35 | |
![]() Jordan Attah Kadiri (Thay: Imoh Ezekiel) 61 | |
![]() Lamine Ghezali (Thay: Valentin Costache) 61 | |
![]() Cristian Mihai (Thay: Denis Hrezdac) 61 | |
![]() Mihai Balasa 63 | |
![]() Denis Alibec (Thay: Rivaldinho) 65 | |
![]() Eric Johana Omondi 67 | |
![]() Victor Dican 76 | |
![]() Joao Pedro (Thay: Andrej Fabry) 79 | |
![]() Dan Sirbu (Thay: Gustavo Marins) 79 | |
![]() Iustin Doicaru (Thay: Ionut Vina) 80 | |
![]() Alexandru Stoian (Thay: Narek Grigoryan) 80 | |
![]() Constantin Grameni 82 | |
![]() Kouya Mabea (Thay: Razvan Trif) 84 | |
![]() Kouya Mabea 90 | |
![]() Victor Dican (Kiến tạo: Denis Alibec) 90+6' |
Thống kê trận đấu UTA Arad vs FCV Farul Constanta
số liệu thống kê

UTA Arad

FCV Farul Constanta
41 Kiểm soát bóng 59
11 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 22
2 Việt vị 2
11 Chuyền dài 10
5 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 3
5 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát UTA Arad vs FCV Farul Constanta
UTA Arad (4-4-2): Robert Popa (1), Ravy Tsouka Dozi (25), Ibrahima Conte (15), Florent Gregoire Poulolo (6), Razvan Trif (29), Valentin Costache (19), Denis Lucian Hrezdac (97), Benjamin van Durmen (30), Eric Johana Omondi (24), Andrej Fabry (10), Imoh Ezekiel (11)
FCV Farul Constanta (4-3-3): Alexandru Buzbuchi (1), Mihai Popescu (3), Mihai Balasa (44), Gustavo Marins (4), Cristian Ganea (11), Ionut Vina (8), Dragos Nedelcu (14), Constantin Grameni (24), Gabriel Iancu (10), Rivaldinho (9), Narek Grigoryan (30)

UTA Arad
4-4-2
1
Robert Popa
25
Ravy Tsouka Dozi
15
Ibrahima Conte
6
Florent Gregoire Poulolo
29
Razvan Trif
19
Valentin Costache
97
Denis Lucian Hrezdac
30
Benjamin van Durmen
24
Eric Johana Omondi
10
Andrej Fabry
11
Imoh Ezekiel
30
Narek Grigoryan
9
Rivaldinho
10
Gabriel Iancu
24
Constantin Grameni
14
Dragos Nedelcu
8
Ionut Vina
11
Cristian Ganea
4
Gustavo Marins
44
Mihai Balasa
3
Mihai Popescu
1
Alexandru Buzbuchi

FCV Farul Constanta
4-3-3
Thay người | |||
61’ | Denis Hrezdac Cristian Petrisor Mihai | 35’ | Dragos Nedelcu Victor Dican |
61’ | Imoh Ezekiel Jordan Attah Kadiri | 65’ | Rivaldinho Denis Alibec |
61’ | Valentin Costache Lamine Ghezali | 79’ | Gustavo Marins Dan Sirbu |
79’ | Andrej Fabry Joao Pedro | 80’ | Narek Grigoryan Alexandru Stoian |
84’ | Razvan Trif Kouya Aristide Mabea | 80’ | Ionut Vina Iustin Doicaru |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Pedro | Razvan Ducan | ||
George Cimpanu | Gabriel Buta | ||
Alexandru Constantin Benga | Dan Sirbu | ||
Cornel Rapa | Gabriel Danuleasa | ||
Mario Dan Popescu | Victor Dican | ||
Ioan Borcea | Eduard Radaslavescu | ||
Cristian Petrisor Mihai | Nicolas Popescu | ||
Jordan Attah Kadiri | Alexandru Stoian | ||
Kouya Aristide Mabea | Iustin Doicaru | ||
Lamine Ghezali | Denis Alibec | ||
Ioan Andrei Dumiter | |||
Raoul Cristea |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCV Farul Constanta
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại