Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả UTA Arad vs FCSB hôm nay 29-08-2023

Giải VĐQG Romania - Th 3, 29/8

Kết thúc

UTA Arad

UTA Arad

2 : 1

FCSB

FCSB

Hiệp một: 1-1
T3, 01:30 29/08/2023
Vòng 7 - VĐQG Romania
Arena Francisc Neuman
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Florinel Coman (Kiến tạo: Darius Olaru)
4
Albert Stahl
13
Alexandru Pantea
17
(Pen) Andrej Fabry
18
Alexandru Pantea
45+4'
Octavian Popescu (Thay: David Miculescu)
46
Godberg Cooper
60
Andrea Compagno
63
Alexandar Vucenovic (Thay: Godberg Cooper)
64
Marcelo Freitas
67
Eduard Radaslavescu (Thay: Andrea Compagno)
69
Florinel Coman
75
Marko Stolnik
76
Siyabonga Ngezana (Thay: Vlad Chiriches)
77
Valentin Cretu (Thay: Damjan Djokovic)
77
Catalin Carp (Thay: Marcelo Freitas)
79
Denis Dumitrascu (Thay: Albert Stahl)
79
Florinel Coman
83
Florin Iacob
85
Aly Abeid
86
Cristian Mihai (Thay: Rares Pop)
90
Frederik Holst (Thay: Andrej Fabry)
90
Denis Dumitrascu
90+6'

Thống kê trận đấu UTA Arad vs FCSB

số liệu thống kê
UTA Arad
UTA Arad
FCSB
FCSB
40 Kiểm soát bóng 60
14 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 23
2 Việt vị 0
17 Chuyền dài 13
6 Phạt góc 4
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
8 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 8
1 Chăm sóc y tế 1

Đội hình xuất phát UTA Arad vs FCSB

UTA Arad (4-3-3): Florin Iacob (93), Diogo Rodrigues (2), Marko Stolnik (30), Ivaylo Markov (5), Aly Abeid (18), Andrej Fabry (10), Marcelo Freitas (14), Herald Marku (27), Rares Pop (55), Godberg Barry Cooper (9), Albert Tivadar Stahl (7)

FCSB (4-2-3-1): Stefan Tarnovanu (32), Alexandru Pantea (28), Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte (5), Vlad Chiriches (21), Risto Radunovic (33), Damjan Djokovic (88), Ovidiu Marian Popescu (23), David Raul Miculescu (11), Darius Olaru (27), Florinel Coman (7), Andrea Compagno (9)

UTA Arad
UTA Arad
4-3-3
93
Florin Iacob
2
Diogo Rodrigues
30
Marko Stolnik
5
Ivaylo Markov
18
Aly Abeid
10
Andrej Fabry
14
Marcelo Freitas
27
Herald Marku
55
Rares Pop
9
Godberg Barry Cooper
7
Albert Tivadar Stahl
9
Andrea Compagno
7
Florinel Coman
27
Darius Olaru
11
David Raul Miculescu
23
Ovidiu Marian Popescu
88
Damjan Djokovic
33
Risto Radunovic
21
Vlad Chiriches
5
Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte
28
Alexandru Pantea
32
Stefan Tarnovanu
FCSB
FCSB
4-2-3-1
Thay người
64’
Godberg Cooper
Aleksandar Vucenovic
46’
David Miculescu
Octavian Popescu
79’
Marcelo Freitas
Catalin Carp
69’
Andrea Compagno
Eduard Radaslavescu
79’
Albert Stahl
Denis Constantin Dumitrascu
77’
Damjan Djokovic
Valentin Cretu
90’
Rares Pop
Cristian Petrisor Mihai
77’
Vlad Chiriches
Siyabonga Ngezana
90’
Andrej Fabry
Frederik Holst
Cầu thủ dự bị
Danylo Kucher
Octavian Popescu
Darius Iurasciuc
Mihai Razvan Udrea
Catalin Carp
Valentin Cretu
Cristian Petrisor Mihai
Ionut Constantin Pantiru
Raul Stanciu
Denis Harut
Frederik Holst
Mihai Lixandru
Aleksandar Vucenovic
Siyabonga Ngezana
Denis Constantin Dumitrascu
Eduard Radaslavescu
Alexandru Constantin Benga
George Gogescu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
02/08 - 2021
06/12 - 2021
17/10 - 2022
H1: 1-0
06/03 - 2023
H1: 1-1
29/08 - 2023
H1: 1-1
23/01 - 2024
H1: 2-0
02/09 - 2024
H1: 1-0
27/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây UTA Arad

VĐQG Romania
11/03 - 2025
03/03 - 2025
24/02 - 2025
15/02 - 2025
11/02 - 2025
06/02 - 2025
31/01 - 2025
27/01 - 2025
H1: 0-0
20/01 - 2025
23/12 - 2024

Thành tích gần đây FCSB

Europa League
14/03 - 2025
H1: 2-0
VĐQG Romania
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Romania
03/03 - 2025
24/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Romania
17/02 - 2025
H1: 0-0
Europa League
14/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Romania
10/02 - 2025
H1: 3-0
07/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCSBFCSB30151141956T T T H T
2CFR ClujCFR Cluj30141242454T H T H T
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova30141061752T T H T B
4Universitatea ClujUniversitatea Cluj30141061652H T T B H
5Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti30131251551H B B T T
6FC Rapid 1923FC Rapid 19233011136946H T T H B
7Sepsi OSKSepsi OSK3011811341B B T H B
8HermannstadtHermannstadt3011811-641H T T B T
9Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti309138040H B B B T
10FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta3081111-935T T B B H
11UTA AradUTA Arad3081012-734B T B H B
12Otelul GalatiOtelul Galati3071112-832H B B T B
13CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi308715-1731H H H T T
14BotosaniBotosani3071013-1131H B H T T
15FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia307518-1926B B H B B
16FC BuzauFC Buzau305520-2620B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X