- Joao Pedro (Thay: Andrej Fabry)46
- George Cimpanu (Thay: Valentin Costache)46
- Raoul Cristea (Thay: Ioan Dumiter)46
- George Cimpanu60
- Cornel Emilian Rapa (Thay: George Cimpanu)86
- Loai Halaf (Thay: Raoul Cristea)88
- Eric Johana Omondi (VAR check)89
- Eric Johana Omondi90
- Loai Halaf90+3'
- Joao Pedro90+6'
- Christopher Braun (Kiến tạo: Albion Rrahmani)23
- Timotej Jambor (Thay: Florent Hasani)61
- Xian Emmers (Thay: Razvan Oaida)62
- Claudiu Micovschi (Thay: Xian Emmers)74
- Omar El Sawy (Thay: Andrei Borza)74
- Borisav Burmaz (Thay: Albion Rrahmani)79
- Omar El Sawy90+3'
- Paul Iacob90+3'
- Mihai Aioani90+4'
Thống kê trận đấu UTA Arad vs FC Rapid 1923
số liệu thống kê
UTA Arad
FC Rapid 1923
50 Kiểm soát bóng 50
7 Phạm lỗi 6
17 Ném biên 21
1 Việt vị 1
12 Chuyền dài 14
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 3
4 Phản công 2
5 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát UTA Arad vs FC Rapid 1923
UTA Arad (4-2-3-1): Robert Popa (1), Diogo Rodrigues (2), Ibrahima Conte (15), Alexandru Constantin Benga (4), Razvan Alin Trif (29), Cristian Petrisor Mihai (21), Benjamin van Durmen (30), Valentin Costache (19), Andrej Fabry (10), Eric Johana Omondi (24), Ioan Andrei Dumiter (7)
FC Rapid 1923 (4-4-2): Mihai Aioani (16), Cristian Manea (23), Filip Blazek (36), Paul Iacob (6), Sebastian Andrei Borza (24), Christopher Braun (47), Razvan Oaida (26), Mattias Kait (4), Jayson Papeau (96), Florent Hasani (8), Albion Rrahmani (9)
UTA Arad
4-2-3-1
1
Robert Popa
2
Diogo Rodrigues
15
Ibrahima Conte
4
Alexandru Constantin Benga
29
Razvan Alin Trif
21
Cristian Petrisor Mihai
30
Benjamin van Durmen
19
Valentin Costache
10
Andrej Fabry
24
Eric Johana Omondi
7
Ioan Andrei Dumiter
9
Albion Rrahmani
8
Florent Hasani
96
Jayson Papeau
4
Mattias Kait
26
Razvan Oaida
47
Christopher Braun
24
Sebastian Andrei Borza
6
Paul Iacob
36
Filip Blazek
23
Cristian Manea
16
Mihai Aioani
FC Rapid 1923
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Cornel Emilian Rapa George Cimpanu | 61’ | Florent Hasani Timotej Jambor |
46’ | Loai Halaf Raoul Cristea | 62’ | Claudiu Micovschi Xian Emmers |
46’ | Andrej Fabry Joao Pedro | 74’ | Xian Emmers Claudiu Micovschi |
86’ | George Cimpanu Cornel Rapa | 74’ | Andrei Borza Omar El Sawy |
88’ | Raoul Cristea Loui Halef | 79’ | Albion Rrahmani Borisav Burmaz |
Cầu thủ dự bị | |||
George Cimpanu | George Bogdan Ungureanu | ||
Andrei David | Robert Badescu | ||
Loui Halef | Claudiu Micovschi | ||
Raoul Cristea | Xian Emmers | ||
Joao Pedro | Claudiu Petrila | ||
Dejan Iliev | Omar El Sawy | ||
Cornel Rapa | Borisav Burmaz | ||
Darius Iurasciuc | Timotej Jambor | ||
Ahmet Ekmekci | Gabriel Gheorghe | ||
Alexandru Cristian Stan | |||
Cristian Ignat | |||
Cristian Sapunaru |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Giao hữu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Rapid 1923
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 16 | 8 | 6 | 2 | 12 | 30 | H T T H B |
2 | CFR Cluj | 16 | 7 | 6 | 3 | 8 | 27 | H H T H T |
3 | Petrolul Ploiesti | 16 | 6 | 8 | 2 | 5 | 26 | B H T H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H H B H T |
5 | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 7 | 25 | H B T T H |
6 | FCSB | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | T T H H T |
7 | FC Rapid 1923 | 16 | 5 | 8 | 3 | 5 | 23 | B T H T T |
8 | Sepsi OSK | 16 | 6 | 4 | 6 | 2 | 22 | T T H H T |
9 | Otelul Galati | 16 | 4 | 8 | 4 | 0 | 20 | B B B H B |
10 | CSM Politehnica Iasi | 16 | 6 | 2 | 8 | -6 | 20 | B T B T B |
11 | FCV Farul Constanta | 16 | 5 | 5 | 6 | -6 | 20 | H B T H T |
12 | UTA Arad | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | T B T B B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 16 | 5 | 3 | 8 | -6 | 18 | H B T T B |
14 | Botosani | 15 | 3 | 4 | 8 | -9 | 13 | T H B B H |
15 | FC Buzau | 16 | 3 | 4 | 9 | -10 | 13 | B T B B B |
16 | Hermannstadt | 16 | 3 | 4 | 9 | -12 | 13 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại